MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 554,810,844,531 663,909,791,460 665,120,776,569
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,647,406,704 32,478,909,339 26,751,972,709
1. Tiền 56,647,406,704 32,478,909,339 26,751,972,709
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 289,711,392,573 408,641,815,793 418,318,817,302
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 237,403,731,889 277,992,828,538 337,088,203,454
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,795,559,405 24,752,622,432 12,087,955,958
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 70,540,727,778 71,378,730,957
6. Phải thu ngắn hạn khác 62,632,785,341 54,376,875,421 11,437,053,551
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,120,684,062 -19,021,238,376 -13,673,126,618
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 207,387,093,740 200,535,420,221 215,629,079,869
1. Hàng tồn kho 209,980,188,626 205,665,474,058 218,311,127,380
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,593,094,886 -5,130,053,837 -2,682,047,511
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,064,951,514 2,253,646,107 4,420,906,689
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,064,951,514 540,271,148 2,728,141,180
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,713,374,959 1,692,765,509
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 254,534,044,341 248,705,485,348 281,132,219,928
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 82,228,352,179 73,991,270,348 88,049,517,952
1. Tài sản cố định hữu hình 80,243,170,502 73,991,270,348 88,049,517,952
- Nguyên giá 328,722,500,220 337,576,165,739 357,730,289,312
- Giá trị hao mòn lũy kế -248,479,329,718 -263,584,895,391 -269,680,771,360
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,985,181,677
- Nguyên giá 2,646,908,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -661,727,232
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 913,272,727 2,223,702,761 21,504,248,893
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 913,272,727 2,223,702,761 21,504,248,893
V. Đầu tư tài chính dài hạn 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,139,082,292 13,237,175,096 12,325,115,940
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,139,082,292 13,237,175,096 12,325,115,940
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 809,344,888,872 912,615,276,808 946,252,996,497
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 468,267,252,156 491,659,987,051 509,296,652,613
I. Nợ ngắn hạn 457,817,252,156 485,260,507,051 483,409,636,577
1. Phải trả người bán ngắn hạn 88,655,638,793 72,295,303,024 88,130,665,163
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,351,343,576 96,733,138,376 17,745,364,693
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,926,594,151 4,758,921,519 2,441,081,231
4. Phải trả người lao động 15,914,504,217 20,200,420,141 19,603,513,184
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 621,066,071 6,468,700,043 3,950,201,310
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,274,568,070
9. Phải trả ngắn hạn khác 47,448,688,219 1,723,270,431 1,087,799,386
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 256,474,962,550 256,033,166,924 348,948,290,117
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 997,937,808 8,911,424,239 1,398,278,975
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,426,516,771 10,861,594,284 104,442,518
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,450,000,000 6,399,480,000 25,887,016,036
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,450,000,000 6,399,480,000 20,117,937,749
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,769,078,287
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 341,077,636,716 420,955,289,757 436,956,343,884
I. Vốn chủ sở hữu 341,077,636,716 420,955,289,757 436,956,343,884
1. Vốn góp của chủ sở hữu 310,000,000,000 310,000,000,000 310,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 310,000,000,000 310,000,000,000 310,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,238,149,727 39,191,468,857 48,115,802,768
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 839,486,989 839,486,989 839,486,989
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,924,333,911 78,001,054,127
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 70,924,333,911 78,001,054,127
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 809,344,888,872 912,615,276,808 946,252,996,497
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.