1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,548,981,117 |
14,513,314,648 |
11,095,521,659 |
8,858,786,801 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,548,981,117 |
14,513,314,648 |
11,095,521,659 |
8,858,786,801 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,183,445,591 |
7,180,709,109 |
9,414,507,862 |
5,524,797,972 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,365,535,526 |
7,332,605,539 |
1,681,013,797 |
3,333,988,829 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
467,611,981 |
52,679,426 |
18,084,432 |
45,564,432 |
|
7. Chi phí tài chính |
87,653,215 |
72,463,768 |
|
112,095,543 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
87,653,215 |
72,463,768 |
|
112,095,543 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,243,041,206 |
117,000,000 |
74,500,000 |
68,550,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,161,778,532 |
3,699,917,530 |
1,635,224,031 |
1,634,578,817 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,659,325,446 |
3,495,903,667 |
-10,625,802 |
1,564,328,901 |
|
12. Thu nhập khác |
468,451,302 |
575,944,521 |
590,319,231 |
1,636,116,780 |
|
13. Chi phí khác |
812,506,450 |
983,836,366 |
506,639,215 |
1,059,617,020 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-344,055,148 |
-407,891,845 |
83,680,016 |
576,499,760 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,003,380,594 |
3,088,011,822 |
73,054,214 |
2,140,828,661 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,003,380,594 |
3,088,011,822 |
73,054,214 |
2,140,828,661 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,003,380,594 |
3,088,011,822 |
73,054,214 |
2,140,828,661 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-149 |
|
05 |
159 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|