MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,514,178,506 12,411,479,691 4,309,601,886 4,660,037,515
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,168,870,592 1,304,792,320 200,933,343 844,559,472
1. Tiền 1,168,870,592 1,104,792,320 200,933,343 844,559,472
2. Các khoản tương đương tiền 200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,380,000,000 7,080,000,000 700,000,000 1,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,380,000,000 7,080,000,000 700,000,000 1,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,939,633,776 3,001,013,233 2,382,994,405 1,289,803,905
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 805,401,420 871,401,420 109,901,420 265,873,420
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,015,021,657 1,040,021,657 1,070,021,657 1,070,021,657
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,733,035,942 1,703,415,399 1,312,972,748 21,782,248
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -613,825,243 -613,825,243 -109,901,420 -67,873,420
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,018,481,777 1,018,481,777 1,018,481,777 1,018,481,777
1. Hàng tồn kho 1,018,481,777 1,018,481,777 1,018,481,777 1,018,481,777
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,192,361 7,192,361 7,192,361 7,192,361
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,192,361 7,192,361 7,192,361 7,192,361
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,214,728,361 4,569,179,312 3,991,259,258 5,266,491,678
I. Các khoản phải thu dài hạn 330,000,000 330,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 330,000,000 330,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 802,471,238 672,829,598 579,651,537 291,770,727
1. Tài sản cố định hữu hình 802,471,238 672,829,598 579,651,537 291,770,727
- Nguyên giá 4,755,475,732 2,735,456,381 2,780,913,654 2,144,550,018
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,953,004,494 -2,062,626,783 -2,201,262,117 -1,852,779,291
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 3,829,169,433 3,409,737,525 2,990,305,617 2,570,873,709
- Nguyên giá 14,251,562,687 14,251,562,687 14,251,562,687 14,120,505,832
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,422,393,254 -10,841,825,162 -11,261,257,070 -11,549,632,123
IV. Tài sản dở dang dài hạn 245,202,727
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 245,202,727
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 7,884,963 156,612,189 421,302,104 1,903,847,242
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,884,963 156,612,189 421,302,104 1,903,847,242
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,728,906,867 16,980,659,003 8,300,861,144 9,926,529,193
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,026,019,831 11,144,532,666 1,601,050,225 1,607,158,145
I. Nợ ngắn hạn 10,026,019,831 11,144,532,666 1,601,050,225 1,607,158,145
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,900,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,716,923,381 8,603,270,381 716,923,381 716,923,381
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,096,943,753 1,690,884,588 54,649,147 41,196,067
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 797,977,407 797,977,407 797,977,407 797,977,407
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 487,675,000 105,000,000 105,000,000 105,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,285,417 37,285,417 37,285,417 56,846,417
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -110,785,127 -110,785,127 -110,785,127 -110,785,127
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,702,887,036 5,836,126,337 6,699,810,919 8,319,371,048
I. Vốn chủ sở hữu 5,702,887,036 5,836,126,337 6,699,810,919 8,319,371,048
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,820,000,000 10,820,000,000 10,820,000,000 10,820,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,820,000,000 10,820,000,000 10,820,000,000 10,820,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,705,242,440 2,705,242,440 2,705,242,440 2,705,242,440
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -948,763,608 -948,763,608 -948,763,608
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 336,283,327 336,283,327 336,283,327 336,283,327
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -7,209,875,123 -7,076,635,822 -6,212,951,240 -4,593,391,111
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -8,656,987,209 133,239,301 863,684,582 1,619,560,129
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,447,112,086 -7,209,875,123 -7,076,635,822 -6,212,951,240
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,728,906,867 16,980,659,003 8,300,861,144 9,926,529,193
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.