1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
335,205,512,755 |
383,189,943,323 |
143,883,691,146 |
875,031,920,914 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,145,338,478 |
3,894,000,000 |
3,895,769,000 |
7,615,167,687 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
329,060,174,277 |
379,295,943,323 |
139,987,922,146 |
867,416,753,227 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
197,879,641,730 |
298,743,487,136 |
98,828,681,649 |
761,592,014,074 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
131,180,532,547 |
80,552,456,187 |
41,159,240,497 |
105,824,739,153 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
829,217,779,158 |
271,936,241,237 |
1,349,824,327,054 |
540,015,686,314 |
|
7. Chi phí tài chính |
126,745,712,158 |
77,494,316,188 |
57,000,065,430 |
164,683,606,010 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
166,395,641,280 |
24,406,796,119 |
84,247,847,639 |
133,519,746,117 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
8,859,882,655 |
957,564,048 |
-59,055,516,376 |
-9,823,473,928 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,772,628,423 |
4,137,476,326 |
15,753,961,981 |
-6,136,607,760 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
81,988,241,488 |
152,789,593,905 |
62,936,198,003 |
121,944,082,098 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
751,751,612,291 |
119,024,875,053 |
1,196,237,825,761 |
355,525,871,191 |
|
12. Thu nhập khác |
3,711,776,592 |
12,223,987,805 |
30,412,723,345 |
33,780,772,899 |
|
13. Chi phí khác |
8,161,836,785 |
5,989,113,336 |
456,918,233 |
399,062,523 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,450,060,193 |
6,234,874,469 |
29,955,805,112 |
33,381,710,376 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
747,301,552,098 |
125,259,749,522 |
1,226,193,630,873 |
388,907,581,567 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
55,591,210,112 |
32,354,402,876 |
3,926,215,449 |
16,566,513,370 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-230,720,619 |
-890,343,462 |
-42,976,865 |
-2,781,533,813 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
691,941,062,605 |
93,795,690,108 |
1,222,310,392,289 |
375,122,602,010 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
600,026,576,420 |
90,619,030,831 |
1,227,333,368,951 |
348,465,634,019 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
91,914,486,185 |
3,176,659,277 |
-5,022,976,662 |
26,656,967,991 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,434 |
95 |
4,833 |
1,246 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,377 |
108 |
4,303 |
1,222 |
|