MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,203,869,393,779 7,242,905,319,111 7,182,434,221,771 6,149,080,569,127
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,478,687,327,853 1,427,513,970,001 1,206,967,556,239 489,532,632,741
1. Tiền 485,329,557,988 473,172,485,261 241,491,010,576 250,900,806,634
2. Các khoản tương đương tiền 993,357,769,865 954,341,484,740 965,476,545,663 238,631,826,107
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 368,190,532,957 360,879,691,289 394,735,837,109 317,167,988,332
1. Chứng khoán kinh doanh 161,001
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 368,190,371,956 360,879,691,289 394,735,837,109 317,167,988,332
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,301,595,829,339 4,057,105,203,139 4,377,201,195,999 4,309,584,500,849
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 762,118,996,763 803,746,916,912 900,900,951,966 856,920,250,296
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 740,202,922,747 902,515,366,269 961,545,989,334 1,002,445,521,602
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 681,733,494,577 979,142,885,373 1,183,601,717,297 1,230,498,305,811
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,136,751,389,784 1,435,407,470,865 1,392,278,267,251 1,283,957,254,772
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,210,974,532 -63,707,436,280 -61,125,729,849 -64,236,831,632
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 943,803,229,871 1,291,372,869,006 1,116,739,492,401 928,738,799,391
1. Hàng tồn kho 944,430,837,443 1,291,372,869,006 1,116,739,492,401 928,738,799,391
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -627,607,572
V.Tài sản ngắn hạn khác 111,592,473,759 106,033,585,676 86,790,140,023 104,056,647,814
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,549,324,063 4,037,513,158 4,680,702,165 5,280,054,306
2. Thuế GTGT được khấu trừ 101,503,777,478 94,882,844,772 74,963,493,346 93,063,953,840
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,539,372,218 7,113,227,746 7,145,944,512 5,712,639,668
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,203,324,808,688 15,017,007,168,280 15,618,880,266,167 16,031,578,088,764
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,208,428,035,316 2,177,059,467,534 2,356,814,723,100 2,464,781,764,318
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 215,015,000,000 215,015,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 517,478,596,901 394,605,815,953 597,528,743,353 649,108,058,421
6. Phải thu dài hạn khác 1,517,347,119,995 1,567,438,651,581 1,544,285,979,747 1,600,673,705,897
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -41,412,681,580
II.Tài sản cố định 5,457,540,176,650 5,354,703,815,600 5,456,923,471,239 5,367,206,637,060
1. Tài sản cố định hữu hình 2,194,308,923,349 2,173,308,167,422 2,323,229,814,647 2,293,073,993,476
- Nguyên giá 2,684,019,894,188 2,689,787,984,278 2,867,133,612,740 2,867,018,365,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -489,710,970,839 -516,479,816,856 -543,903,798,093 -573,944,372,505
2. Tài sản cố định thuê tài chính 26,660,567,431 25,619,633,795 24,578,700,159 18,779,694,447
- Nguyên giá 33,309,876,347 33,309,876,347 33,309,876,347 25,615,142,841
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,649,308,916 -7,690,242,552 -8,731,176,188 -6,835,448,394
3. Tài sản cố định vô hình 3,236,570,685,870 3,155,776,014,383 3,109,114,956,433 3,055,352,949,137
- Nguyên giá 4,239,031,488,209 5,262,502,126,533 5,263,299,578,133 5,255,039,046,127
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,002,460,802,339 -2,106,726,112,150 -2,154,184,621,700 -2,199,686,096,990
III. Bất động sản đầu tư 229,300,608,449 228,286,058,192 227,271,507,935 223,605,687,758
- Nguyên giá 253,110,197,317 253,110,197,317 253,110,197,317 250,196,883,277
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,809,588,868 -24,824,139,125 -25,838,689,382 -26,591,195,519
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,844,134,865,090 3,665,159,957,873 3,850,264,252,657 4,263,192,035,406
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,844,134,865,090 3,665,159,957,873 3,850,264,252,657 4,263,192,035,406
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,163,439,536,852 1,339,498,099,923 1,527,341,913,789 1,563,524,778,206
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 912,363,648,294 1,091,655,377,555 1,282,008,518,789 1,318,191,383,206
