TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
148,567,414,880 |
176,222,138,664 |
185,492,318,587 |
198,574,606,187 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,574,048,626 |
22,561,532,418 |
37,252,070,632 |
15,889,554,947 |
|
1. Tiền |
15,574,048,626 |
19,561,532,418 |
34,252,070,632 |
12,889,554,947 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
89,109,550,769 |
77,277,999,355 |
102,710,409,828 |
85,078,068,976 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
86,422,525,062 |
72,030,423,945 |
95,839,089,748 |
76,387,276,920 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,490,481,071 |
2,102,233,680 |
6,455,836,755 |
7,316,577,721 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
862,656,890 |
4,811,453,984 |
2,081,595,579 |
3,040,326,589 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,666,112,254 |
-1,666,112,254 |
-1,666,112,254 |
-1,666,112,254 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
38,216,244,743 |
71,551,004,997 |
44,976,087,729 |
92,746,873,008 |
|
1. Hàng tồn kho |
38,216,244,743 |
71,551,004,997 |
44,976,087,729 |
92,746,873,008 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,667,570,742 |
4,831,601,894 |
553,750,398 |
4,860,109,256 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
949,060,557 |
542,842,254 |
125,829,776 |
597,489,954 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,718,510,185 |
4,279,312,484 |
340,212,837 |
4,229,421,572 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
9,447,156 |
87,707,785 |
33,197,730 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
69,355,883,660 |
68,899,404,833 |
71,027,947,114 |
22,009,945,243 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,923,104,156 |
22,356,123,747 |
21,371,105,004 |
21,405,090,573 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,923,104,156 |
22,356,123,747 |
21,371,105,004 |
21,405,090,573 |
|
- Nguyên giá |
108,712,387,984 |
109,063,778,177 |
109,226,778,177 |
110,407,778,177 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,789,283,828 |
-86,707,654,430 |
-87,855,673,173 |
-89,002,687,604 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
33,333,653 |
33,333,653 |
33,333,653 |
33,333,653 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,333,653 |
-33,333,653 |
-33,333,653 |
-33,333,653 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
288,642,192 |
3,318,242 |
122,107,525 |
147,513,600 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
288,642,192 |
3,318,242 |
122,107,525 |
147,513,600 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
45,797,799,735 |
46,238,799,735 |
49,031,733,234 |
31,733,234 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,774,439,303 |
1,774,439,303 |
1,774,439,303 |
1,774,439,303 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
49,000,000,000 |
49,000,000,000 |
49,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,976,639,568 |
-4,535,639,568 |
-1,742,706,069 |
-1,742,706,069 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
346,337,577 |
301,163,109 |
503,001,351 |
425,607,836 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
346,337,577 |
301,163,109 |
503,001,351 |
425,607,836 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
217,923,298,540 |
245,121,543,497 |
256,520,265,701 |
220,584,551,430 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
144,839,073,400 |
176,133,912,069 |
184,790,771,720 |
148,567,838,095 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
95,201,693,395 |
126,550,886,660 |
135,768,393,642 |
148,545,460,017 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,442,492,418 |
15,183,358,346 |
15,202,781,695 |
17,567,130,333 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,958,623,334 |
15,427,009,883 |
32,893,515,790 |
33,547,518,674 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,193,992 |
12,758,726 |
|
95,111,531 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,009,343,126 |
1,138,611,335 |
1,956,092,118 |
2,098,006,569 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,547,919,876 |
2,779,737,811 |
1,655,653,745 |
647,447,277 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
137,654,809 |
4,489,567,846 |
298,986,151 |
376,041,069 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
77,551,354,683 |
86,292,472,752 |
82,160,702,851 |
93,054,118,272 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,205,123,806 |
61,082,610 |
621,729,941 |
621,729,941 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,344,987,351 |
1,166,287,351 |
978,931,351 |
538,356,351 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
49,637,380,005 |
49,583,025,409 |
49,022,378,078 |
22,378,078 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
49,000,000,000 |
49,000,000,000 |
49,000,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
637,380,005 |
583,025,409 |
22,378,078 |
22,378,078 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
73,084,225,140 |
68,987,631,428 |
71,729,493,981 |
72,016,713,335 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
73,084,225,140 |
68,987,631,428 |
71,729,493,981 |
72,016,713,335 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,800,199,000 |
3,800,199,000 |
3,800,199,000 |
3,800,199,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
16,983,911,461 |
16,983,911,461 |
16,983,911,461 |
16,983,911,461 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,743,246,341 |
10,743,246,341 |
10,743,246,341 |
10,743,246,341 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,556,868,338 |
-2,539,725,374 |
202,137,179 |
489,356,533 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,221,239,106 |
96,102,620 |
2,741,862,553 |
380,446,127 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,778,107,444 |
-2,635,827,994 |
-2,539,725,374 |
108,910,406 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
217,923,298,540 |
245,121,543,497 |
256,520,265,701 |
220,584,551,430 |
|