MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,182,434,221,771 6,149,080,569,127 5,603,086,138,082 10,213,627,880,549
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,206,967,556,239 489,532,632,741 351,357,176,806 390,940,050,075
1. Tiền 241,491,010,576 250,900,806,634 192,655,498,082 226,213,551,331
2. Các khoản tương đương tiền 965,476,545,663 238,631,826,107 158,701,678,724 164,726,498,744
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 394,735,837,109 317,167,988,332 165,471,555,302 196,363,997,682
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 394,735,837,109 317,167,988,332 165,471,555,302 196,363,997,682
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,377,201,195,999 4,309,584,500,849 3,986,313,581,034 5,036,024,653,842
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 900,900,951,966 856,920,250,296 752,869,304,117 866,716,080,161
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 961,545,989,334 1,002,445,521,602 890,698,167,110 1,020,788,371,757
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,183,601,717,297 1,230,498,305,811 1,085,367,741,597 1,214,051,874,574
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,392,278,267,251 1,283,957,254,772 1,321,725,476,142 1,978,809,752,854
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,125,729,849 -64,236,831,632 -64,347,107,932 -44,341,425,504
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,116,739,492,401 928,738,799,391 982,978,141,828 4,322,673,155,709
1. Hàng tồn kho 1,116,739,492,401 928,738,799,391 982,978,141,828 4,322,673,155,709
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 86,790,140,023 104,056,647,814 116,965,683,112 267,626,023,241
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,680,702,165 5,280,054,306 9,299,082,255 96,405,828,589
2. Thuế GTGT được khấu trừ 74,963,493,346 93,063,953,840 102,265,134,665 166,514,853,006
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,145,944,512 5,712,639,668 5,401,466,192 4,705,341,646
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,618,880,266,167 16,031,578,088,764 18,201,637,777,895 17,511,631,531,601
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,356,814,723,100 2,464,781,764,318 3,034,762,788,479 2,259,487,161,657
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 215,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 157,500,000 2,301,954,244
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 597,528,743,353 649,108,058,421 1,211,453,993,353 924,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,544,285,979,747 1,600,673,705,897 1,608,151,295,126 1,333,185,207,413
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,456,923,471,239 5,367,206,637,060 5,988,930,017,737 5,991,930,121,033
1. Tài sản cố định hữu hình 2,323,229,814,647 2,293,073,993,476 2,266,516,031,380 2,330,227,473,766
- Nguyên giá 2,867,133,612,740 2,867,018,365,981 2,868,430,217,179 2,984,266,425,825
- Giá trị hao mòn lũy kế -543,903,798,093 -573,944,372,505 -601,914,185,799 -654,038,952,059
2. Tài sản cố định thuê tài chính 24,578,700,159 18,779,694,447 16,125,393,025 16,577,531,188
- Nguyên giá 33,309,876,347 25,615,142,841 22,053,466,347 23,212,375,438
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,731,176,188 -6,835,448,394 -5,928,073,322 -6,634,844,250
3. Tài sản cố định vô hình 3,109,114,956,433 3,055,352,949,137 3,706,288,593,332 3,645,125,116,079
- Nguyên giá 5,263,299,578,133 5,255,039,046,127 6,048,045,753,142 6,046,372,509,698
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,154,184,621,700 -2,199,686,096,990 -2,341,757,159,810 -2,401,247,393,619
III. Bất động sản đầu tư 227,271,507,935 223,605,687,758 230,003,236,830 287,472,955,885
- Nguyên giá 253,110,197,317 250,196,883,277 258,388,658,755 326,174,689,756
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,838,689,382 -26,591,195,519 -28,385,421,925 -38,701,733,871
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,850,264,252,657 4,263,192,035,406 4,582,548,566,162 5,215,462,037,058
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,850,264,252,657 4,263,192,035,406 4,582,548,566,162 5,215,462,037,058
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,527,341,913,789 1,563,524,778,206 2,149,306,640,283 1,221,882,705,841
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,282,008,518,789 1,318,191,383,206 1,903,973,245,283 942,249,310,841
