TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,182,434,221,771 |
6,149,080,569,127 |
5,603,086,138,082 |
10,213,627,880,549 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,206,967,556,239 |
489,532,632,741 |
351,357,176,806 |
390,940,050,075 |
|
1. Tiền |
241,491,010,576 |
250,900,806,634 |
192,655,498,082 |
226,213,551,331 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
965,476,545,663 |
238,631,826,107 |
158,701,678,724 |
164,726,498,744 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
394,735,837,109 |
317,167,988,332 |
165,471,555,302 |
196,363,997,682 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
394,735,837,109 |
317,167,988,332 |
165,471,555,302 |
196,363,997,682 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,377,201,195,999 |
4,309,584,500,849 |
3,986,313,581,034 |
5,036,024,653,842 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
900,900,951,966 |
856,920,250,296 |
752,869,304,117 |
866,716,080,161 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
961,545,989,334 |
1,002,445,521,602 |
890,698,167,110 |
1,020,788,371,757 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,183,601,717,297 |
1,230,498,305,811 |
1,085,367,741,597 |
1,214,051,874,574 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,392,278,267,251 |
1,283,957,254,772 |
1,321,725,476,142 |
1,978,809,752,854 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,125,729,849 |
-64,236,831,632 |
-64,347,107,932 |
-44,341,425,504 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,116,739,492,401 |
928,738,799,391 |
982,978,141,828 |
4,322,673,155,709 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,116,739,492,401 |
928,738,799,391 |
982,978,141,828 |
4,322,673,155,709 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
86,790,140,023 |
104,056,647,814 |
116,965,683,112 |
267,626,023,241 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,680,702,165 |
5,280,054,306 |
9,299,082,255 |
96,405,828,589 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
74,963,493,346 |
93,063,953,840 |
102,265,134,665 |
166,514,853,006 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,145,944,512 |
5,712,639,668 |
5,401,466,192 |
4,705,341,646 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,618,880,266,167 |
16,031,578,088,764 |
18,201,637,777,895 |
17,511,631,531,601 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,356,814,723,100 |
2,464,781,764,318 |
3,034,762,788,479 |
2,259,487,161,657 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
157,500,000 |
2,301,954,244 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
597,528,743,353 |
649,108,058,421 |
1,211,453,993,353 |
924,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,544,285,979,747 |
1,600,673,705,897 |
1,608,151,295,126 |
1,333,185,207,413 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,456,923,471,239 |
5,367,206,637,060 |
5,988,930,017,737 |
5,991,930,121,033 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,323,229,814,647 |
2,293,073,993,476 |
2,266,516,031,380 |
2,330,227,473,766 |
|
- Nguyên giá |
2,867,133,612,740 |
2,867,018,365,981 |
2,868,430,217,179 |
2,984,266,425,825 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-543,903,798,093 |
-573,944,372,505 |
-601,914,185,799 |
-654,038,952,059 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
24,578,700,159 |
18,779,694,447 |
16,125,393,025 |
16,577,531,188 |
|
- Nguyên giá |
33,309,876,347 |
25,615,142,841 |
22,053,466,347 |
23,212,375,438 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,731,176,188 |
-6,835,448,394 |
-5,928,073,322 |
-6,634,844,250 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,109,114,956,433 |
3,055,352,949,137 |
3,706,288,593,332 |
3,645,125,116,079 |
|
- Nguyên giá |
5,263,299,578,133 |
5,255,039,046,127 |
6,048,045,753,142 |
6,046,372,509,698 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,154,184,621,700 |
-2,199,686,096,990 |
-2,341,757,159,810 |
-2,401,247,393,619 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
227,271,507,935 |
223,605,687,758 |
230,003,236,830 |
287,472,955,885 |
|
- Nguyên giá |
253,110,197,317 |
250,196,883,277 |
258,388,658,755 |
326,174,689,756 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,838,689,382 |
-26,591,195,519 |
-28,385,421,925 |
-38,701,733,871 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,850,264,252,657 |
4,263,192,035,406 |
4,582,548,566,162 |
5,215,462,037,058 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,850,264,252,657 |
4,263,192,035,406 |
4,582,548,566,162 |
5,215,462,037,058 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,527,341,913,789 |
1,563,524,778,206 |
2,149,306,640,283 |
1,221,882,705,841 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,282,008,518,789 |
1,318,191,383,206 |
1,903,973,245,283 |
942,249,310,841 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
