TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
380,825,375,232 |
568,826,898,620 |
557,682,360,559 |
572,570,802,176 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,219,556,929 |
1,948,457,090 |
4,389,708,316 |
1,820,877,269 |
|
1. Tiền |
1,815,556,929 |
1,948,457,090 |
4,389,708,316 |
1,820,877,269 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,404,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
62,944,533,446 |
244,871,327,823 |
246,134,665,885 |
260,037,948,456 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,483,946,007 |
27,105,520,700 |
26,438,805,855 |
25,697,800,267 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,571,898,228 |
3,749,474,101 |
3,971,874,243 |
198,337,745,601 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,233,504,910 |
219,346,148,721 |
221,053,801,486 |
41,332,218,287 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,349,815,699 |
-5,349,815,699 |
-5,349,815,699 |
-5,349,815,699 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
5,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
313,078,515,617 |
318,734,635,791 |
303,368,498,906 |
305,855,260,762 |
|
1. Hàng tồn kho |
313,078,515,617 |
318,734,635,791 |
303,368,498,906 |
305,855,260,762 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
582,769,240 |
3,272,477,916 |
3,789,487,452 |
4,856,715,689 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
907,651,945 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
582,769,240 |
3,272,477,916 |
2,881,835,507 |
3,090,234,178 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,766,481,511 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,836,656,358 |
35,693,495,557 |
45,812,501,991 |
39,686,156,358 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,294,666,075 |
8,097,148,101 |
22,947,863,990 |
16,677,769,459 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,294,666,075 |
8,097,148,101 |
22,947,863,990 |
16,677,769,459 |
|
- Nguyên giá |
31,244,555,210 |
31,534,253,716 |
43,087,791,927 |
27,736,575,766 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,949,889,135 |
-23,437,105,615 |
-20,139,927,937 |
-11,058,806,307 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
675,000,000 |
675,000,000 |
675,000,000 |
675,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-675,000,000 |
-675,000,000 |
-675,000,000 |
-675,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,054,817,582 |
24,100,272,127 |
19,709,906,639 |
19,744,115,363 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
13,856,035,907 |
13,901,490,452 |
13,901,490,452 |
13,935,699,176 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,198,781,675 |
10,198,781,675 |
5,808,416,187 |
5,808,416,187 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,488,526,311 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,000,000,000 |
2,500,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,511,473,689 |
-2,000,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,998,646,390 |
2,996,075,329 |
2,654,731,362 |
2,764,271,536 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,998,646,390 |
2,996,075,329 |
2,654,731,362 |
2,764,271,536 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
421,662,031,590 |
604,520,394,177 |
603,494,862,550 |
612,256,958,534 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
398,673,318,894 |
396,946,512,820 |
397,778,967,492 |
405,809,679,727 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
303,637,435,967 |
301,402,535,857 |
302,308,482,093 |
310,412,685,892 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
86,564,989,754 |
85,633,574,154 |
84,855,649,112 |
84,825,302,173 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,498,648,609 |
41,927,422,454 |
36,610,327,804 |
41,307,369,384 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,922,228,200 |
32,907,008,363 |
32,995,667,248 |
32,279,632,332 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,751,100,749 |
1,815,366,171 |
529,926,612 |
-95,415,645 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
-2,807,898,524 |
-2,807,898,524 |
-440,904,266 |
-716,025,477 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
91,893,809,278 |
97,625,152,128 |
101,211,703,468 |
105,010,893,831 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
43,841,344,724 |
44,437,890,434 |
46,858,890,434 |
48,555,139,113 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-26,786,823 |
-135,979,323 |
-312,778,319 |
-754,209,819 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
95,035,882,927 |
95,543,976,963 |
95,470,485,399 |
95,396,993,835 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
95,035,882,927 |
95,543,976,963 |
95,470,485,399 |
95,396,993,835 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
22,988,712,696 |
207,573,881,357 |
205,715,895,058 |
206,447,278,807 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
22,988,712,696 |
207,573,881,357 |
205,715,895,058 |
206,447,278,807 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
134,399,470,000 |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,562,992,494 |
2,562,992,494 |
2,562,992,494 |
2,562,992,494 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-128,466,513,798 |
-126,334,885,137 |
-128,192,871,436 |
-127,460,947,687 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-128,539,568,012 |
-129,300,662,912 |
-127,706,710,540 |
754,927,749 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
73,054,214 |
2,965,777,775 |
-486,160,896 |
-128,215,875,436 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
6,908,764,000 |
8,362,304,000 |
8,362,304,000 |
8,361,764,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
421,662,031,590 |
604,520,394,177 |
603,494,862,550 |
612,256,958,534 |
|