TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
629,406,755,612 |
607,859,603,430 |
638,206,312,680 |
619,546,270,471 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,899,018,054 |
59,253,335,588 |
86,280,802,304 |
102,579,789,407 |
|
1. Tiền |
43,399,018,054 |
29,253,335,588 |
41,137,972,883 |
47,579,789,407 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,500,000,000 |
30,000,000,000 |
45,142,829,421 |
55,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
401,627,506,708 |
318,670,355,197 |
312,889,353,837 |
333,930,331,077 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
337,482,851,685 |
245,364,109,077 |
248,643,270,207 |
252,924,435,611 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,977,888,049 |
12,923,958,633 |
8,743,497,881 |
5,080,012,698 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
64,841,212,920 |
64,841,212,920 |
64,841,212,920 |
84,841,212,920 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,578,533,709 |
12,794,054,222 |
9,797,356,900 |
10,897,051,908 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,252,979,655 |
-17,252,979,655 |
-19,135,984,071 |
-19,812,382,060 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
180,886,900,965 |
222,028,474,264 |
231,936,754,817 |
178,230,642,837 |
|
1. Hàng tồn kho |
186,728,954,699 |
227,686,882,436 |
237,378,387,087 |
184,981,784,437 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,842,053,734 |
-5,658,408,172 |
-5,441,632,270 |
-6,751,141,600 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,993,329,885 |
7,907,438,381 |
7,099,401,722 |
3,505,507,150 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,993,329,885 |
1,285,493,268 |
1,696,262,735 |
2,716,873,062 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,814,207,560 |
1,163,104,441 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
3,807,737,553 |
4,240,034,546 |
788,634,088 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
271,497,105,015 |
268,113,254,462 |
265,856,473,106 |
263,674,139,785 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
100,507,193,280 |
96,658,986,555 |
95,348,232,024 |
91,644,854,823 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
100,507,193,280 |
96,658,986,555 |
95,348,232,024 |
91,644,854,823 |
|
- Nguyên giá |
386,051,141,815 |
386,051,141,815 |
388,590,564,409 |
388,728,224,409 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-285,543,948,535 |
-289,392,155,260 |
-293,242,332,385 |
-297,083,369,586 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,153,234,065 |
2,046,261,833 |
1,492,117,335 |
1,665,570,323 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,153,234,065 |
2,046,261,833 |
1,492,117,335 |
1,665,570,323 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,583,340,527 |
10,154,668,931 |
9,762,786,604 |
11,110,377,496 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,583,340,527 |
10,154,668,931 |
9,762,786,604 |
11,110,377,496 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
900,903,860,627 |
875,972,857,892 |
904,062,785,786 |
883,220,410,256 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
471,497,538,073 |
442,236,937,252 |
520,642,576,566 |
416,333,086,773 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
453,446,621,503 |
429,323,917,717 |
509,126,471,367 |
404,816,981,574 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
113,150,449,774 |
81,358,565,185 |
80,490,812,395 |
80,640,482,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,262,014,496 |
42,847,024,102 |
60,888,484,967 |
38,694,017,997 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,088,158,367 |
2,484,196,261 |
4,301,740,965 |
9,525,349,599 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,727,983,004 |
14,308,783,590 |
16,394,241,957 |
13,451,596,303 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,346,032,969 |
5,877,286,246 |
5,271,493,712 |
15,805,173,346 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
5,494,250,091 |
893,000,000 |
494,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,422,348,143 |
1,870,092,457 |
54,918,478,923 |
2,217,440,638 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
262,825,139,736 |
270,777,385,070 |
279,032,440,839 |
239,006,101,241 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,211,587,751 |
3,101,250,852 |
3,013,840,202 |
3,192,910,703 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,412,907,263 |
1,205,083,863 |
3,921,937,407 |
1,789,909,247 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,050,916,570 |
12,913,019,535 |
11,516,105,199 |
11,516,105,199 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,245,228,694 |
10,354,314,358 |
8,837,400,022 |
8,837,400,022 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,805,687,876 |
2,558,705,177 |
2,678,705,177 |
2,678,705,177 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
429,406,322,554 |
433,735,920,640 |
383,420,209,220 |
466,887,323,483 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
429,406,322,554 |
433,735,920,640 |
383,420,209,220 |
466,887,323,483 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,015,908,181 |
59,015,908,181 |
62,548,865,714 |
62,548,865,714 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
839,486,989 |
839,486,989 |
839,486,989 |
839,486,989 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,550,927,384 |
63,880,525,470 |
10,031,856,517 |
93,498,970,780 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
58,997,889,496 |
|
|
93,498,970,780 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
553,037,888 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
900,903,860,627 |
875,972,857,892 |
904,062,785,786 |
883,220,410,256 |
|