1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,344,831,976 |
368,188,968 |
22,714,810,030 |
672,742,906 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,344,831,976 |
368,188,968 |
22,714,810,030 |
672,742,906 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,332,073,526 |
812,209,294 |
4,323,556,528 |
669,870,360 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,012,758,450 |
-444,020,326 |
18,391,253,502 |
2,872,546 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
76,466,469 |
4,227,858,034 |
76,529 |
86,899 |
|
7. Chi phí tài chính |
397,469,195 |
2,763,735,444 |
107,974,709 |
101,653,791 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
397,469,195 |
2,763,735,444 |
107,974,709 |
101,653,791 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,254,032,764 |
2,044,593,301 |
1,582,211,033 |
934,712,931 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,562,277,040 |
-1,024,491,037 |
16,701,144,289 |
-1,033,407,277 |
|
12. Thu nhập khác |
3,653,600,776 |
2,665,700,254 |
3,473,311,775 |
2,012,036,307 |
|
13. Chi phí khác |
751,444,670 |
822,198,412 |
911,049,632 |
674,426,216 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,902,156,106 |
1,843,501,842 |
2,562,262,143 |
1,337,610,091 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,339,879,066 |
819,010,805 |
19,263,406,432 |
304,202,814 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
3,707,425,647 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,339,879,066 |
819,010,805 |
15,555,980,785 |
304,202,814 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,339,879,066 |
819,010,805 |
15,555,980,785 |
304,202,814 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|