TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
624,374,384,102 |
612,670,405,397 |
687,851,356,062 |
612,208,410,095 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,061,277,661 |
14,027,773,915 |
26,751,972,709 |
13,916,718,712 |
|
1. Tiền |
|
14,027,773,915 |
26,751,972,709 |
13,916,718,712 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
331,940,731,901 |
387,828,337,143 |
442,685,967,913 |
391,927,715,837 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
217,217,420,703 |
255,119,579,203 |
361,455,354,065 |
299,256,590,804 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,493,119,504 |
53,253,597,186 |
12,113,955,958 |
5,066,175,895 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
71,378,730,957 |
71,378,730,957 |
71,378,730,957 |
71,378,730,957 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,344,622,212 |
22,713,579,394 |
11,411,053,551 |
29,819,722,299 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,493,161,475 |
-14,637,149,597 |
-13,673,126,618 |
-13,593,504,118 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
258,832,910,760 |
202,100,622,058 |
213,992,508,751 |
199,376,144,735 |
|
1. Hàng tồn kho |
261,733,235,034 |
204,866,765,982 |
216,674,556,262 |
201,862,974,281 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,900,324,274 |
-2,766,143,924 |
-2,682,047,511 |
-2,486,829,546 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,539,463,780 |
8,713,672,281 |
4,420,906,689 |
6,987,830,811 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,468,906,817 |
4,784,090,194 |
2,728,141,180 |
856,241,440 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,939,879,636 |
3,929,582,087 |
1,692,765,509 |
6,131,589,371 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
130,677,327 |
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
261,173,183,069 |
270,012,680,245 |
281,132,219,928 |
281,808,597,272 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
77,170,861,648 |
78,230,873,849 |
88,049,517,952 |
85,968,791,998 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
77,170,861,648 |
78,230,873,849 |
88,049,517,952 |
85,968,791,998 |
|
- Nguyên giá |
342,041,931,310 |
343,835,403,197 |
357,730,289,312 |
359,381,289,312 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-264,871,069,662 |
-265,604,529,348 |
-269,680,771,360 |
-273,412,497,314 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,413,562,413 |
20,970,104,403 |
21,504,248,893 |
24,554,134,176 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,413,562,413 |
20,970,104,403 |
21,504,248,893 |
24,554,134,176 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,335,421,865 |
11,558,364,850 |
12,325,115,940 |
12,032,333,955 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,335,421,865 |
11,558,364,850 |
12,325,115,940 |
12,032,333,955 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
885,547,567,171 |
882,683,085,642 |
968,983,575,990 |
894,017,007,367 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
478,252,865,635 |
417,717,979,205 |
532,021,429,895 |
465,199,161,346 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
464,846,358,975 |
395,181,602,382 |
506,134,413,859 |
443,756,111,357 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
46,613,126,165 |
88,130,665,163 |
55,436,006,123 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
57,781,445,794 |
9,682,546,418 |
7,855,323,325 |
7,344,495,583 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,470,194,684 |
4,755,761,069 |
2,539,789,513 |
1,157,689,174 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,644,177,900 |
9,008,464,812 |
19,603,513,184 |
5,477,004,797 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,824,076,644 |
1,877,417,067 |
3,950,201,310 |
679,334,873 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
4,158,179,343 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,507,788,011 |
12,553,220,652 |
32,527,201,368 |
7,565,758,403 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,041,159,792 |
2,141,204,485 |
1,087,799,386 |
3,447,827,712 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
349,677,015,195 |
303,706,383,993 |
348,948,290,117 |
350,699,929,842 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,172,165,431 |
1,514,105,567 |
1,398,278,975 |
1,044,528,206 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,570,156,181 |
3,329,372,154 |
93,351,518 |
10,903,536,644 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,406,506,660 |
22,536,376,823 |
25,887,016,036 |
21,443,049,989 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,406,506,660 |
16,798,053,970 |
20,117,937,749 |
15,673,971,702 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
5,738,322,853 |
5,769,078,287 |
5,769,078,287 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
407,294,701,536 |
464,965,106,437 |
436,962,146,095 |
428,817,846,021 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
407,294,701,536 |
464,965,106,437 |
436,962,146,095 |
428,817,846,021 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
48,115,802,768 |
48,115,802,768 |
48,115,802,768 |
59,015,908,181 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
839,486,989 |
839,486,989 |
839,486,989 |
839,486,989 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,339,411,779 |
106,009,816,680 |
78,006,856,338 |
58,962,450,851 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
78,006,856,338 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
885,547,567,171 |
882,683,085,642 |
968,983,575,990 |
894,017,007,367 |
|