274,833,395,000 |
274,833,395,000 |
274,833,395,000 |
305,233,395,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-29,500,000,000 |
-29,500,000,000 |
-29,500,000,000 |
-25,600,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,200,264,397,447 |
2,149,267,186,016 |
2,216,086,528,404 |
2,535,396,550,127 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
374,946,908,872 |
389,531,241,724 |
460,965,580,537 |
587,861,734,103 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,009,955,624 |
7,726,419,258 |
7,459,495,241 |
227,075,253,882 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
3,446,151,141 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,816,307,532,951 |
1,748,563,373,893 |
1,747,661,452,626 |
1,720,459,562,142 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,801,314,487,938 |
22,180,658,657,891 |
23,804,723,915,977 |
27,725,259,412,150 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,095,865,433,554 |
14,480,077,067,889 |
16,052,664,560,523 |
18,980,631,352,531 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,773,051,940,840 |
6,179,853,177,317 |
6,077,949,143,221 |
8,365,317,959,386 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
323,027,775,956 |
315,538,444,300 |
313,481,043,858 |
432,351,399,205 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
257,611,123,982 |
311,371,413,152 |
780,819,119,041 |
1,980,313,778,263 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
88,775,119,956 |
111,978,677,148 |
102,660,551,866 |
197,207,985,937 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,416,202,699 |
16,133,203,133 |
6,775,268,781 |
9,216,051,442 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
190,016,616,783 |
87,856,448,120 |
78,710,383,317 |
256,826,622,180 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
183,335,859 |
358,103,247 |
223,903,498 |
104,178,585 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,386,975,582,899 |
1,292,477,359,439 |
965,749,088,896 |
1,919,326,118,232 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,477,615,748,320 |
4,006,480,360,493 |
3,794,131,135,658 |
3,517,788,249,468 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2,783,949,508 |
2,783,949,508 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
38,430,434,386 |
37,659,168,285 |
32,614,698,798 |
49,399,626,566 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,322,813,492,714 |
8,300,223,890,572 |
9,974,715,417,302 |
10,615,313,393,145 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
80,976,000,000 |
80,976,000,000 |
80,976,000,000 |
80,976,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
250,000,000,006 |
200,000,000,008 |
150,000,000,010 |
100,000,000,012 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,382,569,798 |
6,334,034,488 |
6,429,229,788 |
112,493,551,044 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,507,141,307,307 |
6,537,151,963,952 |
8,261,038,755,799 |
8,836,908,014,693 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
1,361,463,567,945 |
1,361,463,567,945 |
1,361,463,567,945 |
1,359,254,567,945 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
116,850,047,658 |
114,298,324,179 |
114,807,863,760 |
115,681,259,451 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,705,449,054,384 |
7,700,581,590,002 |
7,752,059,355,454 |
8,744,628,059,619 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,705,449,054,384 |
7,700,581,590,002 |
7,752,059,355,454 |
8,744,628,059,619 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,800,432,730,000 |
2,830,432,730,000 |
2,830,432,730,000 |
2,831,681,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,800,432,730,000 |
|
2,830,432,730,000 |
2,831,681,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
418,479,467,361 |
418,479,467,361 |
418,479,467,361 |
418,604,677,360 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
5,968,432,055 |
5,968,432,055 |
5,968,432,055 |
5,968,432,055 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-851,997,873,500 |
-851,997,873,500 |
-851,997,873,500 |
-851,997,873,500 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
208,753,641,813 |
217,977,353,086 |
218,133,498,221 |
219,435,583,762 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,348,410,837,194 |
2,825,940,935,554 |
2,341,925,241,626 |
2,374,446,458,386 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,846,960,113 |
-4,491,794,446 |
26,869,393,500 |
131,122,929,113 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,332,563,877,081 |
2,354,962,735,209 |
2,315,055,848,126 |
2,243,323,529,273 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,768,741,735,014 |
2,722,590,455,790 |
2,782,457,775,244 |
3,739,829,177,108 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,801,314,487,938 |
22,180,658,657,891 |
23,804,723,915,977 |
27,725,259,412,150 |
|