1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,205,016,224 |
6,552,442,878 |
4,419,598,669 |
8,344,831,976 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,205,016,224 |
6,552,442,878 |
4,419,598,669 |
8,344,831,976 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,907,339,015 |
598,673,540 |
2,947,589,224 |
7,332,073,526 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
297,677,209 |
5,953,769,338 |
1,472,009,445 |
1,012,758,450 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,026,082 |
1,763,865 |
430,837 |
76,466,469 |
|
7. Chi phí tài chính |
106,934,927 |
69,992,645 |
115,954,831 |
397,469,195 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
106,934,927 |
69,992,645 |
115,954,831 |
397,469,195 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-18,200,000 |
-250,000,000 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,029,862,394 |
1,272,326,042 |
2,254,032,764 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,525,824,035 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,333,055,671 |
3,837,478,164 |
-165,840,591 |
-1,562,277,040 |
|
12. Thu nhập khác |
1,778,519,494 |
4,741,179,792 |
2,672,777,098 |
3,653,600,776 |
|
13. Chi phí khác |
931,624,719 |
7,823,730,207 |
881,619,482 |
751,444,670 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
846,894,775 |
-3,082,550,415 |
1,791,157,616 |
2,902,156,106 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-486,160,896 |
754,927,749 |
1,625,317,025 |
1,339,879,066 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-486,160,896 |
754,927,749 |
1,625,317,025 |
1,339,879,066 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-486,160,896 |
754,927,749 |
1,625,317,025 |
1,339,879,066 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|