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 280,575,888,558 277,342,722,368 274,833,395,000 274,833,395,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -29,500,000,000 -29,500,000,000 -29,500,000,000 -29,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,300,481,586,331 2,252,299,769,158 2,200,264,397,447 2,149,267,186,016
1. Chi phí trả trước dài hạn 338,497,235,978 358,701,169,894 374,946,908,872 389,531,241,724
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,132,680,510 9,435,269,721 9,009,955,624 7,726,419,258
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 3,446,151,141
5. Lợi thế thương mại 1,951,851,669,843 1,884,163,329,543 1,816,307,532,951 1,748,563,373,893
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,407,194,202,467 22,259,912,487,391 22,801,314,487,938 22,180,658,657,891
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,721,073,632,520 14,546,653,149,009 15,095,865,433,554 14,480,077,067,889
I. Nợ ngắn hạn 3,794,110,989,018 5,047,053,481,848 5,773,051,940,840 6,179,853,177,317
1. Phải trả người bán ngắn hạn 194,305,862,036 360,709,666,340 323,027,775,956 315,538,444,300
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 565,444,180,536 348,537,577,704 257,611,123,982 311,371,413,152
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 81,483,719,183 99,026,430,605 88,775,119,956 111,978,677,148
4. Phải trả người lao động 6,525,812,928 8,160,595,176 10,416,202,699 16,133,203,133
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 102,973,761,959 229,378,676,576 190,016,616,783 87,856,448,120
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 160,154,587 108,042,219 183,335,859 358,103,247
9. Phải trả ngắn hạn khác 790,755,552,824 1,328,875,009,317 1,386,975,582,899 1,292,477,359,439
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,008,164,441,308 2,630,603,280,192 3,477,615,748,320 4,006,480,360,493
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 421,583,418
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,297,503,657 41,232,620,301 38,430,434,386 37,659,168,285
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,926,962,643,502 9,499,599,667,161 9,322,813,492,714 8,300,223,890,572
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 80,976,000,000 80,976,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 350,000,000,002 300,000,000,004 250,000,000,006 200,000,000,008
7. Phải trả dài hạn khác 6,451,690,869 6,423,700,869 6,382,569,798 6,334,034,488
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,092,928,397,776 7,718,213,272,204 7,507,141,307,307 6,537,151,963,952
9. Trái phiếu chuyển đổi 1,364,069,567,945 1,361,463,567,945 1,361,463,567,945 1,361,463,567,945
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 113,512,986,910 113,499,126,139 116,850,047,658 114,298,324,179
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,686,120,569,947 7,713,259,338,382 7,705,449,054,384 7,700,581,590,002
I. Vốn chủ sở hữu 7,686,120,569,947 7,713,259,338,382 7,705,449,054,384 7,700,581,590,002
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,798,064,150,000 2,800,432,730,000 2,800,432,730,000 2,830,432,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,798,064,150,000 2,800,432,730,000 2,800,432,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 418,242,047,361 418,479,467,361 418,479,467,361 418,479,467,361
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 5,968,432,055 5,968,432,055 5,968,432,055 5,968,432,055
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,660,084,447 6,660,084,447 6,660,084,447 6,660,084,447
5. Cổ phiếu quỹ -804,209,093,000 -804,209,093,000 -851,997,873,500 -851,997,873,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 206,814,732,172 208,740,931,655 208,753,641,813 217,977,353,086
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,302,861,189,031 2,318,599,746,569 2,348,410,837,194 2,825,940,935,554
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,137,792,433,043 1,160,788,591,364 15,846,960,113 -4,491,794,446
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,165,068,755,988 1,157,811,155,205 2,332,563,877,081 2,354,962,735,209
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,751,719,027,881 2,758,587,039,295 2,768,741,735,014 2,722,590,455,790
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,407,194,202,467 22,259,912,487,391 22,801,314,487,938 22,180,658,657,891
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.