MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,826,188,440,637 2,812,101,722,323 968,791,345,796 1,094,031,846,661
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,124,940,154 381,717,250,164 5,242,931,789 25,176,154,683
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,821,063,500,483 2,430,384,472,159 963,548,414,007 1,068,855,691,978
4. Giá vốn hàng bán 1,484,088,814,467 2,066,603,927,602 649,414,382,656 686,492,483,847
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 336,974,686,016 363,780,544,557 314,134,031,351 382,363,208,131
6. Doanh thu hoạt động tài chính 289,194,276,532 228,810,453,965 188,081,268,262 246,030,409,001
7. Chi phí tài chính 308,318,713,971 214,657,190,142 286,313,883,512 362,911,971,897
- Trong đó: Chi phí lãi vay 255,078,504,213 161,834,247,116 261,881,812,774 269,220,319,512
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 12,146,436,940 2,813,999,572 18,006,131,300 -11,942,968,026
9. Chi phí bán hàng 65,947,810,661 79,950,720,734 9,721,654,938 22,917,593,922
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 153,930,477,161 192,212,436,896 121,019,121,422 119,335,347,817
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 110,118,397,695 108,584,650,322 103,166,771,041 111,285,735,470
12. Thu nhập khác 13,558,621,324 22,530,696,700 3,308,768,582 19,620,852,853
13. Chi phí khác 9,865,805,956 1,593,156,305 8,325,427,318 -3,875,837,573
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,692,815,368 20,937,540,395 -5,016,658,736 23,496,690,426
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 113,811,213,063 129,522,190,717 98,150,112,305 134,782,425,896
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 50,438,148,220 84,991,315,132 64,716,044,836 64,758,130,159
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -17,827,339,711 -32,922,756,939 -14,643,807,933 13,203,193,235
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 81,200,404,554 77,453,632,524 48,077,875,402 56,821,102,502
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,255,381,189 8,122,840,011 4,411,053,865 12,921,599,073
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 50,945,023,365 69,330,792,513 43,666,821,537 43,899,503,429
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 125 36 18 51
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.