1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
637,714,979,857 |
684,593,144,243 |
923,448,125,042 |
626,186,550,745 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,263,842,297 |
4,109,846,015 |
4,574,333,211 |
4,142,649,015 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
624,451,137,560 |
680,483,298,228 |
918,873,791,831 |
622,043,901,730 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
481,130,314,048 |
514,685,660,876 |
702,765,046,002 |
404,217,017,541 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
143,320,823,512 |
165,797,637,352 |
216,108,745,829 |
217,826,884,189 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
198,120,950,010 |
140,096,034,074 |
162,175,272,737 |
154,914,773,415 |
|
7. Chi phí tài chính |
166,054,253,715 |
135,231,630,012 |
181,100,452,251 |
185,550,841,337 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
77,078,426,231 |
132,552,843,935 |
177,452,925,441 |
183,349,180,966 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
13,285,877,363 |
2,611,982,960 |
5,660,027,748 |
3,065,777,236 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,991,039,838 |
8,454,736,666 |
9,356,960,285 |
7,590,635,579 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
176,649,935,527 |
126,367,062,082 |
128,648,111,577 |
130,323,601,658 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,032,421,805 |
38,452,225,626 |
64,838,522,201 |
52,342,356,266 |
|
12. Thu nhập khác |
100,419,954,030 |
51,479,303,108 |
53,345,104,148 |
50,582,755,728 |
|
13. Chi phí khác |
16,089,701,904 |
1,056,316,815 |
1,106,380,320 |
2,414,398,768 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
84,330,252,126 |
50,422,986,293 |
52,238,723,828 |
48,168,356,960 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
87,362,673,931 |
88,875,211,919 |
117,077,246,029 |
100,510,713,226 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
31,955,916,250 |
37,340,977,223 |
40,892,530,913 |
42,731,670,882 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,450,726,458 |
64,965,359 |
683,550,018 |
496,182,279 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
60,857,484,139 |
51,469,269,337 |
75,501,165,098 |
57,282,860,065 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,630,566,644 |
2,243,304,959 |
32,677,325,116 |
29,721,603,080 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
50,226,917,495 |
49,225,964,378 |
42,823,839,982 |
27,561,256,985 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
21 |
09 |
126 |
115 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
20 |
12 |
110 |
110 |
|