1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
383,189,943,323 |
143,883,691,146 |
875,031,920,914 |
449,554,127,431 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,894,000,000 |
3,895,769,000 |
7,615,167,687 |
41,291,470,755 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
379,295,943,323 |
139,987,922,146 |
867,416,753,227 |
408,262,656,676 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
298,743,487,136 |
98,828,681,649 |
761,592,014,074 |
286,370,391,351 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
80,552,456,187 |
41,159,240,497 |
105,824,739,153 |
121,892,265,325 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
271,936,241,237 |
1,349,824,327,054 |
540,015,686,314 |
101,109,159,083 |
|
7. Chi phí tài chính |
77,494,316,188 |
57,000,065,430 |
164,683,606,010 |
146,396,557,543 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,406,796,119 |
84,247,847,639 |
133,519,746,117 |
145,470,887,808 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
957,564,048 |
-59,055,516,376 |
-9,823,473,928 |
15,376,504,631 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,137,476,326 |
15,753,961,981 |
-6,136,607,760 |
8,683,717,498 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
152,789,593,905 |
62,936,198,003 |
121,944,082,098 |
126,791,583,528 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
119,024,875,053 |
1,196,237,825,761 |
355,525,871,191 |
-43,493,929,530 |
|
12. Thu nhập khác |
12,223,987,805 |
30,412,723,345 |
33,780,772,899 |
32,193,940,453 |
|
13. Chi phí khác |
5,989,113,336 |
456,918,233 |
399,062,523 |
1,904,096,613 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,234,874,469 |
29,955,805,112 |
33,381,710,376 |
30,289,843,840 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
125,259,749,522 |
1,226,193,630,873 |
388,907,581,567 |
-13,204,085,690 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
32,354,402,876 |
3,926,215,449 |
16,566,513,370 |
18,857,885,346 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-890,343,462 |
-42,976,865 |
-2,781,533,813 |
5,901,710,252 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
93,795,690,108 |
1,222,310,392,289 |
375,122,602,010 |
-37,963,681,288 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
90,619,030,831 |
1,227,333,368,951 |
348,465,634,019 |
-65,870,005,368 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,176,659,277 |
-5,022,976,662 |
26,656,967,991 |
27,906,324,080 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
95 |
4,833 |
1,246 |
-893 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
108 |
4,303 |
1,222 |
-940 |
|