MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,545,541,819,052 4,938,615,812,921 5,053,375,913,132 5,186,488,579,803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,887,621,079,406 1,416,670,056,234 1,319,183,332,438 1,405,808,955,199
1. Tiền 497,965,519,231 351,964,496,059 292,173,930,495 435,454,476,454
2. Các khoản tương đương tiền 1,389,655,560,175 1,064,705,560,175 1,027,009,401,943 970,354,478,745
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 220,173,701,442 215,483,161,565 288,894,572,650 289,432,292,010
1. Chứng khoán kinh doanh 161,001 161,001 161,001
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 220,173,701,442 215,483,000,564 288,894,411,649 289,432,131,009
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,000,800,417,792 2,339,941,579,920 2,491,024,420,737 2,511,018,021,564
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 771,099,927,377 736,911,311,471 713,427,277,309 731,162,129,842
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 488,777,409,843 592,274,147,894 737,042,000,890 680,890,097,074
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 376,279,822,510 374,928,562,973 347,105,177,434 410,665,177,434
6. Phải thu ngắn hạn khác 380,623,039,800 653,674,759,555 711,297,167,077 706,979,168,175
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,979,781,738 -17,847,201,973 -17,847,201,973 -18,678,550,961
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 158,354,285,750 689,796,030,689 833,768,931,844 870,207,903,222
1. Hàng tồn kho 158,981,893,322 690,835,060,360 834,396,539,416 870,835,510,794
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -627,607,572 -1,039,029,671 -627,607,572 -627,607,572
V.Tài sản ngắn hạn khác 278,592,334,662 276,724,984,513 120,504,655,463 110,021,407,808
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,965,841,078 12,083,519,820 8,055,057,238 4,486,284,386
2. Thuế GTGT được khấu trừ 269,267,179,063 255,893,741,745 98,482,965,919 92,528,578,116
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,359,314,521 8,747,722,948 13,966,632,306 13,006,545,306
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 13,756,929,048,792 14,526,824,998,844 15,230,413,613,515 15,579,858,025,130
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,091,038,828,913 2,016,066,577,417 2,538,221,088,676 2,448,370,496,630
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 477,140,216,993 350,524,020,798 350,524,020,798 215,000,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 513,327,380,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 375,196,391,840 386,704,990,953 359,104,990,953 359,104,990,953
6. Phải thu dài hạn khác 1,280,114,901,660 1,320,250,247,246 1,356,677,378,505 1,915,678,187,257
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -41,412,681,580 -41,412,681,580 -41,412,681,580 -41,412,681,580
II.Tài sản cố định 5,084,008,138,518 5,067,972,141,996 5,278,331,418,775 5,533,091,581,797
1. Tài sản cố định hữu hình 1,793,900,670,701 1,849,831,550,467 1,834,255,685,990 2,219,870,416,427
- Nguyên giá 2,133,797,347,793 2,261,873,342,758 2,269,095,911,432 2,683,029,384,362
- Giá trị hao mòn lũy kế -339,896,677,092 -412,041,792,291 -434,840,225,442 -463,158,967,935
2. Tài sản cố định thuê tài chính 29,783,368,339 28,742,434,703 27,701,501,067
- Nguyên giá 33,309,876,347 33,309,876,347 33,309,876,347
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,526,508,008 -4,567,441,644 -5,608,375,280
3. Tài sản cố định vô hình 3,290,107,467,817 3,188,357,223,190 3,415,333,298,082 3,285,519,664,303
- Nguyên giá 4,934,943,498,614 4,941,110,224,798 5,282,556,158,018 5,297,825,700,492
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,644,836,030,797 -1,752,753,001,608 -1,867,222,859,936 -2,012,306,036,189
III. Bất động sản đầu tư 227,855,434,660 231,840,850,126 231,329,708,963 230,315,158,706
- Nguyên giá 246,770,059,949 252,607,047,317 253,110,197,317 253,110,197,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,914,625,289 -20,766,197,191 -21,780,488,354 -22,795,038,611
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,120,023,106,517 3,781,558,866,184 3,652,615,276,656 3,844,892,098,186
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,120,023,106,517 3,781,558,866,184 3,652,615,276,656 3,844,892,098,186
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,255,657,354,844 1,035,170,646,786 1,147,895,606,900 1,197,991,070,344
