1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
179,682,260,328 |
|
46,976,960,549 |
41,315,689,212 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
179,682,260,328 |
|
46,976,960,549 |
41,315,689,212 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
222,283,675,549 |
|
30,645,701,956 |
35,133,839,897 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-42,601,415,221 |
|
16,331,258,593 |
6,181,849,315 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
140,648,444 |
|
584,327,148 |
4,687,253 |
|
7. Chi phí tài chính |
314,485,655 |
|
272,212,526 |
726,580,679 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
314,485,655 |
|
272,212,526 |
726,580,679 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-268,200,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,126,927,192 |
|
1,762,566,114 |
7,366,262,114 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,103,648,873 |
|
11,954,280,081 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-63,005,828,497 |
|
2,926,527,020 |
-2,174,506,225 |
|
12. Thu nhập khác |
2,526,320,355 |
|
3,276,792,071 |
8,902,401,306 |
|
13. Chi phí khác |
1,415,093,571 |
|
3,359,674,663 |
6,078,528,676 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,111,226,784 |
|
-82,882,592 |
2,823,872,630 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-61,894,601,713 |
|
2,843,644,428 |
649,366,405 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
415,426,023 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-61,894,601,713 |
|
2,843,644,428 |
233,940,382 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-61,894,601,713 |
|
2,843,644,428 |
233,940,382 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-4,552 |
|
212 |
07 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|