MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 383,189,943,323 143,883,691,146 875,031,920,914 449,554,127,431
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,894,000,000 3,895,769,000 7,615,167,687 41,291,470,755
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 379,295,943,323 139,987,922,146 867,416,753,227 408,262,656,676
4. Giá vốn hàng bán 298,743,487,136 98,828,681,649 761,592,014,074 286,370,391,351
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 80,552,456,187 41,159,240,497 105,824,739,153 121,892,265,325
6. Doanh thu hoạt động tài chính 271,936,241,237 1,349,824,327,054 540,015,686,314 101,109,159,083
7. Chi phí tài chính 77,494,316,188 57,000,065,430 164,683,606,010 146,396,557,543
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,406,796,119 84,247,847,639 133,519,746,117 145,470,887,808
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 957,564,048 -59,055,516,376 -9,823,473,928 15,376,504,631
9. Chi phí bán hàng 4,137,476,326 15,753,961,981 -6,136,607,760 8,683,717,498
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 152,789,593,905 62,936,198,003 121,944,082,098 126,791,583,528
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 119,024,875,053 1,196,237,825,761 355,525,871,191 -43,493,929,530
12. Thu nhập khác 12,223,987,805 30,412,723,345 33,780,772,899 32,193,940,453
13. Chi phí khác 5,989,113,336 456,918,233 399,062,523 1,904,096,613
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,234,874,469 29,955,805,112 33,381,710,376 30,289,843,840
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 125,259,749,522 1,226,193,630,873 388,907,581,567 -13,204,085,690
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 32,354,402,876 3,926,215,449 16,566,513,370 18,857,885,346
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -890,343,462 -42,976,865 -2,781,533,813 5,901,710,252
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 93,795,690,108 1,222,310,392,289 375,122,602,010 -37,963,681,288
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 90,619,030,831 1,227,333,368,951 348,465,634,019 -65,870,005,368
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,176,659,277 -5,022,976,662 26,656,967,991 27,906,324,080
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 95 4,833 1,246 -893
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 108 4,303 1,222 -940
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.