MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,801,732,042,460 3,007,445,891,884 3,011,785,725,196
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 797,248,819,452 1,567,118,042,293 744,284,929,972
1. Tiền 565,778,819,452 674,886,605,964 700,705,969,912
2. Các khoản tương đương tiền 231,470,000,000 892,231,436,329 43,578,960,060
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 152,072,313,628 1,000,161,001 15,781,111,111
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,781,111,111
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 329,241,109,500 751,033,820,224 1,907,666,184,743
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 111,089,524,530 364,991,518,270 652,536,761,514
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 94,633,887,401 153,799,409,650 652,352,135,378
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 471,757,301,956
6. Phải thu ngắn hạn khác 136,616,484,631 245,673,649,540 141,924,616,282
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,098,787,062 -13,430,757,236 -10,904,630,387
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 435,358,503,473 519,154,186,641 111,155,872,899
1. Hàng tồn kho 435,453,375,240 519,781,794,213 111,155,872,899
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -94,871,767 -627,607,572
V.Tài sản ngắn hạn khác 87,811,296,407 169,139,681,725 232,897,626,471
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 483,390,471 16,672,387,166 1,068,003,460
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,817,474,122 51,474,977,075 227,405,582,263
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,853,968,372 17,818,671,110 4,424,040,748
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 61,656,463,442 83,173,646,374
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,214,940,518,517 6,028,044,086,907 7,129,400,580,984
I. Các khoản phải thu dài hạn 303,297,073,941 1,202,366,492,251 902,742,701,768
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 764,162,014,150 215,000,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 84,211,069,720
6. Phải thu dài hạn khác 303,297,073,941 473,204,478,101 644,944,313,628
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -35,000,000,000 -41,412,681,580
II.Tài sản cố định 4,029,635,898,585 2,485,325,199,793 616,836,912,297
1. Tài sản cố định hữu hình 75,738,729,326 86,754,928,385 314,559,334,067
- Nguyên giá 127,460,137,280 145,832,706,303 391,716,096,353
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,721,407,954 -59,077,777,918 -77,156,762,286
2. Tài sản cố định thuê tài chính 837,347,414
- Nguyên giá 985,056,276
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,708,862
3. Tài sản cố định vô hình 1,622,281,693,859 1,356,033,918,314 302,277,578,230
- Nguyên giá 1,830,507,229,649 1,850,139,377,804 1,290,808,231,541
- Giá trị hao mòn lũy kế -208,225,535,790 -494,105,459,490 -988,530,653,311
III. Bất động sản đầu tư 228,867,175,927
- Nguyên giá 246,770,059,949
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,902,884,022
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,343,906,545,332
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,330,778,127,986 1,042,536,353,094 2,343,906,545,332
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,439,114,906,014 1,818,296,604,007 2,615,199,561,844
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 645,482,240,408 943,146,527,143 2,125,996,956,542
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 833,293,774,615 878,052,976,864 489,202,605,302
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -39,661,109,009 -2,902,900,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 135,755,522,638 216,286,519,993 421,847,683,816
1. Chi phí trả trước dài hạn 135,735,522,638 216,286,519,993 75,588,153,264
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,029,510,085
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 345,230,020,467
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,016,672,560,977 9,035,489,978,791 10,141,186,306,180
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,020,812,243,152 5,818,675,541,497 5,844,391,013,411
I. Nợ ngắn hạn 2,429,713,063,681 2,381,455,348,746 1,936,597,721,758
1. Phải trả người bán ngắn hạn 404,184,609,024 390,012,291,766 295,552,403,903
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 624,030,633,844 17,998,813,640 46,243,124,168
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53,119,169,949 93,459,242,336 37,543,540,963
4. Phải trả người lao động 7,768,386,459 18,075,203,095 35,626,348,715
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,366,648,623 29,052,527,325 17,183,992,887
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 66,981,616
9. Phải trả ngắn hạn khác 884,427,710,254
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 590,797,689,684
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 48,534,083,235 48,534,083,235
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29,155,929,568
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,591,099,179,471 3,437,220,192,751 3,907,793,291,653
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 600,000,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 7,414,183,134 44,129,208,200 258,171,125,875
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,582,700,764,061 3,392,653,775,404 2,981,866,165,778
9. Trái phiếu chuyển đổi 67,756,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 70,610,038
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,631,242,124,680 2,681,272,027,830 4,296,795,292,769
I. Vốn chủ sở hữu 1,631,242,124,680 2,681,272,027,830 4,296,795,292,769
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,128,615,000,000 1,867,549,040,000 2,748,282,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,748,282,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 105,309,914,261 176,578,874,261 413,257,827,361
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,660,084,447 6,660,084,447
5. Cổ phiếu quỹ -804,209,093,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 170,383,450 4,271,393,621 165,039,127,926
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 300,553,260,105 525,139,141,171 996,050,531,733
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 336,955,287,557
- LNST chưa phân phối kỳ này 659,095,244,176
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 771,714,444,302
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,016,672,560,977 9,035,489,978,791 10,141,186,306,180
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.