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,048,303,959,844 857,317,251,786 970,042,211,900 1,020,137,675,344
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 207,353,395,000 207,353,395,000 207,353,395,000 207,353,395,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -29,500,000,000 -29,500,000,000 -29,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,978,346,185,340 2,394,215,916,335 2,382,020,513,545 2,325,197,619,467
1. Chi phí trả trước dài hạn 162,865,268,701 216,058,322,612 254,672,066,507 299,530,525,374
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,072,486,950 9,512,670,029 7,816,032,399 8,136,559,497
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,814,408,429,689 2,168,644,923,694 2,119,532,414,639 2,017,530,534,596
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18,302,470,867,844 19,465,440,811,765 20,283,789,526,647 20,766,346,604,933
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,371,309,792,633 11,809,245,990,989 12,648,559,079,982 13,126,988,342,725
I. Nợ ngắn hạn 2,435,290,278,305 3,136,954,678,207 3,215,830,692,685 4,070,904,191,041
1. Phải trả người bán ngắn hạn 175,078,178,104 273,333,504,544 266,140,253,118 260,968,439,218
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 106,946,159,581 103,176,948,008 127,116,419,638 532,440,805,317
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,905,039,286 43,550,105,230 46,979,154,611 63,154,232,905
4. Phải trả người lao động 2,807,012,599 21,695,477,557 12,763,804,734 11,592,031,933
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 54,624,630,554 51,065,222,397 67,583,650,221 58,282,102,454
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 205,275,073 307,878,132 160,155,132 307,877,587
9. Phải trả ngắn hạn khác 956,152,030,874 728,071,733,462 785,764,857,914 875,120,222,587
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,087,849,906,472 1,864,186,020,298 1,859,596,196,830 2,223,191,172,967
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,722,045,762 51,567,788,579 49,726,200,487 45,847,306,073
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,936,019,514,328 8,672,291,312,782 9,432,728,387,297 9,056,084,151,684
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 570,000,000,000 540,000,000,000 510,000,000,000 400,000,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 5,076,766,616 5,947,967,874 10,112,357,874 12,286,455,884
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,276,216,195,314 7,098,905,798,949 7,426,405,410,843 7,166,203,878,355
9. Trái phiếu chuyển đổi 967,754,169,720 912,988,169,720 1,367,556,169,720 1,364,069,567,945
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 116,972,382,678 114,449,376,239 118,654,448,860 113,524,249,500
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,931,161,075,211 7,656,194,820,776 7,635,230,446,665 7,639,358,262,208
I. Vốn chủ sở hữu 6,931,161,075,211 7,656,194,820,776 7,635,230,446,665 7,639,358,262,208
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,748,282,370,000 2,798,064,150,000 2,798,064,150,000 2,798,064,150,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,748,282,370,000 2,798,064,150,000 2,798,064,150,000 2,798,064,150,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 413,257,827,361 418,242,047,361 418,242,047,361 418,242,047,361
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 2,481,830,280 2,481,830,280 2,481,830,280 5,968,432,055
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,660,084,447 6,660,084,447 6,660,084,447 6,660,084,447
5. Cổ phiếu quỹ -804,209,093,000 -804,209,093,000 -804,209,093,000 -804,209,093,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 165,279,550,240 198,803,806,203 198,803,806,203 206,818,231,346
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,093,081,969,078 2,343,193,522,530 2,306,184,885,043 2,298,661,873,137
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,229,015,093,012 1,572,311,885,295 1,513,629,199,041 1,505,712,701,624
- LNST chưa phân phối kỳ này 864,066,876,066 770,881,637,235 792,555,686,002 792,949,171,513
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,306,326,536,805 2,692,958,472,955 2,709,002,736,331 2,709,152,536,862
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18,302,470,867,844 19,465,440,811,765 20,283,789,526,647 20,766,346,604,933
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.