MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần COMA18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 465,137,501,499 383,420,033,385 568,826,898,620
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,743,908,661 9,013,157,765 1,948,457,090
1. Tiền 6,726,109,660 4,701,157,765 1,948,457,090
2. Các khoản tương đương tiền 2,017,799,001 4,312,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,011,196,172 51,727,689,439 244,871,327,823
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,330,138,036 39,677,697,660 27,105,520,700
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,782,047,011 5,756,772,760 3,749,474,101
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,248,826,824 11,643,034,718 219,346,148,721
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,349,815,699 -5,349,815,699 -5,349,815,699
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 20,000,000
IV. Hàng tồn kho 371,023,399,098 298,799,731,989 318,734,635,791
1. Hàng tồn kho 371,023,399,098 298,799,731,989 318,734,635,791
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,358,997,568 23,879,454,192 3,272,477,916
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 215,960,129 3,272,477,916
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 22,143,037,439 23,879,454,192
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 36,244,059,712 42,987,875,123 35,693,495,557
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,740,000,000 4,740,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,740,000,000 4,740,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,110,377,433 20,421,676,399 8,097,148,101
1. Tài sản cố định hữu hình 10,449,097,150 9,986,116,129 8,097,148,101
- Nguyên giá 28,681,827,657 29,766,904,939 31,534,253,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,232,730,507 -19,780,788,810 -23,437,105,615
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 135,000,000 67,500,000
- Nguyên giá 675,000,000 675,000,000 675,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -540,000,000 -607,500,000 -675,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,100,272,127
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 13,901,490,452
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,526,280,283 10,368,060,270 10,198,781,675
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,000,000,000 6,000,000,000 2,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,393,682,279 11,826,198,724 2,996,075,329
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,393,682,279 11,826,198,724 2,996,075,329
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 501,381,561,211 426,407,908,508 604,520,394,177
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 378,328,279,312 371,744,266,901 396,946,512,820
I. Nợ ngắn hạn 180,938,279,312 224,344,266,901 301,402,535,857
1. Phải trả người bán ngắn hạn 70,500,506,974 93,312,402,826 85,633,574,154
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,300,337,067 27,574,162,836 41,927,422,454
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,337,894,360 33,752,746,250 32,907,008,363
4. Phải trả người lao động 1,804,311,411 3,032,452,877 1,815,366,171
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,105,973,951 11,581,502,777
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn -2,807,898,524
9. Phải trả ngắn hạn khác 97,625,152,128
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44,437,890,434
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,644,427 -135,979,323
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 197,390,000,000 147,400,000,000 95,543,976,963
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 197,390,000,000 147,400,000,000 95,543,976,963
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 123,053,281,899 54,663,641,607 207,573,881,357
I. Vốn chủ sở hữu 123,053,281,899 54,663,641,607 207,573,881,357
1. Vốn góp của chủ sở hữu 134,399,470,000 134,399,470,000 315,399,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,584,000,000 7,584,000,000 7,584,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,712,986,144 1,712,986,144 2,562,992,494
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -21,493,180,595 -89,882,820,887 -126,334,885,137
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -129,300,662,912
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,965,777,775
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 8,362,304,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 501,381,561,211 426,407,908,508 604,520,394,177
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.