MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 624,374,384,102 612,670,405,397 687,851,356,062 612,208,410,095
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,061,277,661 14,027,773,915 26,751,972,709 13,916,718,712
1. Tiền 14,027,773,915 26,751,972,709 13,916,718,712
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 331,940,731,901 387,828,337,143 442,685,967,913 391,927,715,837
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 217,217,420,703 255,119,579,203 361,455,354,065 299,256,590,804
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 50,493,119,504 53,253,597,186 12,113,955,958 5,066,175,895
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 71,378,730,957 71,378,730,957 71,378,730,957 71,378,730,957
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,344,622,212 22,713,579,394 11,411,053,551 29,819,722,299
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,493,161,475 -14,637,149,597 -13,673,126,618 -13,593,504,118
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 258,832,910,760 202,100,622,058 213,992,508,751 199,376,144,735
1. Hàng tồn kho 261,733,235,034 204,866,765,982 216,674,556,262 201,862,974,281
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,900,324,274 -2,766,143,924 -2,682,047,511 -2,486,829,546
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,539,463,780 8,713,672,281 4,420,906,689 6,987,830,811
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,468,906,817 4,784,090,194 2,728,141,180 856,241,440
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,939,879,636 3,929,582,087 1,692,765,509 6,131,589,371
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 130,677,327
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 261,173,183,069 270,012,680,245 281,132,219,928 281,808,597,272
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 77,170,861,648 78,230,873,849 88,049,517,952 85,968,791,998
1. Tài sản cố định hữu hình 77,170,861,648 78,230,873,849 88,049,517,952 85,968,791,998
- Nguyên giá 342,041,931,310 343,835,403,197 357,730,289,312 359,381,289,312
- Giá trị hao mòn lũy kế -264,871,069,662 -265,604,529,348 -269,680,771,360 -273,412,497,314
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,413,562,413 20,970,104,403 21,504,248,893 24,554,134,176
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,413,562,413 20,970,104,403 21,504,248,893 24,554,134,176
V. Đầu tư tài chính dài hạn 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,335,421,865 11,558,364,850 12,325,115,940 12,032,333,955
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,335,421,865 11,558,364,850 12,325,115,940 12,032,333,955
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 885,547,567,171 882,683,085,642 968,983,575,990 894,017,007,367
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 478,252,865,635 417,717,979,205 532,021,429,895 465,199,161,346
I. Nợ ngắn hạn 464,846,358,975 395,181,602,382 506,134,413,859 443,756,111,357
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,613,126,165 88,130,665,163 55,436,006,123
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 57,781,445,794 9,682,546,418 7,855,323,325 7,344,495,583
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,470,194,684 4,755,761,069 2,539,789,513 1,157,689,174
4. Phải trả người lao động 2,644,177,900 9,008,464,812 19,603,513,184 5,477,004,797
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,824,076,644 1,877,417,067 3,950,201,310 679,334,873
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 4,158,179,343
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,507,788,011 12,553,220,652 32,527,201,368 7,565,758,403
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,041,159,792 2,141,204,485 1,087,799,386 3,447,827,712
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 349,677,015,195 303,706,383,993 348,948,290,117 350,699,929,842
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,172,165,431 1,514,105,567 1,398,278,975 1,044,528,206
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,570,156,181 3,329,372,154 93,351,518 10,903,536,644
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,406,506,660 22,536,376,823 25,887,016,036 21,443,049,989
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,406,506,660 16,798,053,970 20,117,937,749 15,673,971,702
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,738,322,853 5,769,078,287 5,769,078,287
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 407,294,701,536 464,965,106,437 436,962,146,095 428,817,846,021
I. Vốn chủ sở hữu 407,294,701,536 464,965,106,437 436,962,146,095 428,817,846,021
1. Vốn góp của chủ sở hữu 310,000,000,000 310,000,000,000 310,000,000,000 310,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 48,115,802,768 48,115,802,768 48,115,802,768 59,015,908,181
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 839,486,989 839,486,989 839,486,989 839,486,989
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,339,411,779 106,009,816,680 78,006,856,338 58,962,450,851
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 78,006,856,338
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 885,547,567,171 882,683,085,642 968,983,575,990 894,017,007,367
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.