1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
501,688,387,689 |
578,087,339,995 |
457,744,044,042 |
449,333,719,729 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,122,377,739 |
5,237,361,852 |
5,251,621,728 |
5,124,954,612 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
497,566,009,950 |
572,849,978,143 |
452,492,422,314 |
444,208,765,117 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
324,352,170,930 |
403,257,077,295 |
307,469,865,983 |
306,286,820,114 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
173,213,839,020 |
169,592,900,848 |
145,022,556,331 |
137,921,945,003 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
152,379,954,995 |
134,610,076,561 |
354,592,494,638 |
781,784,105,206 |
|
7. Chi phí tài chính |
182,907,931,123 |
157,550,079,518 |
319,381,956,458 |
260,456,731,158 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
176,565,458,439 |
156,832,597,752 |
197,551,806,169 |
182,434,868,230 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
13,398,137,204 |
-2,037,573,461 |
10,594,568,608 |
12,615,690,280 |
|
9. Chi phí bán hàng |
13,790,594,007 |
8,574,608,725 |
9,538,614,350 |
10,324,647,901 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
131,815,111,474 |
113,555,657,601 |
92,254,292,834 |
124,023,157,203 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,478,294,615 |
22,485,058,104 |
89,034,755,935 |
537,517,204,227 |
|
12. Thu nhập khác |
94,116,919,306 |
51,276,472,971 |
55,209,936,952 |
98,891,546,081 |
|
13. Chi phí khác |
17,489,887,980 |
1,288,943,270 |
3,836,329,881 |
2,147,786,556 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
76,627,031,326 |
49,987,529,701 |
51,373,607,071 |
96,743,759,525 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
87,105,325,941 |
72,472,587,805 |
140,408,363,006 |
634,260,963,752 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
63,246,437,423 |
31,058,515,479 |
73,258,381,920 |
139,226,909,931 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,268,187,113 |
1,680,637,869 |
-185,264,813,219 |
121,509,119 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,127,075,631 |
39,733,434,457 |
252,414,794,305 |
494,912,544,702 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,772,395,196 |
-5,510,236,774 |
73,440,645,430 |
410,145,602,507 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
9,354,680,435 |
45,243,671,231 |
178,974,148,875 |
84,766,942,195 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
62 |
-22 |
296 |
1,573 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
62 |
23 |
270 |
1,386 |
|