1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
875,031,920,914 |
449,554,127,431 |
637,714,979,857 |
684,593,144,243 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,615,167,687 |
41,291,470,755 |
13,263,842,297 |
4,109,846,015 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
867,416,753,227 |
408,262,656,676 |
624,451,137,560 |
680,483,298,228 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
761,592,014,074 |
286,370,391,351 |
481,130,314,048 |
514,685,660,876 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
105,824,739,153 |
121,892,265,325 |
143,320,823,512 |
165,797,637,352 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
540,015,686,314 |
101,109,159,083 |
198,120,950,010 |
140,096,034,074 |
|
7. Chi phí tài chính |
164,683,606,010 |
146,396,557,543 |
166,054,253,715 |
135,231,630,012 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
133,519,746,117 |
145,470,887,808 |
77,078,426,231 |
132,552,843,935 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-9,823,473,928 |
15,376,504,631 |
13,285,877,363 |
2,611,982,960 |
|
9. Chi phí bán hàng |
-6,136,607,760 |
8,683,717,498 |
8,991,039,838 |
8,454,736,666 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
121,944,082,098 |
126,791,583,528 |
176,649,935,527 |
126,367,062,082 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
355,525,871,191 |
-43,493,929,530 |
3,032,421,805 |
38,452,225,626 |
|
12. Thu nhập khác |
33,780,772,899 |
32,193,940,453 |
100,419,954,030 |
51,479,303,108 |
|
13. Chi phí khác |
399,062,523 |
1,904,096,613 |
16,089,701,904 |
1,056,316,815 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
33,381,710,376 |
30,289,843,840 |
84,330,252,126 |
50,422,986,293 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
388,907,581,567 |
-13,204,085,690 |
87,362,673,931 |
88,875,211,919 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,566,513,370 |
18,857,885,346 |
31,955,916,250 |
37,340,977,223 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,781,533,813 |
5,901,710,252 |
-5,450,726,458 |
64,965,359 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
375,122,602,010 |
-37,963,681,288 |
60,857,484,139 |
51,469,269,337 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
348,465,634,019 |
-65,870,005,368 |
10,630,566,644 |
2,243,304,959 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
26,656,967,991 |
27,906,324,080 |
50,226,917,495 |
49,225,964,378 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,246 |
-893 |
21 |
09 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,222 |
-940 |
20 |
12 |
|