MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần COMA18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,344,831,976 368,188,968 22,714,810,030 672,742,906
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,344,831,976 368,188,968 22,714,810,030 672,742,906
4. Giá vốn hàng bán 7,332,073,526 812,209,294 4,323,556,528 669,870,360
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,012,758,450 -444,020,326 18,391,253,502 2,872,546
6. Doanh thu hoạt động tài chính 76,466,469 4,227,858,034 76,529 86,899
7. Chi phí tài chính 397,469,195 2,763,735,444 107,974,709 101,653,791
- Trong đó: Chi phí lãi vay 397,469,195 2,763,735,444 107,974,709 101,653,791
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,254,032,764 2,044,593,301 1,582,211,033 934,712,931
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,562,277,040 -1,024,491,037 16,701,144,289 -1,033,407,277
12. Thu nhập khác 3,653,600,776 2,665,700,254 3,473,311,775 2,012,036,307
13. Chi phí khác 751,444,670 822,198,412 911,049,632 674,426,216
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,902,156,106 1,843,501,842 2,562,262,143 1,337,610,091
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,339,879,066 819,010,805 19,263,406,432 304,202,814
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,707,425,647
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,339,879,066 819,010,805 15,555,980,785 304,202,814
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,339,879,066 819,010,805 15,555,980,785 304,202,814
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.