TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,203,869,393,779 |
7,242,905,319,111 |
7,182,434,221,771 |
6,149,080,569,127 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,478,687,327,853 |
1,427,513,970,001 |
1,206,967,556,239 |
489,532,632,741 |
|
1. Tiền |
485,329,557,988 |
473,172,485,261 |
241,491,010,576 |
250,900,806,634 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
993,357,769,865 |
954,341,484,740 |
965,476,545,663 |
238,631,826,107 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
368,190,532,957 |
360,879,691,289 |
394,735,837,109 |
317,167,988,332 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
161,001 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
368,190,371,956 |
360,879,691,289 |
394,735,837,109 |
317,167,988,332 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,301,595,829,339 |
4,057,105,203,139 |
4,377,201,195,999 |
4,309,584,500,849 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
762,118,996,763 |
803,746,916,912 |
900,900,951,966 |
856,920,250,296 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
740,202,922,747 |
902,515,366,269 |
961,545,989,334 |
1,002,445,521,602 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
681,733,494,577 |
979,142,885,373 |
1,183,601,717,297 |
1,230,498,305,811 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,136,751,389,784 |
1,435,407,470,865 |
1,392,278,267,251 |
1,283,957,254,772 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,210,974,532 |
-63,707,436,280 |
-61,125,729,849 |
-64,236,831,632 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
943,803,229,871 |
1,291,372,869,006 |
1,116,739,492,401 |
928,738,799,391 |
|
1. Hàng tồn kho |
944,430,837,443 |
1,291,372,869,006 |
1,116,739,492,401 |
928,738,799,391 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-627,607,572 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
111,592,473,759 |
106,033,585,676 |
86,790,140,023 |
104,056,647,814 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,549,324,063 |
4,037,513,158 |
4,680,702,165 |
5,280,054,306 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
101,503,777,478 |
94,882,844,772 |
74,963,493,346 |
93,063,953,840 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,539,372,218 |
7,113,227,746 |
7,145,944,512 |
5,712,639,668 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,203,324,808,688 |
15,017,007,168,280 |
15,618,880,266,167 |
16,031,578,088,764 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,208,428,035,316 |
2,177,059,467,534 |
2,356,814,723,100 |
2,464,781,764,318 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
215,015,000,000 |
215,015,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
517,478,596,901 |
394,605,815,953 |
597,528,743,353 |
649,108,058,421 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,517,347,119,995 |
1,567,438,651,581 |
1,544,285,979,747 |
1,600,673,705,897 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-41,412,681,580 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,457,540,176,650 |
5,354,703,815,600 |
5,456,923,471,239 |
5,367,206,637,060 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,194,308,923,349 |
2,173,308,167,422 |
2,323,229,814,647 |
2,293,073,993,476 |
|
- Nguyên giá |
2,684,019,894,188 |
2,689,787,984,278 |
2,867,133,612,740 |
2,867,018,365,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-489,710,970,839 |
-516,479,816,856 |
-543,903,798,093 |
-573,944,372,505 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
26,660,567,431 |
25,619,633,795 |
24,578,700,159 |
18,779,694,447 |
|
- Nguyên giá |
33,309,876,347 |
33,309,876,347 |
33,309,876,347 |
25,615,142,841 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,649,308,916 |
-7,690,242,552 |
-8,731,176,188 |
-6,835,448,394 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,236,570,685,870 |
3,155,776,014,383 |
3,109,114,956,433 |
3,055,352,949,137 |
|
- Nguyên giá |
4,239,031,488,209 |
5,262,502,126,533 |
5,263,299,578,133 |
5,255,039,046,127 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,002,460,802,339 |
-2,106,726,112,150 |
-2,154,184,621,700 |
-2,199,686,096,990 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
229,300,608,449 |
228,286,058,192 |
227,271,507,935 |
223,605,687,758 |
|
- Nguyên giá |
253,110,197,317 |
253,110,197,317 |
253,110,197,317 |
250,196,883,277 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,809,588,868 |
-24,824,139,125 |
-25,838,689,382 |
-26,591,195,519 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,844,134,865,090 |
3,665,159,957,873 |
3,850,264,252,657 |
4,263,192,035,406 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,844,134,865,090 |
3,665,159,957,873 |
3,850,264,252,657 |
4,263,192,035,406 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,163,439,536,852 |
1,339,498,099,923 |
1,527,341,913,789 |
1,563,524,778,206 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
