1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
130,076,805,711 |
192,552,548,238 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
21,600,000 |
14,194,400 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
130,055,205,711 |
192,538,353,838 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
107,477,781,270 |
169,170,121,382 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
22,577,424,441 |
23,368,232,456 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
21,232,615,882 |
19,680,628,818 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,363,999,802 |
2,459,410,004 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,352,231,718 |
2,453,944,938 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-4,879,075,825 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
3,984,773,068 |
5,134,814,471 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
19,023,711,288 |
21,350,279,569 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
19,437,556,165 |
9,225,281,405 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,915,941,586 |
305,112,276 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,033,570,613 |
11,797,973 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
1,882,370,973 |
293,314,303 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
21,319,927,138 |
9,518,595,708 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
195,476,211 |
214,538,791 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
36,977,802 |
-951,741,792 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
21,087,473,125 |
10,255,798,709 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
21,087,473,125 |
10,255,798,709 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
6,417 |
2,243 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|