TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,545,541,819,052 |
4,938,615,812,921 |
5,053,375,913,132 |
5,186,488,579,803 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,887,621,079,406 |
1,416,670,056,234 |
1,319,183,332,438 |
1,405,808,955,199 |
|
1. Tiền |
497,965,519,231 |
351,964,496,059 |
292,173,930,495 |
435,454,476,454 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,389,655,560,175 |
1,064,705,560,175 |
1,027,009,401,943 |
970,354,478,745 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
220,173,701,442 |
215,483,161,565 |
288,894,572,650 |
289,432,292,010 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
161,001 |
161,001 |
161,001 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
220,173,701,442 |
215,483,000,564 |
288,894,411,649 |
289,432,131,009 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,000,800,417,792 |
2,339,941,579,920 |
2,491,024,420,737 |
2,511,018,021,564 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
771,099,927,377 |
736,911,311,471 |
713,427,277,309 |
731,162,129,842 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
488,777,409,843 |
592,274,147,894 |
737,042,000,890 |
680,890,097,074 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
376,279,822,510 |
374,928,562,973 |
347,105,177,434 |
410,665,177,434 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
380,623,039,800 |
653,674,759,555 |
711,297,167,077 |
706,979,168,175 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,979,781,738 |
-17,847,201,973 |
-17,847,201,973 |
-18,678,550,961 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
158,354,285,750 |
689,796,030,689 |
833,768,931,844 |
870,207,903,222 |
|
1. Hàng tồn kho |
158,981,893,322 |
690,835,060,360 |
834,396,539,416 |
870,835,510,794 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-627,607,572 |
-1,039,029,671 |
-627,607,572 |
-627,607,572 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
278,592,334,662 |
276,724,984,513 |
120,504,655,463 |
110,021,407,808 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,965,841,078 |
12,083,519,820 |
8,055,057,238 |
4,486,284,386 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
269,267,179,063 |
255,893,741,745 |
98,482,965,919 |
92,528,578,116 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,359,314,521 |
8,747,722,948 |
13,966,632,306 |
13,006,545,306 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,756,929,048,792 |
14,526,824,998,844 |
15,230,413,613,515 |
15,579,858,025,130 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,091,038,828,913 |
2,016,066,577,417 |
2,538,221,088,676 |
2,448,370,496,630 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
477,140,216,993 |
350,524,020,798 |
350,524,020,798 |
215,000,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
513,327,380,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
375,196,391,840 |
386,704,990,953 |
359,104,990,953 |
359,104,990,953 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,280,114,901,660 |
1,320,250,247,246 |
1,356,677,378,505 |
1,915,678,187,257 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-41,412,681,580 |
-41,412,681,580 |
-41,412,681,580 |
-41,412,681,580 |
|
II.Tài sản cố định |
5,084,008,138,518 |
5,067,972,141,996 |
5,278,331,418,775 |
5,533,091,581,797 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,793,900,670,701 |
1,849,831,550,467 |
1,834,255,685,990 |
2,219,870,416,427 |
|
- Nguyên giá |
2,133,797,347,793 |
2,261,873,342,758 |
2,269,095,911,432 |
2,683,029,384,362 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-339,896,677,092 |
-412,041,792,291 |
-434,840,225,442 |
-463,158,967,935 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
29,783,368,339 |
28,742,434,703 |
27,701,501,067 |
|
- Nguyên giá |
|
33,309,876,347 |
33,309,876,347 |
33,309,876,347 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,526,508,008 |
-4,567,441,644 |
-5,608,375,280 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,290,107,467,817 |
3,188,357,223,190 |
3,415,333,298,082 |
3,285,519,664,303 |
|
- Nguyên giá |
4,934,943,498,614 |
4,941,110,224,798 |
5,282,556,158,018 |
5,297,825,700,492 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,644,836,030,797 |
-1,752,753,001,608 |
-1,867,222,859,936 |
-2,012,306,036,189 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
227,855,434,660 |
231,840,850,126 |
231,329,708,963 |
230,315,158,706 |
|
- Nguyên giá |
246,770,059,949 |
252,607,047,317 |
253,110,197,317 |
253,110,197,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,914,625,289 |
-20,766,197,191 |
-21,780,488,354 |
-22,795,038,611 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,120,023,106,517 |
3,781,558,866,184 |
3,652,615,276,656 |
3,844,892,098,186 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,120,023,106,517 |
3,781,558,866,184 |
3,652,615,276,656 |
