TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
380,547,406,161 |
378,601,064,809 |
385,927,988,827 |
389,039,311,730 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,338,709,884 |
1,113,883,237 |
898,920,279 |
763,596,479 |
|
1. Tiền |
1,338,709,884 |
1,113,883,237 |
898,920,279 |
763,596,479 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
71,227,689,080 |
71,526,873,883 |
86,820,174,180 |
88,589,839,506 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,861,986,612 |
30,766,858,093 |
41,743,411,049 |
43,287,537,819 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,230,495,601 |
4,006,865,601 |
4,204,491,300 |
3,966,719,073 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
41,465,022,566 |
42,082,965,888 |
46,202,087,530 |
46,665,398,313 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,349,815,699 |
-5,349,815,699 |
-5,349,815,699 |
-5,349,815,699 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
304,151,849,935 |
302,037,268,108 |
294,765,160,917 |
298,523,450,698 |
|
1. Hàng tồn kho |
304,151,849,935 |
302,037,268,108 |
294,765,160,917 |
298,523,450,698 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,829,157,262 |
3,923,039,581 |
3,443,733,451 |
1,162,425,047 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,505,850,070 |
2,961,070,425 |
2,374,812,613 |
99,900 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
323,307,192 |
961,969,156 |
1,068,920,838 |
1,162,325,147 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
251,495,776,411 |
283,387,955,448 |
317,083,340,020 |
314,865,504,326 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,043,380,971 |
22,769,837,344 |
22,333,315,916 |
18,830,007,537 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,043,380,971 |
22,769,837,344 |
22,333,315,916 |
18,830,007,537 |
|
- Nguyên giá |
32,451,431,821 |
31,011,262,232 |
31,011,262,232 |
22,510,892,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,408,050,850 |
-8,241,424,888 |
-8,677,946,316 |
-3,680,885,311 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
675,000,000 |
675,000,000 |
675,000,000 |
675,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-675,000,000 |
-675,000,000 |
-675,000,000 |
-675,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,122,962,574 |
21,304,809,468 |
21,436,715,468 |
23,042,509,049 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
14,314,546,387 |
15,496,393,281 |
15,628,299,281 |
17,234,092,862 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,808,416,187 |
5,808,416,187 |
5,808,416,187 |
5,808,416,187 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
205,517,808,000 |
236,517,808,000 |
270,517,808,000 |
270,517,808,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
206,017,808,000 |
237,017,808,000 |
271,017,808,000 |
271,017,808,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,811,624,866 |
2,795,500,636 |
2,795,500,636 |
2,475,179,740 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,811,624,866 |
2,795,500,636 |
2,795,500,636 |
2,475,179,740 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
632,043,182,572 |
661,989,020,257 |
703,011,328,847 |
703,904,816,056 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
424,161,449,454 |
452,991,408,073 |
496,211,429,598 |
481,584,936,022 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
326,710,685,285 |
355,729,206,902 |
399,137,791,425 |
384,699,860,847 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
84,099,584,156 |
84,276,438,825 |
83,983,023,078 |
84,579,319,539 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,529,167,310 |
79,089,208,063 |
78,566,168,962 |
55,131,049,061 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,432,890,651 |
30,418,645,981 |
30,039,101,986 |
34,263,502,285 |
|
4. Phải trả người lao động |
-866,451,170 |
-352,858,410 |
440,405,525 |
406,431,770 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6,375,000,000 |
6,375,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
259,987,509 |
-280,194,309 |
|
107,454,547 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
109,841,514,511 |
111,256,923,184 |
114,466,064,737 |
118,085,974,284 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,299,027,137 |
52,240,027,137 |
85,268,027,137 |
85,751,129,361 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-885,034,819 |
-918,983,569 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
97,450,764,169 |
97,262,201,171 |
97,073,638,173 |
96,885,075,175 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
97,450,764,169 |
97,262,201,171 |
97,073,638,173 |
96,885,075,175 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
207,881,733,118 |
208,997,612,184 |
206,799,899,249 |
222,319,880,034 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
207,881,733,118 |
208,997,612,184 |
206,799,899,249 |
222,319,880,034 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
315,399,470,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,562,992,494 |
2,562,992,494 |
2,562,992,494 |
2,562,992,494 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-126,026,493,376 |
-124,910,614,310 |
-127,108,327,245 |
-111,588,346,460 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,625,317,025 |
1,339,879,066 |
819,010,805 |
15,555,980,785 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-127,651,810,401 |
-126,250,493,376 |
-127,927,338,050 |
-127,144,327,245 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
8,361,764,000 |
8,361,764,000 |
8,361,764,000 |
8,361,764,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
632,043,182,572 |
661,989,020,257 |
703,011,328,847 |
703,904,816,056 |
|