TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
781,345,974,504 |
779,560,371,224 |
783,728,531,873 |
487,204,223,953 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,413,812,884 |
2,493,221,565 |
3,007,156,237 |
2,548,020,099 |
|
1. Tiền |
2,413,812,884 |
2,493,221,565 |
3,007,156,237 |
2,548,020,099 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
407,794,644,534 |
396,352,053,954 |
396,739,266,704 |
396,941,515,912 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,762,178,343 |
41,026,620,588 |
41,163,762,069 |
41,655,015,860 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,027,869,920 |
4,006,799,830 |
4,074,096,737 |
4,125,319,830 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
219,500,000,000 |
219,500,000,000 |
219,500,000,000 |
219,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
147,784,139,664 |
141,098,176,929 |
141,280,951,291 |
140,940,723,615 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,299,543,393 |
-9,299,543,393 |
-9,299,543,393 |
-9,299,543,393 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
371,135,746,368 |
379,571,580,805 |
382,824,594,032 |
86,571,173,042 |
|
1. Hàng tồn kho |
371,135,746,368 |
379,571,580,805 |
382,824,594,032 |
86,571,173,042 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,770,718 |
1,143,514,900 |
1,157,514,900 |
1,143,514,900 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,770,718 |
1,770,718 |
1,770,718 |
1,770,718 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,141,744,182 |
1,155,744,182 |
1,141,744,182 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
116,847,061,062 |
118,590,385,149 |
118,912,945,871 |
197,627,326,679 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,623,781,198 |
17,439,043,417 |
16,983,378,363 |
95,271,224,718 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,623,781,198 |
17,439,043,417 |
16,983,378,363 |
95,271,224,718 |
|
- Nguyên giá |
22,510,892,848 |
23,781,820,121 |
23,781,820,121 |
102,521,880,621 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,887,111,650 |
-6,342,776,704 |
-6,798,441,758 |
-7,250,655,903 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
675,000,000 |
675,000,000 |
675,000,000 |
675,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-675,000,000 |
-675,000,000 |
-675,000,000 |
-675,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,306,306,455 |
20,352,350,279 |
20,780,012,006 |
21,207,673,732 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
13,497,890,268 |
14,543,934,092 |
14,971,595,819 |
15,399,257,545 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,808,416,187 |
5,808,416,187 |
5,808,416,187 |
5,808,416,187 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
78,500,000,000 |
78,500,000,000 |
78,500,000,000 |
78,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
78,000,000,000 |
78,000,000,000 |
78,000,000,000 |
78,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,416,973,409 |
2,298,991,453 |
2,649,555,502 |
2,648,428,229 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,378,647,358 |
2,261,792,675 |
2,612,356,724 |
2,612,356,724 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
36,071,505 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
38,326,051 |
37,198,778 |
37,198,778 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
898,193,035,566 |
898,150,756,373 |
902,641,477,744 |
684,831,550,632 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
567,404,859,871 |
567,242,756,330 |
571,157,284,708 |
489,891,044,082 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
473,489,299,686 |
472,947,989,143 |
477,100,480,520 |
396,072,202,893 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
120,311,758,280 |
120,460,745,770 |
120,300,885,670 |
120,578,746,680 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,752,383,983 |
9,683,193,633 |
9,668,201,731 |
9,391,506,413 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,921,561,885 |
31,348,118,436 |
32,147,076,292 |
32,253,627,072 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,231,241,783 |
779,664,609 |
788,158,883 |
1,282,635,083 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,375,000,000 |
6,375,000,000 |
6,395,761,269 |
6,375,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
36,809,234,763 |
36,613,577,796 |
37,421,795,978 |
724,694,971 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
179,478,401,281 |
181,545,363,188 |
184,236,274,986 |
140,819,666,963 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
82,609,717,711 |
86,142,325,711 |
86,142,325,711 |
84,642,325,711 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
4,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
93,915,560,185 |
94,294,767,187 |
94,056,804,188 |
93,818,841,189 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
93,915,560,185 |
94,294,767,187 |
94,056,804,188 |
93,818,841,189 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
330,788,175,695 |
330,908,000,043 |
331,484,193,036 |
194,940,506,550 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
330,788,175,695 |
330,908,000,043 |
331,484,193,036 |
194,940,506,550 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,562,992,494 |
2,562,992,494 |
2,562,992,494 |
2,562,992,494 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-130,264,559,187 |
-129,747,843,289 |
-129,039,753,478 |
-265,452,716,200 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
549,487,824 |
1,160,460,303 |
379,778,796 |
-136,322,962,722 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-130,814,047,011 |
-130,908,303,592 |
-129,419,532,274 |
-129,129,753,478 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
7,577,848,622 |
7,185,890,933 |
7,055,238,370 |
6,924,585,807 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
127,928,423,766 |
127,923,489,905 |
127,922,245,650 |
127,922,174,449 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
898,193,035,566 |
898,150,756,373 |
902,641,477,744 |
684,831,550,632 |
|