MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,053,375,913,132 5,186,488,579,803 6,203,869,393,779 7,242,905,319,111
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,319,183,332,438 1,405,808,955,199 1,478,687,327,853 1,427,513,970,001
1. Tiền 292,173,930,495 435,454,476,454 485,329,557,988 473,172,485,261
2. Các khoản tương đương tiền 1,027,009,401,943 970,354,478,745 993,357,769,865 954,341,484,740
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 288,894,572,650 289,432,292,010 368,190,532,957 360,879,691,289
1. Chứng khoán kinh doanh 161,001 161,001 161,001
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 288,894,411,649 289,432,131,009 368,190,371,956 360,879,691,289
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,491,024,420,737 2,511,018,021,564 3,301,595,829,339 4,057,105,203,139
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 713,427,277,309 731,162,129,842 762,118,996,763 803,746,916,912
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 737,042,000,890 680,890,097,074 740,202,922,747 902,515,366,269
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 347,105,177,434 410,665,177,434 681,733,494,577 979,142,885,373
6. Phải thu ngắn hạn khác 711,297,167,077 706,979,168,175 1,136,751,389,784 1,435,407,470,865
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,847,201,973 -18,678,550,961 -19,210,974,532 -63,707,436,280
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 833,768,931,844 870,207,903,222 943,803,229,871 1,291,372,869,006
1. Hàng tồn kho 834,396,539,416 870,835,510,794 944,430,837,443 1,291,372,869,006
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -627,607,572 -627,607,572 -627,607,572
V.Tài sản ngắn hạn khác 120,504,655,463 110,021,407,808 111,592,473,759 106,033,585,676
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,055,057,238 4,486,284,386 3,549,324,063 4,037,513,158
2. Thuế GTGT được khấu trừ 98,482,965,919 92,528,578,116 101,503,777,478 94,882,844,772
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,966,632,306 13,006,545,306 6,539,372,218 7,113,227,746
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,230,413,613,515 15,579,858,025,130 15,203,324,808,688 15,017,007,168,280
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,538,221,088,676 2,448,370,496,630 2,208,428,035,316 2,177,059,467,534
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 350,524,020,798 215,000,000,000 215,015,000,000 215,015,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 513,327,380,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 359,104,990,953 359,104,990,953 517,478,596,901 394,605,815,953
6. Phải thu dài hạn khác 1,356,677,378,505 1,915,678,187,257 1,517,347,119,995 1,567,438,651,581
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -41,412,681,580 -41,412,681,580 -41,412,681,580
II.Tài sản cố định 5,278,331,418,775 5,533,091,581,797 5,457,540,176,650 5,354,703,815,600
1. Tài sản cố định hữu hình 1,834,255,685,990 2,219,870,416,427 2,194,308,923,349 2,173,308,167,422
- Nguyên giá 2,269,095,911,432 2,683,029,384,362 2,684,019,894,188 2,689,787,984,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -434,840,225,442 -463,158,967,935 -489,710,970,839 -516,479,816,856
2. Tài sản cố định thuê tài chính 28,742,434,703 27,701,501,067 26,660,567,431 25,619,633,795
- Nguyên giá 33,309,876,347 33,309,876,347 33,309,876,347 33,309,876,347
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,567,441,644 -5,608,375,280 -6,649,308,916 -7,690,242,552
3. Tài sản cố định vô hình 3,415,333,298,082 3,285,519,664,303 3,236,570,685,870 3,155,776,014,383
- Nguyên giá 5,282,556,158,018 5,297,825,700,492 4,239,031,488,209 5,262,502,126,533
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,867,222,859,936 -2,012,306,036,189 -1,002,460,802,339 -2,106,726,112,150
III. Bất động sản đầu tư 231,329,708,963 230,315,158,706 229,300,608,449 228,286,058,192
- Nguyên giá 253,110,197,317 253,110,197,317 253,110,197,317 253,110,197,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,780,488,354 -22,795,038,611 -23,809,588,868 -24,824,139,125
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,652,615,276,656 3,844,892,098,186 3,844,134,865,090 3,665,159,957,873
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,652,615,276,656 3,844,892,098,186 3,844,134,865,090 3,665,159,957,873
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,147,895,606,900 1,197,991,070,344 1,163,439,536,852 1,339,498,099,923
