TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,353,272,504,160 |
11,067,706,820,253 |
11,539,914,726,798 |
11,812,726,874,066 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
542,431,842,413 |
439,000,985,694 |
426,464,153,446 |
396,301,388,526 |
|
1. Tiền |
444,770,793,098 |
285,528,119,940 |
291,364,153,446 |
270,701,388,526 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
97,661,049,315 |
153,472,865,754 |
135,100,000,000 |
125,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
725,151,951,215 |
692,110,345,806 |
676,209,912,929 |
653,980,206,875 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
637,576,040,000 |
615,576,040,000 |
615,576,040,000 |
615,576,040,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
87,575,911,215 |
76,534,305,806 |
60,633,872,929 |
38,404,166,875 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,430,231,821,069 |
4,994,063,932,530 |
4,927,263,632,377 |
5,139,490,461,487 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,335,532,164,185 |
1,290,865,440,235 |
1,337,258,666,316 |
1,459,753,077,784 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,107,299,185,067 |
833,457,940,316 |
837,122,284,673 |
813,811,221,361 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,013,341,490,160 |
1,599,216,436,186 |
1,462,586,987,749 |
1,519,862,551,653 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,031,635,934,789 |
1,349,990,332,823 |
1,370,423,608,530 |
1,432,204,028,020 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-58,609,265,803 |
-80,498,529,701 |
-81,160,227,562 |
-87,172,730,002 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,032,312,671 |
1,032,312,671 |
1,032,312,671 |
1,032,312,671 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,403,267,669,899 |
4,778,732,837,263 |
5,305,954,467,477 |
5,400,198,627,295 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,403,267,669,899 |
4,778,732,837,263 |
5,305,954,467,477 |
5,400,198,627,295 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
252,189,219,564 |
163,798,718,960 |
204,022,560,569 |
222,756,189,883 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
39,499,233,188 |
17,016,863,318 |
41,654,787,543 |
47,947,116,374 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
187,926,325,298 |
122,286,321,725 |
136,448,474,717 |
144,845,219,622 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,763,661,078 |
24,495,533,917 |
25,919,298,309 |
29,963,853,887 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,216,878,904,848 |
18,556,125,991,565 |
18,415,168,930,708 |
18,457,889,333,037 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,988,553,030,631 |
3,368,031,514,777 |
3,511,271,568,938 |
3,562,006,473,362 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
61,966,149,494 |
39,576,530,875 |
7,039,251,535 |
7,164,118,924 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,046,705,250,000 |
1,565,280,000,000 |
1,611,780,000,000 |
1,637,780,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,879,881,631,137 |
1,763,174,983,902 |
1,892,452,317,403 |
1,917,062,354,438 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,459,118,032,455 |
5,352,956,044,162 |
5,321,331,325,256 |
8,443,021,254,226 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,177,979,423,401 |
2,148,063,464,819 |
2,160,102,842,292 |
2,138,939,570,726 |
|
- Nguyên giá |
2,922,684,600,218 |
2,913,755,369,345 |
2,951,649,694,688 |
2,957,819,868,680 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-744,705,176,817 |
-765,691,904,526 |
-791,546,852,396 |
-818,880,297,954 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,577,164,548 |
1,504,274,943 |
1,431,385,338 |
1,358,495,733 |
|
- Nguyên giá |
2,040,909,091 |
2,040,909,091 |
2,040,909,091 |
2,040,909,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-463,744,543 |
-536,634,148 |
-609,523,753 |
-682,413,358 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,279,561,444,506 |
3,203,388,304,400 |
3,159,797,097,626 |
6,302,723,187,767 |
|
- Nguyên giá |
6,017,456,399,729 |
5,802,308,091,988 |
5,819,914,913,825 |
9,079,610,625,304 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,737,894,955,223 |
-2,598,919,787,588 |
-2,660,117,816,199 |
-2,776,887,437,537 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
279,191,589,520 |
59,827,785,268 |
59,214,161,869 |
58,600,538,470 |
|
- Nguyên giá |
326,174,689,756 |
73,623,018,369 |
73,623,018,369 |
73,623,018,369 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,983,100,236 |
-13,795,233,101 |
-14,408,856,500 |
-15,022,479,899 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,499,098,783,301 |
5,786,087,699,953 |
5,511,523,885,625 |
2,322,199,778,719 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,499,098,783,301 |
5,786,087,699,953 |
5,511,523,885,625 |
2,322,199,778,719 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,361,161,808,426 |
