1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
192,263,211,141 |
143,046,056,153 |
256,540,119,000 |
189,839,978,706 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
745,669,612 |
149,533,962 |
2,178,209,552 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
191,517,541,529 |
142,896,522,191 |
254,361,909,448 |
189,839,978,706 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
170,049,731,222 |
120,038,223,231 |
222,332,621,026 |
173,377,435,587 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,467,810,307 |
22,858,298,960 |
32,029,288,422 |
16,462,543,119 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,846,720,265 |
94,244,048,863 |
2,051,228,634 |
2,151,045,259 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,971,049,799 |
2,901,121,971 |
2,735,380,847 |
2,392,162,218 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,936,856,425 |
2,695,469,931 |
2,602,502,174 |
2,340,936,936 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,108,592,617 |
4,382,026,107 |
8,610,289,433 |
7,429,245,368 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,707,861,892 |
8,281,650,339 |
17,434,166,912 |
10,265,385,598 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,527,026,264 |
101,537,549,406 |
5,300,679,864 |
-1,473,204,806 |
|
12. Thu nhập khác |
147,293,624 |
148,256,574 |
74,435,296 |
145,093,502 |
|
13. Chi phí khác |
146,257 |
|
354,121,734 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
147,147,367 |
148,256,574 |
-279,686,438 |
145,093,502 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,674,173,631 |
101,685,805,980 |
5,020,993,426 |
-1,328,111,304 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,928,847,003 |
2,150,781,478 |
1,172,153,644 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,745,326,628 |
99,535,024,502 |
3,848,839,782 |
-1,328,111,304 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,745,326,628 |
99,535,024,502 |
3,848,839,782 |
-1,328,111,304 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|