MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 185,492,318,587 198,574,606,187 311,378,560,095 323,355,780,356
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,252,070,632 15,889,554,947 13,728,537,828 16,298,029,454
1. Tiền 34,252,070,632 12,889,554,947 10,728,537,828 13,298,029,454
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102,710,409,828 85,078,068,976 146,480,331,464 80,104,672,385
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 95,839,089,748 76,387,276,920 132,479,969,968 72,077,811,625
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,455,836,755 7,316,577,721 12,613,715,984 6,538,541,670
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,227,215,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,081,595,579 3,040,326,589 3,052,757,766 927,216,344
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,666,112,254 -1,666,112,254 -1,666,112,254 -1,666,112,254
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 44,976,087,729 92,746,873,008 142,837,141,259 212,534,830,827
1. Hàng tồn kho 44,976,087,729 92,746,873,008 142,837,141,259 212,534,830,827
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 553,750,398 4,860,109,256 8,332,549,544 14,418,247,690
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 125,829,776 597,489,954 754,909,278 300,979,646
2. Thuế GTGT được khấu trừ 340,212,837 4,229,421,572 7,577,640,266 14,022,156,513
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 87,707,785 33,197,730 95,111,531
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 71,027,947,114 22,009,945,243 22,085,765,836 21,415,500,504
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,371,105,004 21,405,090,573 21,268,833,486 20,317,962,575
1. Tài sản cố định hữu hình 21,371,105,004 21,405,090,573 21,268,833,486 20,317,962,575
- Nguyên giá 109,226,778,177 110,407,778,177 111,449,927,610 111,702,885,892
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,855,673,173 -89,002,687,604 -90,181,094,124 -91,384,923,317
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 33,333,653 33,333,653 33,333,653 33,333,653
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,333,653 -33,333,653 -33,333,653 -33,333,653
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 122,107,525 147,513,600 604,460,266 782,141,882
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 122,107,525 147,513,600 604,460,266 782,141,882
V. Đầu tư tài chính dài hạn 49,031,733,234 31,733,234 29,897,474 29,897,474
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,774,439,303 1,774,439,303 1,774,439,303 1,774,439,303
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 49,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,742,706,069 -1,742,706,069 -1,744,541,829 -1,744,541,829
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 503,001,351 425,607,836 182,574,610 285,498,573
1. Chi phí trả trước dài hạn 503,001,351 425,607,836 182,574,610 285,498,573
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 256,520,265,701 220,584,551,430 333,464,325,931 344,771,280,860
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 184,790,771,720 148,567,838,095 260,931,892,706 278,729,948,989
I. Nợ ngắn hạn 135,768,393,642 148,545,460,017 260,931,892,706 278,729,948,989
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,202,781,695 17,567,130,333 33,540,260,805 24,676,503,257
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,893,515,790 33,547,518,674 38,969,439,502 41,427,286,756
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 95,111,531 178,459,928 32,157,905
4. Phải trả người lao động 1,956,092,118 2,098,006,569 2,838,122,205 2,265,778,793
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,655,653,745 647,447,277 2,110,129,807 800,984,477
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 298,986,151 376,041,069 244,334,354 282,788,836
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82,160,702,851 93,054,118,272 182,052,640,329 208,362,243,189
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 621,729,941 621,729,941 644,108,019 644,108,019
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 978,931,351 538,356,351 354,397,757 238,097,757
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 49,022,378,078 22,378,078
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 49,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 22,378,078 22,378,078
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 71,729,493,981 72,016,713,335 72,532,433,225 66,041,331,871
I. Vốn chủ sở hữu 71,729,493,981 72,016,713,335 72,532,433,225 66,041,331,871
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,800,199,000 3,800,199,000 3,800,199,000 3,800,199,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 16,983,911,461 16,983,911,461 16,983,911,461 16,983,911,461
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,743,246,341 10,743,246,341 10,743,246,341 10,743,246,341
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 202,137,179 489,356,533 1,005,076,423 -5,486,024,931
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,741,862,553 380,446,127 515,719,890 -6,522,370,460
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,539,725,374 108,910,406 489,356,533 1,036,345,529
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 256,520,265,701 220,584,551,430 333,464,325,931 344,771,280,860
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.