MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cơ khí An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 130,076,805,711 192,552,548,238
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 21,600,000 14,194,400
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 130,055,205,711 192,538,353,838
4. Giá vốn hàng bán 107,477,781,270 169,170,121,382
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,577,424,441 23,368,232,456
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,232,615,882 19,680,628,818
7. Chi phí tài chính 1,363,999,802 2,459,410,004
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,352,231,718 2,453,944,938
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -4,879,075,825
9. Chi phí bán hàng 3,984,773,068 5,134,814,471
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,023,711,288 21,350,279,569
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,437,556,165 9,225,281,405
12. Thu nhập khác 2,915,941,586 305,112,276
13. Chi phí khác 1,033,570,613 11,797,973
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,882,370,973 293,314,303
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,319,927,138 9,518,595,708
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 195,476,211 214,538,791
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 36,977,802 -951,741,792
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,087,473,125 10,255,798,709
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,087,473,125 10,255,798,709
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,417 2,243
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.