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 274,833,395,000 274,833,395,000 274,833,395,000 305,233,395,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -29,500,000,000 -29,500,000,000 -29,500,000,000 -25,600,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,200,264,397,447 2,149,267,186,016 2,216,086,528,404 2,535,396,550,127
1. Chi phí trả trước dài hạn 374,946,908,872 389,531,241,724 460,965,580,537 587,861,734,103
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,009,955,624 7,726,419,258 7,459,495,241 227,075,253,882
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 3,446,151,141
5. Lợi thế thương mại 1,816,307,532,951 1,748,563,373,893 1,747,661,452,626 1,720,459,562,142
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,801,314,487,938 22,180,658,657,891 23,804,723,915,977 27,725,259,412,150
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,095,865,433,554 14,480,077,067,889 16,052,664,560,523 18,980,631,352,531
I. Nợ ngắn hạn 5,773,051,940,840 6,179,853,177,317 6,077,949,143,221 8,365,317,959,386
1. Phải trả người bán ngắn hạn 323,027,775,956 315,538,444,300 313,481,043,858 432,351,399,205
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 257,611,123,982 311,371,413,152 780,819,119,041 1,980,313,778,263
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 88,775,119,956 111,978,677,148 102,660,551,866 197,207,985,937
4. Phải trả người lao động 10,416,202,699 16,133,203,133 6,775,268,781 9,216,051,442
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 190,016,616,783 87,856,448,120 78,710,383,317 256,826,622,180
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 183,335,859 358,103,247 223,903,498 104,178,585
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,386,975,582,899 1,292,477,359,439 965,749,088,896 1,919,326,118,232
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,477,615,748,320 4,006,480,360,493 3,794,131,135,658 3,517,788,249,468
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,783,949,508 2,783,949,508
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38,430,434,386 37,659,168,285 32,614,698,798 49,399,626,566
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,322,813,492,714 8,300,223,890,572 9,974,715,417,302 10,615,313,393,145
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 80,976,000,000 80,976,000,000 80,976,000,000 80,976,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 250,000,000,006 200,000,000,008 150,000,000,010 100,000,000,012
7. Phải trả dài hạn khác 6,382,569,798 6,334,034,488 6,429,229,788 112,493,551,044
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,507,141,307,307 6,537,151,963,952 8,261,038,755,799 8,836,908,014,693
9. Trái phiếu chuyển đổi 1,361,463,567,945 1,361,463,567,945 1,361,463,567,945 1,359,254,567,945
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 116,850,047,658 114,298,324,179 114,807,863,760 115,681,259,451
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,000,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,705,449,054,384 7,700,581,590,002 7,752,059,355,454 8,744,628,059,619
I. Vốn chủ sở hữu 7,705,449,054,384 7,700,581,590,002 7,752,059,355,454 8,744,628,059,619
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,800,432,730,000 2,830,432,730,000 2,830,432,730,000 2,831,681,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,800,432,730,000 2,830,432,730,000 2,831,681,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 418,479,467,361 418,479,467,361 418,479,467,361 418,604,677,360
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 5,968,432,055 5,968,432,055 5,968,432,055 5,968,432,055
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,660,084,447 6,660,084,447 6,660,084,447 6,660,084,447
5. Cổ phiếu quỹ -851,997,873,500 -851,997,873,500 -851,997,873,500 -851,997,873,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 208,753,641,813 217,977,353,086 218,133,498,221 219,435,583,762
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,348,410,837,194 2,825,940,935,554 2,341,925,241,626 2,374,446,458,386
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,846,960,113 -4,491,794,446 26,869,393,500 131,122,929,113
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,332,563,877,081 2,354,962,735,209 2,315,055,848,126 2,243,323,529,273
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,768,741,735,014 2,722,590,455,790 2,782,457,775,244 3,739,829,177,108
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,801,314,487,938 22,180,658,657,891 23,804,723,915,977 27,725,259,412,150
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.