TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
388,524,450,459 |
417,089,670,039 |
420,811,519,539 |
774,538,738,142 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
570,193,809 |
813,302,890 |
527,727,985 |
2,293,182,173 |
|
1. Tiền |
570,193,809 |
813,302,890 |
527,727,985 |
2,293,182,173 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
85,085,020,200 |
85,988,708,492 |
85,117,165,748 |
402,027,057,487 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,660,766,097 |
42,091,252,829 |
39,917,383,112 |
40,419,384,253 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,045,409,073 |
3,862,651,073 |
4,408,245,686 |
4,194,300,609 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
219,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,658,388,423 |
49,314,347,983 |
50,071,080,343 |
147,212,916,018 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,299,543,393 |
-9,299,543,393 |
-9,299,543,393 |
-9,299,543,393 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
302,016,486,290 |
327,472,984,151 |
332,841,367,574 |
367,963,621,555 |
|
1. Hàng tồn kho |
302,016,486,290 |
327,472,984,151 |
332,841,367,574 |
367,963,621,555 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
852,750,160 |
2,814,674,506 |
2,325,258,232 |
2,254,876,927 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
99,900 |
99,900 |
99,900 |
1,770,718 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
852,650,260 |
2,814,574,606 |
2,325,158,332 |
2,253,106,209 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
314,228,791,876 |
316,600,352,996 |
315,482,862,149 |
116,319,186,140 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,393,486,109 |
17,951,059,882 |
17,508,633,654 |
17,066,207,426 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,393,486,109 |
17,951,059,882 |
17,508,633,654 |
17,066,207,426 |
|
- Nguyên giá |
22,510,892,848 |
22,510,892,848 |
22,510,892,848 |
22,510,892,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,117,406,739 |
-4,559,832,966 |
-5,002,259,194 |
-5,444,685,422 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
675,000,000 |
675,000,000 |
675,000,000 |
675,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-675,000,000 |
-675,000,000 |
-675,000,000 |
-675,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,813,888,027 |
25,627,875,374 |
24,952,810,755 |
18,218,023,385 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
17,005,471,840 |
19,819,459,187 |
19,144,394,568 |
12,409,607,198 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,808,416,187 |
5,808,416,187 |
5,808,416,187 |
5,808,416,187 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
270,517,808,000 |
270,517,808,000 |
270,517,808,000 |
78,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
78,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
271,017,808,000 |
271,017,808,000 |
271,017,808,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,503,609,740 |
2,503,609,740 |
2,503,609,740 |
2,534,955,329 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,503,609,740 |
2,503,609,740 |
2,503,609,740 |
2,495,502,041 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
39,453,288 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
702,753,242,335 |
733,690,023,035 |
736,294,381,688 |
890,857,924,282 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
486,200,991,370 |
517,084,261,624 |
519,815,155,632 |
559,548,465,959 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
389,504,479,193 |
420,576,312,445 |
423,495,769,451 |
463,844,342,776 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
96,550,376,639 |
119,578,427,097 |
119,495,738,135 |
120,627,337,280 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,086,790,453 |
49,833,791,278 |
45,628,943,617 |
48,146,760,241 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,471,170,048 |
33,271,170,048 |
33,061,669,353 |
38,261,830,517 |
|
4. Phải trả người lao động |
694,381,856 |
309,686,289 |
279,583,776 |
1,265,889,995 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,375,000,000 |
6,375,000,000 |
6,375,000,000 |
6,375,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
332,181,817 |
404,800,000 |
4,087,635,358 |
2,097,769,805 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
122,197,795,195 |
126,073,594,022 |
130,637,681,501 |
164,530,037,227 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
84,796,783,185 |
84,729,843,711 |
83,929,517,711 |
82,539,717,711 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
96,696,512,177 |
96,507,949,179 |
96,319,386,181 |
95,704,123,183 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
96,696,512,177 |
96,507,949,179 |
96,319,386,181 |
95,704,123,183 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
216,552,250,965 |
216,605,761,411 |
216,479,226,056 |
331,309,458,323 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
216,552,250,965 |
216,605,761,411 |
216,479,226,056 |
331,309,458,323 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,562,992,494 |
2,562,992,494 |
2,562,992,494 |
2,562,992,494 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-117,355,975,529 |
-117,302,465,083 |
-117,429,000,438 |
-130,532,037,711 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
304,202,814 |
219,510,446 |
-81,535,355 |
-2,622,409,270 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-117,660,178,343 |
-117,521,975,529 |
-117,347,465,083 |
-127,909,628,441 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
8,361,764,000 |
8,361,764,000 |
8,361,764,000 |
8,361,764,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
127,933,269,540 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
702,753,242,335 |
733,690,023,035 |
736,294,381,688 |
890,857,924,282 |
|