1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
1,458,195,680,282 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
1,458,195,680,282 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
1,355,393,632,361 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
102,802,047,921 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
23,313,250,864 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
21,688,146,124 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
21,688,146,124 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
436,222,427 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
79,569,741,075 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
23,375,046,183 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,771,274,461 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
6,124,126,857 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-3,352,852,396 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
20,022,193,787 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
4,302,454,147 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
15,719,739,640 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
15,302,812,717 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
311 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|