3,844,892,098,186 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,255,657,354,844 |
1,035,170,646,786 |
1,147,895,606,900 |
1,197,991,070,344 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,048,303,959,844 |
857,317,251,786 |
970,042,211,900 |
1,020,137,675,344 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
207,353,395,000 |
207,353,395,000 |
207,353,395,000 |
207,353,395,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-29,500,000,000 |
-29,500,000,000 |
-29,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,978,346,185,340 |
2,394,215,916,335 |
2,382,020,513,545 |
2,325,197,619,467 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
162,865,268,701 |
216,058,322,612 |
254,672,066,507 |
299,530,525,374 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,072,486,950 |
9,512,670,029 |
7,816,032,399 |
8,136,559,497 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,814,408,429,689 |
2,168,644,923,694 |
2,119,532,414,639 |
2,017,530,534,596 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,302,470,867,844 |
19,465,440,811,765 |
20,283,789,526,647 |
20,766,346,604,933 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,371,309,792,633 |
11,809,245,990,989 |
12,648,559,079,982 |
13,126,988,342,725 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,435,290,278,305 |
3,136,954,678,207 |
3,215,830,692,685 |
4,070,904,191,041 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
175,078,178,104 |
273,333,504,544 |
266,140,253,118 |
260,968,439,218 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
106,946,159,581 |
103,176,948,008 |
127,116,419,638 |
532,440,805,317 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,905,039,286 |
43,550,105,230 |
46,979,154,611 |
63,154,232,905 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,807,012,599 |
21,695,477,557 |
12,763,804,734 |
11,592,031,933 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
54,624,630,554 |
51,065,222,397 |
67,583,650,221 |
58,282,102,454 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
205,275,073 |
307,878,132 |
160,155,132 |
307,877,587 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
956,152,030,874 |
728,071,733,462 |
785,764,857,914 |
875,120,222,587 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,087,849,906,472 |
1,864,186,020,298 |
1,859,596,196,830 |
2,223,191,172,967 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,722,045,762 |
51,567,788,579 |
49,726,200,487 |
45,847,306,073 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,936,019,514,328 |
8,672,291,312,782 |
9,432,728,387,297 |
9,056,084,151,684 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
570,000,000,000 |
540,000,000,000 |
510,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,076,766,616 |
5,947,967,874 |
10,112,357,874 |
12,286,455,884 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,276,216,195,314 |
7,098,905,798,949 |
7,426,405,410,843 |
7,166,203,878,355 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
967,754,169,720 |
912,988,169,720 |
1,367,556,169,720 |
1,364,069,567,945 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
116,972,382,678 |
114,449,376,239 |
118,654,448,860 |
113,524,249,500 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,931,161,075,211 |
7,656,194,820,776 |
7,635,230,446,665 |
7,639,358,262,208 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,931,161,075,211 |
7,656,194,820,776 |
7,635,230,446,665 |
7,639,358,262,208 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,748,282,370,000 |
2,798,064,150,000 |
2,798,064,150,000 |
2,798,064,150,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,748,282,370,000 |
2,798,064,150,000 |
2,798,064,150,000 |
2,798,064,150,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
413,257,827,361 |
418,242,047,361 |
418,242,047,361 |
418,242,047,361 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
2,481,830,280 |
2,481,830,280 |
2,481,830,280 |
5,968,432,055 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-804,209,093,000 |
-804,209,093,000 |
-804,209,093,000 |
-804,209,093,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
165,279,550,240 |
198,803,806,203 |
198,803,806,203 |
206,818,231,346 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,093,081,969,078 |
2,343,193,522,530 |
2,306,184,885,043 |
2,298,661,873,137 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,229,015,093,012 |
1,572,311,885,295 |
1,513,629,199,041 |
1,505,712,701,624 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
864,066,876,066 |
770,881,637,235 |
792,555,686,002 |
792,949,171,513 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,306,326,536,805 |
2,692,958,472,955 |
2,709,002,736,331 |
2,709,152,536,862 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,302,470,867,844 |
19,465,440,811,765 |
20,283,789,526,647 |
20,766,346,604,933 |
|