MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 619,546,270,471 674,459,951,039 630,240,401,110 646,726,366,895
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 102,579,789,407 125,554,766,425 79,798,433,316 32,864,413,649
1. Tiền 47,579,789,407 125,554,766,425 49,798,433,316 32,864,413,649
2. Các khoản tương đương tiền 55,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 333,930,331,077 429,379,904,357 373,114,960,676 383,422,274,475
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 252,924,435,611 280,482,000,004 210,245,640,482 217,771,876,376
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,080,012,698 4,157,033,412 4,398,623,791 5,825,678,044
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 84,841,212,920 154,841,212,920 164,841,212,920 164,841,212,920
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,897,051,908 12,586,361,631 16,141,333,845 17,689,621,671
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,812,382,060 -22,686,703,610 -22,511,850,362 -22,706,114,536
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 178,230,642,837 115,940,313,874 168,840,721,384 218,501,184,145
1. Hàng tồn kho 184,981,784,437 124,671,758,541 177,494,784,686 225,809,289,779
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,751,141,600 -8,731,444,667 -8,654,063,302 -7,308,105,634
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,505,507,150 2,284,966,383 7,186,285,734 10,638,494,626
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,716,873,062 1,825,418,383 2,909,470,117 4,161,530,447
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,132,201,917 6,169,145,479
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 788,634,088 459,548,000 144,613,700 307,818,700
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 263,674,139,785 259,868,194,611 254,075,755,867 252,262,979,790
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 91,644,854,823 87,985,820,246 84,312,803,094 80,720,161,579
1. Tài sản cố định hữu hình 91,644,854,823 87,985,820,246 84,312,803,094 80,720,161,579
- Nguyên giá 388,728,224,409 388,845,724,409 388,845,724,409 388,881,904,409
- Giá trị hao mòn lũy kế -297,083,369,586 -300,859,904,163 -304,532,921,315 -308,161,742,830
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,665,570,323 2,052,444,409 650,691,202 1,061,396,566
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,665,570,323 2,052,444,409 650,691,202 1,061,396,566
V. Đầu tư tài chính dài hạn 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,110,377,496 10,576,592,813 9,858,924,428 11,228,084,502
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,110,377,496 10,576,592,813 9,858,924,428 11,228,084,502
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 883,220,410,256 934,328,145,650 884,316,156,977 898,989,346,685
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 416,333,086,773 451,960,371,131 401,322,338,630 511,018,460,666
I. Nợ ngắn hạn 404,816,981,574 442,939,110,997 392,105,537,996 504,150,424,965
1. Phải trả người bán ngắn hạn 80,640,482,500 90,736,007,640 68,335,197,446 83,903,794,104
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,694,017,997 21,773,404,570 27,324,012,585 30,735,065,777
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,525,349,599 13,559,387,274 850,904,448 3,625,201,795
4. Phải trả người lao động 13,451,596,303 19,675,142,994 8,562,633,736 7,418,357,083
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,805,173,346 29,165,481,168 17,356,644,778 19,017,097,706
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 77,235,637 77,235,637
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 494,000,000 2,187,000,000 2,284,500,000 2,090,833,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,217,440,638 833,936,413 2,236,030,825 85,836,999,873
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 239,006,101,241 260,138,247,840 260,370,217,963 251,938,692,182
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,192,910,703 3,071,921,214 3,103,014,331 2,973,456,722
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,789,909,247 1,721,346,247 1,605,146,247 16,610,926,723
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,516,105,199 9,021,260,134 9,216,800,634 6,868,035,701
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,837,400,022 6,177,571,350 6,177,571,350 3,891,742,678
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,678,705,177 2,843,688,784 3,039,229,284 2,976,293,023
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 466,887,323,483 482,367,774,519 482,993,818,347 387,970,886,019
I. Vốn chủ sở hữu 466,887,323,483 482,367,774,519 482,993,818,347 387,970,886,019
1. Vốn góp của chủ sở hữu 310,000,000,000 310,000,000,000 310,000,000,000 310,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 62,548,865,714 62,548,865,714 62,548,865,714 71,034,803,278
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 839,486,989 839,486,989 839,486,989 839,486,989
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 93,498,970,780 108,979,421,816 109,605,465,644 6,096,595,752
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 93,498,970,780 108,979,421,816
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 883,220,410,256 934,328,145,650 884,316,156,977 898,989,346,685
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.