1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
660,608,171,038 |
752,216,132,942 |
1,000,717,564,174 |
2,209,161,685,297 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,382,266,640 |
40,467,688,213 |
52,590,556,211 |
25,336,536,216 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
644,225,904,398 |
711,748,444,729 |
948,127,007,963 |
2,183,825,149,081 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
585,692,895,004 |
452,747,195,902 |
495,127,903,655 |
1,854,610,940,189 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,533,009,394 |
259,001,248,827 |
452,999,104,308 |
329,214,208,892 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
175,829,451,013 |
915,696,410,290 |
199,834,135,235 |
177,432,519,016 |
|
7. Chi phí tài chính |
481,136,659,030 |
361,777,596,292 |
320,984,355,668 |
322,910,709,589 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
390,853,151,493 |
290,288,681,217 |
266,328,898,744 |
267,936,223,616 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-21,038,219,067 |
20,302,898,744 |
-23,525,798,677 |
20,610,063,085 |
|
9. Chi phí bán hàng |
18,662,604,362 |
17,642,478,776 |
18,635,542,142 |
18,644,646,209 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
126,388,079,066 |
102,215,625,636 |
106,447,668,901 |
87,928,336,611 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-412,863,101,118 |
713,364,857,157 |
183,239,874,155 |
97,773,098,584 |
|
12. Thu nhập khác |
4,749,273,106 |
2,932,474,173 |
3,840,694,593 |
2,064,199,575 |
|
13. Chi phí khác |
14,670,243,400 |
4,265,311,582 |
4,233,025,021 |
321,370,513 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,920,970,294 |
-1,332,837,409 |
-392,330,428 |
1,742,829,062 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-422,784,071,412 |
712,032,019,748 |
182,847,543,727 |
99,515,927,646 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,106,044,293 |
23,502,808,434 |
44,328,992,361 |
31,464,298,310 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-76,461,520,421 |
3,303,650,577 |
11,677,314,958 |
16,373,967,996 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-372,428,595,284 |
685,225,560,737 |
126,841,236,408 |
51,677,661,340 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-375,078,194,715 |
646,805,002,745 |
73,804,564,125 |
7,391,111,471 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,649,599,431 |
38,420,557,992 |
53,036,672,283 |
44,286,549,869 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,563 |
2,681 |
96 |
06 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|