TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
554,810,844,531 |
663,909,791,460 |
665,120,776,569 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
56,647,406,704 |
32,478,909,339 |
26,751,972,709 |
|
1. Tiền |
|
56,647,406,704 |
32,478,909,339 |
26,751,972,709 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
289,711,392,573 |
408,641,815,793 |
418,318,817,302 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
237,403,731,889 |
277,992,828,538 |
337,088,203,454 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
9,795,559,405 |
24,752,622,432 |
12,087,955,958 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
70,540,727,778 |
71,378,730,957 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
62,632,785,341 |
54,376,875,421 |
11,437,053,551 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-20,120,684,062 |
-19,021,238,376 |
-13,673,126,618 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
207,387,093,740 |
200,535,420,221 |
215,629,079,869 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
209,980,188,626 |
205,665,474,058 |
218,311,127,380 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,593,094,886 |
-5,130,053,837 |
-2,682,047,511 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,064,951,514 |
2,253,646,107 |
4,420,906,689 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,064,951,514 |
540,271,148 |
2,728,141,180 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,713,374,959 |
1,692,765,509 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
254,534,044,341 |
248,705,485,348 |
281,132,219,928 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
82,228,352,179 |
73,991,270,348 |
88,049,517,952 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
80,243,170,502 |
73,991,270,348 |
88,049,517,952 |
|
- Nguyên giá |
|
328,722,500,220 |
337,576,165,739 |
357,730,289,312 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-248,479,329,718 |
-263,584,895,391 |
-269,680,771,360 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
1,985,181,677 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
2,646,908,909 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-661,727,232 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
913,272,727 |
2,223,702,761 |
21,504,248,893 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
913,272,727 |
2,223,702,761 |
21,504,248,893 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
12,139,082,292 |
13,237,175,096 |
12,325,115,940 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
12,139,082,292 |
13,237,175,096 |
12,325,115,940 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
809,344,888,872 |
912,615,276,808 |
946,252,996,497 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
468,267,252,156 |
491,659,987,051 |
509,296,652,613 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
457,817,252,156 |
485,260,507,051 |
483,409,636,577 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
88,655,638,793 |
72,295,303,024 |
88,130,665,163 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
35,351,343,576 |
96,733,138,376 |
17,745,364,693 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,926,594,151 |
4,758,921,519 |
2,441,081,231 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
15,914,504,217 |
20,200,420,141 |
19,603,513,184 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
621,066,071 |
6,468,700,043 |
3,950,201,310 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
7,274,568,070 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
47,448,688,219 |
1,723,270,431 |
1,087,799,386 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
256,474,962,550 |
256,033,166,924 |
348,948,290,117 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
997,937,808 |
8,911,424,239 |
1,398,278,975 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
8,426,516,771 |
10,861,594,284 |
104,442,518 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
10,450,000,000 |
6,399,480,000 |
25,887,016,036 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
10,450,000,000 |
6,399,480,000 |
20,117,937,749 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
5,769,078,287 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
341,077,636,716 |
420,955,289,757 |
436,956,343,884 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
341,077,636,716 |
420,955,289,757 |
436,956,343,884 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
30,238,149,727 |
39,191,468,857 |
48,115,802,768 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
839,486,989 |
839,486,989 |
839,486,989 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
70,924,333,911 |
78,001,054,127 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
70,924,333,911 |
78,001,054,127 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
809,344,888,872 |
912,615,276,808 |
946,252,996,497 |
|