MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 629,406,755,612 607,859,603,430 638,206,312,680 619,546,270,471
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,899,018,054 59,253,335,588 86,280,802,304 102,579,789,407
1. Tiền 43,399,018,054 29,253,335,588 41,137,972,883 47,579,789,407
2. Các khoản tương đương tiền 1,500,000,000 30,000,000,000 45,142,829,421 55,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 401,627,506,708 318,670,355,197 312,889,353,837 333,930,331,077
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 337,482,851,685 245,364,109,077 248,643,270,207 252,924,435,611
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,977,888,049 12,923,958,633 8,743,497,881 5,080,012,698
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 64,841,212,920 64,841,212,920 64,841,212,920 84,841,212,920
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,578,533,709 12,794,054,222 9,797,356,900 10,897,051,908
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,252,979,655 -17,252,979,655 -19,135,984,071 -19,812,382,060
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 180,886,900,965 222,028,474,264 231,936,754,817 178,230,642,837
1. Hàng tồn kho 186,728,954,699 227,686,882,436 237,378,387,087 184,981,784,437
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,842,053,734 -5,658,408,172 -5,441,632,270 -6,751,141,600
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,993,329,885 7,907,438,381 7,099,401,722 3,505,507,150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,993,329,885 1,285,493,268 1,696,262,735 2,716,873,062
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,814,207,560 1,163,104,441
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 3,807,737,553 4,240,034,546 788,634,088
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 271,497,105,015 268,113,254,462 265,856,473,106 263,674,139,785
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 100,507,193,280 96,658,986,555 95,348,232,024 91,644,854,823
1. Tài sản cố định hữu hình 100,507,193,280 96,658,986,555 95,348,232,024 91,644,854,823
- Nguyên giá 386,051,141,815 386,051,141,815 388,590,564,409 388,728,224,409
- Giá trị hao mòn lũy kế -285,543,948,535 -289,392,155,260 -293,242,332,385 -297,083,369,586
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,153,234,065 2,046,261,833 1,492,117,335 1,665,570,323
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,153,234,065 2,046,261,833 1,492,117,335 1,665,570,323
V. Đầu tư tài chính dài hạn 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,583,340,527 10,154,668,931 9,762,786,604 11,110,377,496
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,583,340,527 10,154,668,931 9,762,786,604 11,110,377,496
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 900,903,860,627 875,972,857,892 904,062,785,786 883,220,410,256
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 471,497,538,073 442,236,937,252 520,642,576,566 416,333,086,773
I. Nợ ngắn hạn 453,446,621,503 429,323,917,717 509,126,471,367 404,816,981,574
1. Phải trả người bán ngắn hạn 113,150,449,774 81,358,565,185 80,490,812,395 80,640,482,500
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,262,014,496 42,847,024,102 60,888,484,967 38,694,017,997
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,088,158,367 2,484,196,261 4,301,740,965 9,525,349,599
4. Phải trả người lao động 20,727,983,004 14,308,783,590 16,394,241,957 13,451,596,303
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,346,032,969 5,877,286,246 5,271,493,712 15,805,173,346
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,494,250,091 893,000,000 494,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,422,348,143 1,870,092,457 54,918,478,923 2,217,440,638
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 262,825,139,736 270,777,385,070 279,032,440,839 239,006,101,241
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,211,587,751 3,101,250,852 3,013,840,202 3,192,910,703
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,412,907,263 1,205,083,863 3,921,937,407 1,789,909,247
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,050,916,570 12,913,019,535 11,516,105,199 11,516,105,199
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,245,228,694 10,354,314,358 8,837,400,022 8,837,400,022
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,805,687,876 2,558,705,177 2,678,705,177 2,678,705,177
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 429,406,322,554 433,735,920,640 383,420,209,220 466,887,323,483
I. Vốn chủ sở hữu 429,406,322,554 433,735,920,640 383,420,209,220 466,887,323,483
1. Vốn góp của chủ sở hữu 310,000,000,000 310,000,000,000 310,000,000,000 310,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 59,015,908,181 59,015,908,181 62,548,865,714 62,548,865,714
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 839,486,989 839,486,989 839,486,989 839,486,989
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,550,927,384 63,880,525,470 10,031,856,517 93,498,970,780
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 58,997,889,496 93,498,970,780
- LNST chưa phân phối kỳ này 553,037,888
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 900,903,860,627 875,972,857,892 904,062,785,786 883,220,410,256
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.