MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần COMA18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 500,395,209,326 189,346,410,801 511,914,397,737 311,449,260,908
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,621,753,924 512,606,881 2,716,253,049 1,411,657,602
1. Tiền 2,621,753,924 512,606,881 2,716,253,049
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 384,869,095,877 75,931,387,213 396,293,785,253 198,377,607,417
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,544,140,191 34,946,529,184 28,667,922,583 43,314,984,562
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,615,726,830 4,446,244,830 6,837,232,830 3,892,299,830
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 219,500,000,000 1,000,000,000 219,500,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 143,488,772,249 44,818,156,592 150,568,173,233 159,449,866,418
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,299,543,393 -9,299,543,393 -9,299,543,393 -9,299,543,393
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
IV. Hàng tồn kho 111,638,864,220 111,638,864,220 111,638,864,130 111,638,864,220
1. Hàng tồn kho 111,638,864,220 111,638,864,220 111,638,864,130 111,638,864,220
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,265,495,305 1,263,552,487 1,265,495,305 21,131,669
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,042,718
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,042,718 99,900 1,263,452,587 2,042,718
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,263,452,587 1,263,452,587 19,088,951
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 188,778,561,772 390,791,572,795 199,276,315,729 417,011,795,141
I. Các khoản phải thu dài hạn 218,500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 84,777,003,263 94,497,702,632 93,559,321,714 91,138,080,597
1. Tài sản cố định hữu hình 84,777,003,263 94,497,702,632 93,559,321,714 91,138,080,597
- Nguyên giá 96,398,213,706 107,057,293,993 107,057,293,993 105,499,958,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,621,210,443 -12,559,591,361 -13,497,972,279 -14,361,878,353
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 675,000,000 675,000,000 675,000,000 675,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -675,000,000 -675,000,000 -675,000,000 -675,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,973,986,581 23,415,222,805 24,925,821,514 26,233,275,834
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 17,165,570,394 17,606,806,618 19,117,405,327 20,424,859,647
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,808,416,187 5,808,416,187 5,808,416,187 5,808,416,187
V. Đầu tư tài chính dài hạn 78,500,000,000 270,500,000,000 78,500,000,000 78,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 192,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 78,000,000,000 78,000,000,000 78,000,000,000 78,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -500,000,000 -500,000,000 -500,000,000 -500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,527,571,928 2,378,647,358 2,291,172,501 2,640,438,710
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,495,502,041 2,378,647,358 2,261,792,675 2,612,358,724
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 32,069,887
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 29,379,826 28,079,986
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 689,173,771,098 580,137,983,596 711,190,713,466 728,461,056,049
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 534,199,938,641 539,871,126,393 536,426,725,653 556,206,516,539
I. Nợ ngắn hạn 441,332,949,448 447,242,100,199 444,035,662,458 464,053,416,343
1. Phải trả người bán ngắn hạn 120,299,709,063 124,119,139,700 120,333,526,851 120,314,622,658
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,181,893,215 9,851,027,225 9,333,638,791 25,532,126,608
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,190,188,725 32,620,605,745 27,563,958,443 28,960,416,169
4. Phải trả người lao động 1,865,607,789 2,143,203,523 2,401,383,075 1,188,098,171
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,375,000,000 6,375,000,000 6,375,000,000 6,375,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 610,909,091 332,618,182 764,512,454
9. Phải trả ngắn hạn khác 186,668,601,021 187,635,622,780 187,902,677,129 189,323,262,114
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 84,141,040,544 84,164,883,044 90,125,478,169 91,594,478,169
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 900,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 92,866,989,193 92,629,026,194 92,391,063,195 92,153,100,196
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 92,866,989,193 92,629,026,194 92,391,063,195 92,153,100,196
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 154,973,832,457 40,266,857,203 174,763,987,813 172,254,539,510
I. Vốn chủ sở hữu 154,973,832,457 40,266,857,203 174,763,987,813 172,254,539,510
1. Vốn góp của chủ sở hữu 315,399,470,000 315,399,470,000 315,399,470,000 315,399,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,584,000,000 7,584,000,000 7,584,000,000 7,584,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,562,992,494 2,562,992,494 2,562,992,494 2,562,992,494
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -304,892,394,166 -291,550,928,283 -284,840,843,304 -287,303,183,523
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -246,600,364 13,431,020,452 6,858,804,208 1,123,563,419
- LNST chưa phân phối kỳ này -304,645,793,802 -304,981,948,735 -291,699,647,512 -288,426,746,942
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 6,401,975,555 6,271,322,992 6,140,670,429 6,010,017,866
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 127,917,788,575 127,917,698,194 128,001,242,674
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 689,173,771,098 580,137,983,596 711,190,713,466 728,461,056,049
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.