TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,788,609,880 |
|
10,514,178,506 |
12,411,479,691 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,488,039,042 |
|
1,168,870,592 |
1,304,792,320 |
|
1. Tiền |
1,108,039,042 |
|
1,168,870,592 |
1,104,792,320 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,380,000,000 |
|
|
200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000 |
|
5,380,000,000 |
7,080,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,380,000,000 |
7,080,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,971,383,883 |
|
2,939,633,776 |
3,001,013,233 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,594,097,620 |
|
805,401,420 |
871,401,420 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,007,776,857 |
|
1,015,021,657 |
1,040,021,657 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
177,929,395 |
|
1,733,035,942 |
1,703,415,399 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-808,419,989 |
|
-613,825,243 |
-613,825,243 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,137,128,025 |
|
1,018,481,777 |
1,018,481,777 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,137,128,025 |
|
1,018,481,777 |
1,018,481,777 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,192,058,930 |
|
7,192,361 |
7,192,361 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,151,517 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
197,149,439 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
321,582,151 |
|
7,192,361 |
7,192,361 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,658,175,823 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,579,521,327 |
|
5,214,728,361 |
4,569,179,312 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
330,000,000 |
330,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
330,000,000 |
330,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,248,857,213 |
|
802,471,238 |
672,829,598 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,003,654,486 |
|
802,471,238 |
672,829,598 |
|
- Nguyên giá |
19,217,373,681 |
|
4,755,475,732 |
2,735,456,381 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,213,719,195 |
|
-3,953,004,494 |
-2,062,626,783 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
3,829,169,433 |
3,409,737,525 |
|
- Nguyên giá |
|
|
14,251,562,687 |
14,251,562,687 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10,422,393,254 |
-10,841,825,162 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
245,202,727 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
245,202,727 |
|
245,202,727 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
330,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
330,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
664,114 |
|
7,884,963 |
156,612,189 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
664,114 |
|
7,884,963 |
156,612,189 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,368,131,207 |
|
15,728,906,867 |
16,980,659,003 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,652,340,060 |
|
10,026,019,831 |
11,144,532,666 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,139,755,060 |
|
10,026,019,831 |
11,144,532,666 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
86,569,241 |
|
|
20,900,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,909,252,186 |
|
7,716,923,381 |
8,603,270,381 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
115,551,000 |
|
1,096,943,753 |
1,690,884,588 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
797,977,407 |
797,977,407 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
487,675,000 |
105,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
37,285,417 |
37,285,417 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-110,785,127 |
|
-110,785,127 |
-110,785,127 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,512,585,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,715,791,147 |
|
5,702,887,036 |
5,836,126,337 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,715,791,147 |
|
5,702,887,036 |
5,836,126,337 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,820,000,000 |
|
10,820,000,000 |
10,820,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
10,820,000,000 |
10,820,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,705,242,440 |
|
2,705,242,440 |
2,705,242,440 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-741,617,948 |
|
|
-948,763,608 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
54,755,669 |
|
336,283,327 |
336,283,327 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-6,404,116,672 |
|
-7,209,875,123 |
-7,076,635,822 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-8,656,987,209 |
133,239,301 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,447,112,086 |
-7,209,875,123 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,368,131,207 |
|
15,728,906,867 |
16,980,659,003 |
|