1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,681,191,147 |
12,076,871,731 |
11,129,275,051 |
44,492,637,651 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,681,191,147 |
12,076,871,731 |
11,129,275,051 |
44,492,637,651 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,276,801,930 |
13,795,047,150 |
10,504,825,163 |
40,183,614,366 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,404,389,217 |
-1,718,175,419 |
624,449,888 |
4,309,023,285 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,401 |
26,342 |
15,391 |
10,760,066,825 |
|
7. Chi phí tài chính |
153,553,784 |
77,972,444 |
57,702,986 |
12,543,614,152 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
153,553,784 |
77,972,444 |
57,702,986 |
12,543,614,152 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,751,644,127 |
1,527,442,959 |
1,659,515,813 |
2,036,428,725 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,499,218,707 |
-3,323,564,480 |
-1,092,753,520 |
489,047,233 |
|
12. Thu nhập khác |
3,657,354,231 |
2,864,996,199 |
3,421,587,499 |
4,072,137,893 |
|
13. Chi phí khác |
5,789,888,557 |
1,157,129,317 |
1,507,011,874 |
5,294,833,410 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,132,534,326 |
1,707,866,882 |
1,914,575,625 |
-1,222,695,517 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,366,684,381 |
-1,615,697,598 |
821,822,105 |
-733,648,284 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,244,363,636 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,122,320,745 |
-1,615,697,598 |
821,822,105 |
-733,648,284 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,123,563,419 |
-1,615,437,745 |
821,854,711 |
-733,301,902 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,242,674 |
-259,853 |
-32,606 |
-346,382 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|