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 970,042,211,900 1,020,137,675,344 912,363,648,294 1,091,655,377,555
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 207,353,395,000 207,353,395,000 280,575,888,558 277,342,722,368
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -29,500,000,000 -29,500,000,000 -29,500,000,000 -29,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,382,020,513,545 2,325,197,619,467 2,300,481,586,331 2,252,299,769,158
1. Chi phí trả trước dài hạn 254,672,066,507 299,530,525,374 338,497,235,978 358,701,169,894
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,816,032,399 8,136,559,497 10,132,680,510 9,435,269,721
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,119,532,414,639 2,017,530,534,596 1,951,851,669,843 1,884,163,329,543
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,283,789,526,647 20,766,346,604,933 21,407,194,202,467 22,259,912,487,391
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,648,559,079,982 13,126,988,342,725 13,721,073,632,520 14,546,653,149,009
I. Nợ ngắn hạn 3,215,830,692,685 4,070,904,191,041 3,794,110,989,018 5,047,053,481,848
1. Phải trả người bán ngắn hạn 266,140,253,118 260,968,439,218 194,305,862,036 360,709,666,340
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 127,116,419,638 532,440,805,317 565,444,180,536 348,537,577,704
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46,979,154,611 63,154,232,905 81,483,719,183 99,026,430,605
4. Phải trả người lao động 12,763,804,734 11,592,031,933 6,525,812,928 8,160,595,176
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 67,583,650,221 58,282,102,454 102,973,761,959 229,378,676,576
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 160,155,132 307,877,587 160,154,587 108,042,219
9. Phải trả ngắn hạn khác 785,764,857,914 875,120,222,587 790,755,552,824 1,328,875,009,317
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,859,596,196,830 2,223,191,172,967 2,008,164,441,308 2,630,603,280,192
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 421,583,418
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 49,726,200,487 45,847,306,073 44,297,503,657 41,232,620,301
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,432,728,387,297 9,056,084,151,684 9,926,962,643,502 9,499,599,667,161
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 510,000,000,000 400,000,000,000 350,000,000,002 300,000,000,004
7. Phải trả dài hạn khác 10,112,357,874 12,286,455,884 6,451,690,869 6,423,700,869
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,426,405,410,843 7,166,203,878,355 8,092,928,397,776 7,718,213,272,204
9. Trái phiếu chuyển đổi 1,367,556,169,720 1,364,069,567,945 1,364,069,567,945 1,361,463,567,945
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 118,654,448,860 113,524,249,500 113,512,986,910 113,499,126,139
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,635,230,446,665 7,639,358,262,208 7,686,120,569,947 7,713,259,338,382
I. Vốn chủ sở hữu 7,635,230,446,665 7,639,358,262,208 7,686,120,569,947 7,713,259,338,382
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,798,064,150,000 2,798,064,150,000 2,798,064,150,000 2,800,432,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,798,064,150,000 2,798,064,150,000 2,798,064,150,000 2,800,432,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 418,242,047,361 418,242,047,361 418,242,047,361 418,479,467,361
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 2,481,830,280 5,968,432,055 5,968,432,055 5,968,432,055
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,660,084,447 6,660,084,447 6,660,084,447 6,660,084,447
5. Cổ phiếu quỹ -804,209,093,000 -804,209,093,000 -804,209,093,000 -804,209,093,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 198,803,806,203 206,818,231,346 206,814,732,172 208,740,931,655
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,306,184,885,043 2,298,661,873,137 2,302,861,189,031 2,318,599,746,569
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,513,629,199,041 1,505,712,701,624 1,137,792,433,043 1,160,788,591,364
- LNST chưa phân phối kỳ này 792,555,686,002 792,949,171,513 1,165,068,755,988 1,157,811,155,205
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,709,002,736,331 2,709,152,536,862 2,751,719,027,881 2,758,587,039,295
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,283,789,526,647 20,766,346,604,933 21,407,194,202,467 22,259,912,487,391
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.