MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần COMA18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 808,753,548 1,035,397,431 822,431,850 37,574,374,721
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 808,753,548 1,035,397,431 822,431,850 37,574,374,721
4. Giá vốn hàng bán 160,370,788 638,434,983 697,120,265 174,261,624,118
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 648,382,760 396,962,448 125,311,585 -136,687,249,397
6. Doanh thu hoạt động tài chính 123,171 45,205,568 279,986 292,973
7. Chi phí tài chính 351,525,917 -130,737,497 203,215,125 199,125,832
- Trong đó: Chi phí lãi vay 351,525,917 -130,737,497 203,215,125 199,125,832
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,200,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,140,874,307 1,476,029,972 1,790,126,394 1,397,046,590
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -856,094,293 -903,124,459 -1,867,749,948 -138,283,128,846
12. Thu nhập khác 2,331,246,460 5,274,129,069 2,969,667,044 2,869,139,170
13. Chi phí khác 836,779,746 3,205,610,446 720,892,060 909,044,247
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,494,466,714 2,068,518,623 2,248,774,984 1,960,094,923
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 638,372,421 1,165,394,164 381,025,036 -136,323,033,923
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 84,038,823
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 554,333,598 1,165,394,164 381,025,036 -136,323,033,923
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 549,487,824 1,160,460,303 379,778,796 -136,322,962,722
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,845,774 4,933,861 1,246,240 -71,201
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.