TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
140,062,471,314 |
179,570,423,673 |
183,408,587,625 |
200,670,186,783 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,111,021,560 |
27,070,065,825 |
14,494,255,536 |
19,498,557,323 |
|
1. Tiền |
10,111,021,560 |
20,370,065,825 |
14,494,255,536 |
19,498,557,323 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
6,700,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7,208,000,000 |
9,306,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7,208,000,000 |
9,306,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
58,200,728,103 |
102,389,033,266 |
60,313,667,998 |
81,687,359,545 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
58,142,091,882 |
55,364,719,603 |
47,523,092,076 |
76,016,570,539 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
47,044,249 |
44,601,381,002 |
8,639,054,471 |
1,680,921,959 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,677,704,226 |
4,089,044,915 |
5,817,633,705 |
5,655,979,301 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,666,112,254 |
-1,666,112,254 |
-1,666,112,254 |
-1,666,112,254 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
67,333,227,328 |
48,359,763,224 |
96,759,307,131 |
87,506,387,039 |
|
1. Hàng tồn kho |
67,333,227,328 |
48,359,763,224 |
96,759,307,131 |
87,506,387,039 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,417,494,323 |
1,751,561,358 |
4,633,356,960 |
2,671,882,876 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,324,475,789 |
1,656,449,827 |
510,221,543 |
218,892,056 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,997,907,003 |
|
4,028,023,886 |
2,357,879,289 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
95,111,531 |
95,111,531 |
95,111,531 |
95,111,531 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,171,862,927 |
15,377,714,253 |
16,127,685,295 |
15,476,560,929 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,226,813,027 |
13,143,321,099 |
12,232,127,896 |
12,339,289,285 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,193,522,704 |
13,113,030,776 |
12,204,837,573 |
12,314,998,962 |
|
- Nguyên giá |
112,746,578,200 |
113,565,140,375 |
113,565,140,375 |
114,475,189,440 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,553,055,496 |
-100,452,109,599 |
-101,360,302,802 |
-102,160,190,478 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,290,323 |
30,290,323 |
27,290,323 |
24,290,323 |
|
- Nguyên giá |
93,333,653 |
93,333,653 |
93,333,653 |
93,333,653 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,043,330 |
-63,043,330 |
-66,043,330 |
-69,043,330 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,520,137,801 |
978,494,703 |
1,386,395,231 |
1,220,890,749 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,520,137,801 |
978,494,703 |
1,386,395,231 |
1,220,890,749 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,703,766 |
25,587,323 |
25,587,323 |
25,587,323 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,774,439,303 |
1,774,439,303 |
1,774,439,303 |
1,774,439,303 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,747,735,537 |
-1,748,851,980 |
-1,748,851,980 |
-1,748,851,980 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,398,208,333 |
1,230,311,128 |
2,483,574,845 |
1,890,793,572 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,398,208,333 |
1,230,311,128 |
2,483,574,845 |
1,890,793,572 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
157,234,334,241 |
194,948,137,926 |
199,536,272,920 |
216,146,747,712 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
116,420,101,800 |
153,392,230,304 |
157,655,217,952 |
173,896,129,154 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
116,420,101,800 |
153,392,230,304 |
157,655,217,952 |
173,769,396,752 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,490,071,044 |
46,916,727,644 |
33,100,290,404 |
48,957,526,809 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,048,072,227 |
20,294,527,447 |
36,732,257,467 |
30,917,398,118 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,164,280 |
529,206,771 |
531,716,597 |
5,016,619 |
|
4. Phải trả người lao động |
436,664,440 |
470,780,644 |
899,295,398 |
1,106,283,782 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
350,923,027 |
640,050,072 |
903,265,443 |
1,293,961,027 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
956,496,183 |
410,583,578 |
464,405,937 |
434,172,561 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
56,705,808,440 |
83,700,551,989 |
84,594,184,547 |
90,865,334,079 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
241,892,402 |
241,892,402 |
241,892,402 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
187,009,757 |
187,909,757 |
187,909,757 |
189,703,757 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
126,732,402 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
126,732,402 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
40,814,232,441 |
41,555,907,622 |
41,881,054,968 |
42,250,618,558 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
40,814,232,441 |
41,555,907,622 |
41,881,054,968 |
42,250,618,558 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,800,199,000 |
3,800,199,000 |
3,800,199,000 |
3,800,199,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
16,983,911,461 |
16,983,911,461 |
16,983,911,461 |
16,983,911,461 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,743,246,341 |
10,743,246,341 |
10,743,246,341 |
10,743,246,341 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-30,713,124,361 |
-29,971,449,180 |
-29,646,301,834 |
-29,276,738,244 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
390,355,379 |
741,675,181 |
325,147,346 |
-29,646,301,834 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-31,103,479,740 |
-30,713,124,361 |
-29,971,449,180 |
369,563,590 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
157,234,334,241 |
194,948,137,926 |
199,536,272,920 |
216,146,747,712 |
|