TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
619,546,270,471 |
674,459,951,039 |
630,240,401,110 |
646,726,366,895 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
102,579,789,407 |
125,554,766,425 |
79,798,433,316 |
32,864,413,649 |
|
1. Tiền |
47,579,789,407 |
125,554,766,425 |
49,798,433,316 |
32,864,413,649 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,000,000,000 |
|
30,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
333,930,331,077 |
429,379,904,357 |
373,114,960,676 |
383,422,274,475 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
252,924,435,611 |
280,482,000,004 |
210,245,640,482 |
217,771,876,376 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,080,012,698 |
4,157,033,412 |
4,398,623,791 |
5,825,678,044 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
84,841,212,920 |
154,841,212,920 |
164,841,212,920 |
164,841,212,920 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,897,051,908 |
12,586,361,631 |
16,141,333,845 |
17,689,621,671 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,812,382,060 |
-22,686,703,610 |
-22,511,850,362 |
-22,706,114,536 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
178,230,642,837 |
115,940,313,874 |
168,840,721,384 |
218,501,184,145 |
|
1. Hàng tồn kho |
184,981,784,437 |
124,671,758,541 |
177,494,784,686 |
225,809,289,779 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,751,141,600 |
-8,731,444,667 |
-8,654,063,302 |
-7,308,105,634 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,505,507,150 |
2,284,966,383 |
7,186,285,734 |
10,638,494,626 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,716,873,062 |
1,825,418,383 |
2,909,470,117 |
4,161,530,447 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
4,132,201,917 |
6,169,145,479 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
788,634,088 |
459,548,000 |
144,613,700 |
307,818,700 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
263,674,139,785 |
259,868,194,611 |
254,075,755,867 |
252,262,979,790 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
91,644,854,823 |
87,985,820,246 |
84,312,803,094 |
80,720,161,579 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
91,644,854,823 |
87,985,820,246 |
84,312,803,094 |
80,720,161,579 |
|
- Nguyên giá |
388,728,224,409 |
388,845,724,409 |
388,845,724,409 |
388,881,904,409 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-297,083,369,586 |
-300,859,904,163 |
-304,532,921,315 |
-308,161,742,830 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,665,570,323 |
2,052,444,409 |
650,691,202 |
1,061,396,566 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,665,570,323 |
2,052,444,409 |
650,691,202 |
1,061,396,566 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,110,377,496 |
10,576,592,813 |
9,858,924,428 |
11,228,084,502 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,110,377,496 |
10,576,592,813 |
9,858,924,428 |
11,228,084,502 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
883,220,410,256 |
934,328,145,650 |
884,316,156,977 |
898,989,346,685 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
416,333,086,773 |
451,960,371,131 |
401,322,338,630 |
511,018,460,666 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
404,816,981,574 |
442,939,110,997 |
392,105,537,996 |
504,150,424,965 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
80,640,482,500 |
90,736,007,640 |
68,335,197,446 |
83,903,794,104 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
38,694,017,997 |
21,773,404,570 |
27,324,012,585 |
30,735,065,777 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,525,349,599 |
13,559,387,274 |
850,904,448 |
3,625,201,795 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,451,596,303 |
19,675,142,994 |
8,562,633,736 |
7,418,357,083 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,805,173,346 |
29,165,481,168 |
17,356,644,778 |
19,017,097,706 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
77,235,637 |
77,235,637 |
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
494,000,000 |
2,187,000,000 |
2,284,500,000 |
2,090,833,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,217,440,638 |
833,936,413 |
2,236,030,825 |
85,836,999,873 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
239,006,101,241 |
260,138,247,840 |
260,370,217,963 |
251,938,692,182 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,192,910,703 |
3,071,921,214 |
3,103,014,331 |
2,973,456,722 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,789,909,247 |
1,721,346,247 |
1,605,146,247 |
16,610,926,723 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,516,105,199 |
9,021,260,134 |
9,216,800,634 |
6,868,035,701 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,837,400,022 |
6,177,571,350 |
6,177,571,350 |
3,891,742,678 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,678,705,177 |
2,843,688,784 |
3,039,229,284 |
2,976,293,023 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
466,887,323,483 |
482,367,774,519 |
482,993,818,347 |
387,970,886,019 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
466,887,323,483 |
482,367,774,519 |
482,993,818,347 |
387,970,886,019 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,548,865,714 |
62,548,865,714 |
62,548,865,714 |
71,034,803,278 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
839,486,989 |
839,486,989 |
839,486,989 |
839,486,989 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
93,498,970,780 |
108,979,421,816 |
109,605,465,644 |
6,096,595,752 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
93,498,970,780 |
108,979,421,816 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
883,220,410,256 |
934,328,145,650 |
884,316,156,977 |
898,989,346,685 |
|