MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 140,062,471,314 179,570,423,673 183,408,587,625 200,670,186,783
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,111,021,560 27,070,065,825 14,494,255,536 19,498,557,323
1. Tiền 10,111,021,560 20,370,065,825 14,494,255,536 19,498,557,323
2. Các khoản tương đương tiền 6,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,208,000,000 9,306,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,208,000,000 9,306,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,200,728,103 102,389,033,266 60,313,667,998 81,687,359,545
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58,142,091,882 55,364,719,603 47,523,092,076 76,016,570,539
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 47,044,249 44,601,381,002 8,639,054,471 1,680,921,959
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,677,704,226 4,089,044,915 5,817,633,705 5,655,979,301
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,666,112,254 -1,666,112,254 -1,666,112,254 -1,666,112,254
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 67,333,227,328 48,359,763,224 96,759,307,131 87,506,387,039
1. Hàng tồn kho 67,333,227,328 48,359,763,224 96,759,307,131 87,506,387,039
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,417,494,323 1,751,561,358 4,633,356,960 2,671,882,876
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,324,475,789 1,656,449,827 510,221,543 218,892,056
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,997,907,003 4,028,023,886 2,357,879,289
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 95,111,531 95,111,531 95,111,531 95,111,531
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,171,862,927 15,377,714,253 16,127,685,295 15,476,560,929
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,226,813,027 13,143,321,099 12,232,127,896 12,339,289,285
1. Tài sản cố định hữu hình 13,193,522,704 13,113,030,776 12,204,837,573 12,314,998,962
- Nguyên giá 112,746,578,200 113,565,140,375 113,565,140,375 114,475,189,440
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,553,055,496 -100,452,109,599 -101,360,302,802 -102,160,190,478
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,290,323 30,290,323 27,290,323 24,290,323
- Nguyên giá 93,333,653 93,333,653 93,333,653 93,333,653
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,043,330 -63,043,330 -66,043,330 -69,043,330
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,520,137,801 978,494,703 1,386,395,231 1,220,890,749
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,520,137,801 978,494,703 1,386,395,231 1,220,890,749
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,703,766 25,587,323 25,587,323 25,587,323
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,774,439,303 1,774,439,303 1,774,439,303 1,774,439,303
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,747,735,537 -1,748,851,980 -1,748,851,980 -1,748,851,980
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,398,208,333 1,230,311,128 2,483,574,845 1,890,793,572
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,398,208,333 1,230,311,128 2,483,574,845 1,890,793,572
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 157,234,334,241 194,948,137,926 199,536,272,920 216,146,747,712
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 116,420,101,800 153,392,230,304 157,655,217,952 173,896,129,154
I. Nợ ngắn hạn 116,420,101,800 153,392,230,304 157,655,217,952 173,769,396,752
1. Phải trả người bán ngắn hạn 53,490,071,044 46,916,727,644 33,100,290,404 48,957,526,809
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,048,072,227 20,294,527,447 36,732,257,467 30,917,398,118
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,164,280 529,206,771 531,716,597 5,016,619
4. Phải trả người lao động 436,664,440 470,780,644 899,295,398 1,106,283,782
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 350,923,027 640,050,072 903,265,443 1,293,961,027
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 956,496,183 410,583,578 464,405,937 434,172,561
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 56,705,808,440 83,700,551,989 84,594,184,547 90,865,334,079
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 241,892,402 241,892,402 241,892,402
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 187,009,757 187,909,757 187,909,757 189,703,757
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 126,732,402
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 126,732,402
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 40,814,232,441 41,555,907,622 41,881,054,968 42,250,618,558
I. Vốn chủ sở hữu 40,814,232,441 41,555,907,622 41,881,054,968 42,250,618,558
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,800,199,000 3,800,199,000 3,800,199,000 3,800,199,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 16,983,911,461 16,983,911,461 16,983,911,461 16,983,911,461
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,743,246,341 10,743,246,341 10,743,246,341 10,743,246,341
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -30,713,124,361 -29,971,449,180 -29,646,301,834 -29,276,738,244
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 390,355,379 741,675,181 325,147,346 -29,646,301,834
- LNST chưa phân phối kỳ này -31,103,479,740 -30,713,124,361 -29,971,449,180 369,563,590
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 157,234,334,241 194,948,137,926 199,536,272,920 216,146,747,712
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.