1,380,677,544,983 |
1,425,783,676,283 |
1,423,838,786,339 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
954,115,703,426 |
970,121,439,983 |
993,227,571,283 |
991,283,781,339 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
409,046,105,000 |
409,046,105,000 |
409,046,105,000 |
409,045,005,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,000,000,000 |
-3,000,000,000 |
-3,000,000,000 |
-3,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
4,510,000,000 |
26,510,000,000 |
26,510,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,629,755,660,515 |
2,608,545,402,422 |
2,586,044,312,737 |
2,648,222,501,921 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
944,744,984,301 |
959,074,296,074 |
977,692,248,141 |
1,104,199,475,544 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
268,830,358,820 |
292,948,225,966 |
311,486,468,940 |
306,819,248,002 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
9,695,696,081 |
9,691,015,076 |
9,686,486,355 |
9,677,425,082 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,406,484,621,313 |
1,346,831,865,306 |
1,287,179,109,301 |
1,227,526,353,293 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
30,570,151,409,008 |
29,623,832,811,818 |
29,955,083,657,506 |
30,270,616,207,103 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,080,001,964,902 |
21,714,913,282,369 |
22,201,338,221,782 |
22,487,382,272,417 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,241,815,671,644 |
8,087,278,204,529 |
9,287,950,233,046 |
9,214,030,848,716 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
342,594,842,208 |
388,605,084,030 |
333,531,953,045 |
352,702,016,011 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,642,369,944,670 |
1,658,956,910,778 |
1,807,916,293,885 |
1,681,191,692,331 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
282,390,670,937 |
388,768,573,732 |
401,949,737,485 |
342,797,887,412 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,517,070,459 |
29,586,426,279 |
18,017,414,108 |
17,026,610,022 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
202,852,780,022 |
515,501,945,651 |
451,652,482,808 |
501,302,417,149 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
84,860,399 |
|
204,545,454 |
136,363,635 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,158,904,165,169 |
1,841,885,224,969 |
1,866,828,076,833 |
1,839,955,820,583 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,550,935,690,983 |
3,233,794,815,468 |
4,365,025,624,675 |
4,426,655,496,854 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
42,165,646,797 |
30,179,223,622 |
42,824,104,753 |
52,262,544,719 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,838,186,293,258 |
13,627,635,077,840 |
12,913,387,988,736 |
13,273,351,423,701 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
75,740,000 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
109,064,502,160 |
124,922,624,288 |
42,911,966,353 |
37,181,977,353 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,564,870,602,176 |
13,352,267,120,196 |
12,717,071,647,657 |
13,074,035,169,325 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
154,251,188,922 |
145,446,299,129 |
148,885,292,539 |
157,421,264,836 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,000,000,000 |
4,999,034,227 |
4,443,342,187 |
4,713,012,187 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,490,149,444,106 |
7,908,919,529,449 |
7,753,745,435,724 |
7,783,233,934,686 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,490,149,444,106 |
7,908,919,529,449 |
7,753,745,435,724 |
7,783,233,934,686 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,831,681,520,000 |
2,831,681,520,000 |
2,831,681,520,000 |
2,832,095,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,831,681,520,000 |
2,831,681,520,000 |
2,831,681,520,000 |
2,832,095,780,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
424,573,109,416 |
424,573,109,416 |
424,573,109,416 |
425,102,849,416 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,027,507,990,369 |
-1,027,507,990,369 |
-1,027,507,990,369 |
-1,027,507,990,369 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
239,543,229,590 |
236,368,754,973 |
245,952,550,429 |
259,342,605,111 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,697,357,663,033 |
2,417,790,082,453 |
2,259,533,997,883 |
2,239,531,742,164 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
255,711,962,672 |
219,000,552,768 |
-17,868,336,408 |
-6,331,163,632 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,441,645,700,361 |
2,198,789,529,685 |
2,277,402,334,291 |
2,245,862,905,796 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,317,841,827,989 |
3,019,353,968,529 |
3,012,852,163,918 |
3,048,008,863,917 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
30,570,151,409,008 |
29,623,832,811,818 |
29,955,083,657,506 |
30,270,616,207,103 |
|