1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
492,263,898 |
7,602,514,087 |
20,753,458,068 |
15,681,191,147 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
492,263,898 |
7,602,514,087 |
20,753,458,068 |
15,681,191,147 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
657,155,802 |
-6,127,732,328 |
14,998,704,409 |
9,276,801,930 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-164,891,904 |
13,730,246,415 |
5,754,753,659 |
6,404,389,217 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
20,185 |
45,727 |
52,191 |
27,401 |
|
7. Chi phí tài chính
|
182,032,814 |
179,260,155 |
174,029,215 |
153,553,784 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
182,032,814 |
179,260,155 |
174,029,215 |
153,553,784 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,467,339,949 |
1,350,486,652 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
1,330,764,527 |
1,751,644,127 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,814,244,482 |
12,200,545,335 |
4,250,012,108 |
4,499,218,707 |
|
12. Thu nhập khác
|
2,727,657,424 |
2,472,068,896 |
3,806,074,477 |
3,657,354,231 |
|
13. Chi phí khác
|
1,161,189,223 |
1,241,593,779 |
1,197,318,253 |
5,789,888,557 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
1,566,468,201 |
1,230,475,117 |
2,608,756,224 |
-2,132,534,326 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-247,776,281 |
13,431,020,452 |
6,858,768,332 |
2,366,684,381 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
1,244,363,636 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-247,776,281 |
13,431,020,452 |
6,858,768,332 |
1,122,320,745 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-1,175,917 |
|
-35,876 |
-1,242,674 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-246,600,364 |
13,431,020,452 |
6,858,804,208 |
1,123,563,419 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|