I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
500,395,209,326 |
189,346,410,801 |
511,914,397,737 |
311,449,260,908 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,621,753,924 |
512,606,881 |
2,716,253,049 |
1,411,657,602 |
|
1.1.Tiền
|
2,621,753,924 |
512,606,881 |
2,716,253,049 |
|
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
384,869,095,877 |
75,931,387,213 |
396,293,785,253 |
198,377,607,417 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
26,544,140,191 |
34,946,529,184 |
28,667,922,583 |
43,314,984,562 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
4,615,726,830 |
4,446,244,830 |
6,837,232,830 |
3,892,299,830 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
219,500,000,000 |
1,000,000,000 |
219,500,000,000 |
1,000,000,000 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
143,488,772,249 |
44,818,156,592 |
150,568,173,233 |
159,449,866,418 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,299,543,393 |
-9,299,543,393 |
-9,299,543,393 |
-9,299,543,393 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
4. Hàng tồn kho
|
111,638,864,220 |
111,638,864,220 |
111,638,864,130 |
111,638,864,220 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
111,638,864,220 |
111,638,864,220 |
111,638,864,130 |
111,638,864,220 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,265,495,305 |
1,263,552,487 |
1,265,495,305 |
21,131,669 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
2,042,718 |
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
2,042,718 |
99,900 |
1,263,452,587 |
2,042,718 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
1,263,452,587 |
1,263,452,587 |
|
19,088,951 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
188,778,561,772 |
390,791,572,795 |
199,276,315,729 |
417,011,795,141 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
218,500,000,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
84,777,003,263 |
94,497,702,632 |
93,559,321,714 |
91,138,080,597 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
84,777,003,263 |
94,497,702,632 |
93,559,321,714 |
91,138,080,597 |
|
- Nguyên giá
|
96,398,213,706 |
107,057,293,993 |
107,057,293,993 |
105,499,958,950 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-11,621,210,443 |
-12,559,591,361 |
-13,497,972,279 |
-14,361,878,353 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
675,000,000 |
675,000,000 |
675,000,000 |
675,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-675,000,000 |
-675,000,000 |
-675,000,000 |
-675,000,000 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
22,973,986,581 |
23,415,222,805 |
24,925,821,514 |
26,233,275,834 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
17,165,570,394 |
17,606,806,618 |
19,117,405,327 |
20,424,859,647 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5,808,416,187 |
5,808,416,187 |
5,808,416,187 |
5,808,416,187 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
78,500,000,000 |
270,500,000,000 |
78,500,000,000 |
78,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
192,000,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
78,000,000,000 |
78,000,000,000 |
78,000,000,000 |
78,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
2,527,571,928 |
2,378,647,358 |
2,291,172,501 |
2,640,438,710 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,495,502,041 |
2,378,647,358 |
2,261,792,675 |
2,612,358,724 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
32,069,887 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
29,379,826 |
28,079,986 |
|
Tổng cộng tài sản
|
689,173,771,098 |
580,137,983,596 |
711,190,713,466 |
728,461,056,049 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
534,199,938,641 |
539,871,126,393 |
536,426,725,653 |
556,206,516,539 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
441,332,949,448 |
447,242,100,199 |
444,035,662,458 |
464,053,416,343 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
120,299,709,063 |
124,119,139,700 |
120,333,526,851 |
120,314,622,658 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
9,181,893,215 |
9,851,027,225 |
9,333,638,791 |
25,532,126,608 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
32,190,188,725 |
32,620,605,745 |
27,563,958,443 |
28,960,416,169 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
1,865,607,789 |
2,143,203,523 |
2,401,383,075 |
1,188,098,171 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6,375,000,000 |
6,375,000,000 |
6,375,000,000 |
6,375,000,000 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
610,909,091 |
332,618,182 |
|
764,512,454 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
186,668,601,021 |
187,635,622,780 |
187,902,677,129 |
189,323,262,114 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
84,141,040,544 |
84,164,883,044 |
90,125,478,169 |
91,594,478,169 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
|
|
900,000 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
92,866,989,193 |
92,629,026,194 |
92,391,063,195 |
92,153,100,196 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
92,866,989,193 |
92,629,026,194 |
92,391,063,195 |
92,153,100,196 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
154,973,832,457 |
40,266,857,203 |
174,763,987,813 |
172,254,539,510 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
154,973,832,457 |
40,266,857,203 |
174,763,987,813 |
172,254,539,510 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,562,992,494 |
2,562,992,494 |
2,562,992,494 |
2,562,992,494 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-304,892,394,166 |
-291,550,928,283 |
-284,840,843,304 |
-287,303,183,523 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-246,600,364 |
13,431,020,452 |
6,858,804,208 |
1,123,563,419 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-304,645,793,802 |
-304,981,948,735 |
-291,699,647,512 |
-288,426,746,942 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
6,401,975,555 |
6,271,322,992 |
6,140,670,429 |
6,010,017,866 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
127,917,788,575 |
|
127,917,698,194 |
128,001,242,674 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
689,173,771,098 |
580,137,983,596 |
711,190,713,466 |
728,461,056,049 |
|