1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,773,958,173 |
14,339,773,601 |
50,173,045,400 |
39,084,215,868 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,773,958,173 |
14,339,773,601 |
50,173,045,400 |
39,084,215,868 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,263,792,080 |
10,779,163,628 |
42,645,971,997 |
35,965,149,550 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-489,833,907 |
3,560,609,973 |
7,527,073,403 |
3,119,066,318 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
715,420 |
617,600 |
2,391,821 |
1,705,524 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,128,516,262 |
888,343,519 |
976,166,510 |
906,794,109 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,127,332,932 |
888,343,519 |
976,110,676 |
906,794,109 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,226,194,942 |
2,557,684,141 |
3,725,948,291 |
1,825,171,121 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,843,829,691 |
115,199,913 |
2,827,350,423 |
388,806,612 |
|
12. Thu nhập khác |
33,619,428 |
96,537,085 |
365,349,397 |
6,983,476 |
|
13. Chi phí khác |
28,046,515 |
6,532,724 |
70,765,672 |
5,434,709 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,572,913 |
90,004,361 |
294,583,725 |
1,548,767 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,838,256,778 |
205,204,274 |
3,121,934,148 |
390,355,379 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,838,256,778 |
205,204,274 |
3,121,934,148 |
390,355,379 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,838,256,778 |
205,204,274 |
3,121,934,148 |
390,355,379 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,460 |
51 |
780 |
98 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-1,460 |
51 |
780 |
98 |
|