912,363,648,294 |
1,091,655,377,555 |
1,282,008,518,789 |
1,318,191,383,206 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
280,575,888,558 |
277,342,722,368 |
274,833,395,000 |
274,833,395,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-29,500,000,000 |
-29,500,000,000 |
-29,500,000,000 |
-29,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,300,481,586,331 |
2,252,299,769,158 |
2,200,264,397,447 |
2,149,267,186,016 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
338,497,235,978 |
358,701,169,894 |
374,946,908,872 |
389,531,241,724 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,132,680,510 |
9,435,269,721 |
9,009,955,624 |
7,726,419,258 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
3,446,151,141 |
|
5. Lợi thế thương mại |
1,951,851,669,843 |
1,884,163,329,543 |
1,816,307,532,951 |
1,748,563,373,893 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,407,194,202,467 |
22,259,912,487,391 |
22,801,314,487,938 |
22,180,658,657,891 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,721,073,632,520 |
14,546,653,149,009 |
15,095,865,433,554 |
14,480,077,067,889 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,794,110,989,018 |
5,047,053,481,848 |
5,773,051,940,840 |
6,179,853,177,317 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
194,305,862,036 |
360,709,666,340 |
323,027,775,956 |
315,538,444,300 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
565,444,180,536 |
348,537,577,704 |
257,611,123,982 |
311,371,413,152 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
81,483,719,183 |
99,026,430,605 |
88,775,119,956 |
111,978,677,148 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,525,812,928 |
8,160,595,176 |
10,416,202,699 |
16,133,203,133 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
102,973,761,959 |
229,378,676,576 |
190,016,616,783 |
87,856,448,120 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
160,154,587 |
108,042,219 |
183,335,859 |
358,103,247 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
790,755,552,824 |
1,328,875,009,317 |
1,386,975,582,899 |
1,292,477,359,439 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,008,164,441,308 |
2,630,603,280,192 |
3,477,615,748,320 |
4,006,480,360,493 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
421,583,418 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,297,503,657 |
41,232,620,301 |
38,430,434,386 |
37,659,168,285 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,926,962,643,502 |
9,499,599,667,161 |
9,322,813,492,714 |
8,300,223,890,572 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
80,976,000,000 |
80,976,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
350,000,000,002 |
300,000,000,004 |
250,000,000,006 |
200,000,000,008 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,451,690,869 |
6,423,700,869 |
6,382,569,798 |
6,334,034,488 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,092,928,397,776 |
7,718,213,272,204 |
7,507,141,307,307 |
6,537,151,963,952 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
1,364,069,567,945 |
1,361,463,567,945 |
1,361,463,567,945 |
1,361,463,567,945 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
113,512,986,910 |
113,499,126,139 |
116,850,047,658 |
114,298,324,179 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,686,120,569,947 |
7,713,259,338,382 |
7,705,449,054,384 |
7,700,581,590,002 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,686,120,569,947 |
7,713,259,338,382 |
7,705,449,054,384 |
7,700,581,590,002 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,798,064,150,000 |
2,800,432,730,000 |
2,800,432,730,000 |
2,830,432,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,798,064,150,000 |
2,800,432,730,000 |
2,800,432,730,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
418,242,047,361 |
418,479,467,361 |
418,479,467,361 |
418,479,467,361 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
5,968,432,055 |
5,968,432,055 |
5,968,432,055 |
5,968,432,055 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-804,209,093,000 |
-804,209,093,000 |
-851,997,873,500 |
-851,997,873,500 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
206,814,732,172 |
208,740,931,655 |
208,753,641,813 |
217,977,353,086 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,302,861,189,031 |
2,318,599,746,569 |
2,348,410,837,194 |
2,825,940,935,554 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,137,792,433,043 |
1,160,788,591,364 |
15,846,960,113 |
-4,491,794,446 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,165,068,755,988 |
1,157,811,155,205 |
2,332,563,877,081 |
2,354,962,735,209 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,751,719,027,881 |
2,758,587,039,295 |
2,768,741,735,014 |
2,722,590,455,790 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,407,194,202,467 |
22,259,912,487,391 |
22,801,314,487,938 |
22,180,658,657,891 |
|