1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
186,404,040,433 |
62,492,179,407 |
77,186,215,491 |
33,965,248,081 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
186,404,040,433 |
62,492,179,407 |
77,186,215,491 |
33,965,248,081 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
203,762,313,964 |
55,951,007,189 |
70,255,716,083 |
29,407,778,360 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-17,358,273,531 |
6,541,172,218 |
6,930,499,408 |
4,557,469,721 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
107,519,149 |
27,531,922 |
7,146,364 |
3,548,217 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,130,548,785 |
2,704,741,877 |
2,356,446,169 |
1,769,596,834 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,105,214,010 |
2,704,741,877 |
2,354,272,020 |
1,769,596,834 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
270,359,324 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,373,529,046 |
3,431,359,157 |
3,196,602,991 |
2,724,573,012 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-25,754,832,213 |
432,603,106 |
1,114,237,288 |
66,848,092 |
|
12. Thu nhập khác |
101,947,483 |
91,900,568 |
8,825,527 |
343,769,404 |
|
13. Chi phí khác |
136,322,697 |
5,147,134 |
6,843,886 |
5,507,409 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-34,375,214 |
86,753,434 |
1,981,641 |
338,261,995 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-25,789,207,427 |
519,356,540 |
1,116,218,929 |
405,110,087 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-25,789,207,427 |
519,356,540 |
1,116,218,929 |
405,110,087 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-25,789,207,427 |
519,356,540 |
1,116,218,929 |
405,110,087 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-6,447 |
130 |
279 |
101 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-6,447 |
130 |
279 |
101 |
|