1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
808,753,548 |
1,035,397,431 |
822,431,850 |
37,574,374,721 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
808,753,548 |
1,035,397,431 |
822,431,850 |
37,574,374,721 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
160,370,788 |
638,434,983 |
697,120,265 |
174,261,624,118 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
648,382,760 |
396,962,448 |
125,311,585 |
-136,687,249,397 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
123,171 |
45,205,568 |
279,986 |
292,973 |
|
7. Chi phí tài chính |
351,525,917 |
-130,737,497 |
203,215,125 |
199,125,832 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
351,525,917 |
-130,737,497 |
203,215,125 |
199,125,832 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,200,000 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,140,874,307 |
1,476,029,972 |
1,790,126,394 |
1,397,046,590 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-856,094,293 |
-903,124,459 |
-1,867,749,948 |
-138,283,128,846 |
|
12. Thu nhập khác |
2,331,246,460 |
5,274,129,069 |
2,969,667,044 |
2,869,139,170 |
|
13. Chi phí khác |
836,779,746 |
3,205,610,446 |
720,892,060 |
909,044,247 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,494,466,714 |
2,068,518,623 |
2,248,774,984 |
1,960,094,923 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
638,372,421 |
1,165,394,164 |
381,025,036 |
-136,323,033,923 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
84,038,823 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
554,333,598 |
1,165,394,164 |
381,025,036 |
-136,323,033,923 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
549,487,824 |
1,160,460,303 |
379,778,796 |
-136,322,962,722 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,845,774 |
4,933,861 |
1,246,240 |
-71,201 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|