TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,801,732,042,460 |
3,007,445,891,884 |
|
3,011,785,725,196 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
797,248,819,452 |
1,567,118,042,293 |
|
744,284,929,972 |
|
1. Tiền |
565,778,819,452 |
674,886,605,964 |
|
700,705,969,912 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
231,470,000,000 |
892,231,436,329 |
|
43,578,960,060 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
152,072,313,628 |
1,000,161,001 |
|
15,781,111,111 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
15,781,111,111 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
329,241,109,500 |
751,033,820,224 |
|
1,907,666,184,743 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
111,089,524,530 |
364,991,518,270 |
|
652,536,761,514 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
94,633,887,401 |
153,799,409,650 |
|
652,352,135,378 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
471,757,301,956 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
136,616,484,631 |
245,673,649,540 |
|
141,924,616,282 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,098,787,062 |
-13,430,757,236 |
|
-10,904,630,387 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
435,358,503,473 |
519,154,186,641 |
|
111,155,872,899 |
|
1. Hàng tồn kho |
435,453,375,240 |
519,781,794,213 |
|
111,155,872,899 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-94,871,767 |
-627,607,572 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
87,811,296,407 |
169,139,681,725 |
|
232,897,626,471 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
483,390,471 |
16,672,387,166 |
|
1,068,003,460 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,817,474,122 |
51,474,977,075 |
|
227,405,582,263 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,853,968,372 |
17,818,671,110 |
|
4,424,040,748 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
61,656,463,442 |
83,173,646,374 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,214,940,518,517 |
6,028,044,086,907 |
|
7,129,400,580,984 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
303,297,073,941 |
1,202,366,492,251 |
|
902,742,701,768 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
764,162,014,150 |
|
215,000,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
84,211,069,720 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
303,297,073,941 |
473,204,478,101 |
|
644,944,313,628 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-35,000,000,000 |
|
-41,412,681,580 |
|
II.Tài sản cố định |
4,029,635,898,585 |
2,485,325,199,793 |
|
616,836,912,297 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
75,738,729,326 |
86,754,928,385 |
|
314,559,334,067 |
|
- Nguyên giá |
127,460,137,280 |
145,832,706,303 |
|
391,716,096,353 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,721,407,954 |
-59,077,777,918 |
|
-77,156,762,286 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
837,347,414 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
985,056,276 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-147,708,862 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,622,281,693,859 |
1,356,033,918,314 |
|
302,277,578,230 |
|
- Nguyên giá |
1,830,507,229,649 |
1,850,139,377,804 |
|
1,290,808,231,541 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-208,225,535,790 |
-494,105,459,490 |
|
-988,530,653,311 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
228,867,175,927 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
246,770,059,949 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-17,902,884,022 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
2,343,906,545,332 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,330,778,127,986 |
1,042,536,353,094 |
|
2,343,906,545,332 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,439,114,906,014 |
1,818,296,604,007 |
|
2,615,199,561,844 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
645,482,240,408 |
943,146,527,143 |
|
2,125,996,956,542 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
833,293,774,615 |
878,052,976,864 |
|
489,202,605,302 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-39,661,109,009 |
-2,902,900,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
135,755,522,638 |
216,286,519,993 |
|
421,847,683,816 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
135,735,522,638 |
216,286,519,993 |
|
75,588,153,264 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
1,029,510,085 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
345,230,020,467 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,016,672,560,977 |
9,035,489,978,791 |
|
10,141,186,306,180 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,020,812,243,152 |
5,818,675,541,497 |
|
5,844,391,013,411 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,429,713,063,681 |
2,381,455,348,746 |
|
1,936,597,721,758 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
404,184,609,024 |
390,012,291,766 |
|
295,552,403,903 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
624,030,633,844 |
17,998,813,640 |
|
46,243,124,168 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
53,119,169,949 |
93,459,242,336 |
|
37,543,540,963 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,768,386,459 |
18,075,203,095 |
|
35,626,348,715 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,366,648,623 |
29,052,527,325 |
|
17,183,992,887 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
66,981,616 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
884,427,710,254 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
590,797,689,684 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
48,534,083,235 |
48,534,083,235 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
29,155,929,568 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,591,099,179,471 |
3,437,220,192,751 |
|
3,907,793,291,653 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
600,000,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,414,183,134 |
44,129,208,200 |
|
258,171,125,875 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,582,700,764,061 |
3,392,653,775,404 |
|
2,981,866,165,778 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
67,756,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
70,610,038 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,631,242,124,680 |
2,681,272,027,830 |
|
4,296,795,292,769 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,631,242,124,680 |
2,681,272,027,830 |
|
4,296,795,292,769 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,128,615,000,000 |
1,867,549,040,000 |
|
2,748,282,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
2,748,282,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
105,309,914,261 |
176,578,874,261 |
|
413,257,827,361 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
6,660,084,447 |
|
6,660,084,447 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-804,209,093,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
170,383,450 |
4,271,393,621 |
|
165,039,127,926 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
300,553,260,105 |
525,139,141,171 |
|
996,050,531,733 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
336,955,287,557 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
659,095,244,176 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
771,714,444,302 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,016,672,560,977 |
9,035,489,978,791 |
|
10,141,186,306,180 |
|