TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
272,514,641,405 |
272,514,641,405 |
272,514,641,405 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,501,149 |
74,501,149 |
74,501,149 |
|
|
1. Tiền |
74,501,149 |
74,501,149 |
74,501,149 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,874,047,676 |
1,874,047,676 |
1,874,047,676 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,311,179,827 |
47,311,179,827 |
47,311,179,827 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,016,617,618 |
39,016,617,618 |
39,016,617,618 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,150,575,983 |
6,150,575,983 |
6,150,575,983 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,895,669,010 |
4,895,669,010 |
4,895,669,010 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,751,682,784 |
-2,751,682,784 |
-2,751,682,784 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
85,260,996,324 |
85,260,996,324 |
85,260,996,324 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
85,260,996,324 |
85,260,996,324 |
85,260,996,324 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
137,993,916,429 |
137,993,916,429 |
137,993,916,429 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,890,389,207 |
9,890,389,207 |
9,890,389,207 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
128,103,527,222 |
128,103,527,222 |
128,103,527,222 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
58,611,182,127 |
58,611,182,127 |
58,611,182,127 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,296,602,127 |
46,296,602,127 |
46,296,602,127 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
585,641,432 |
585,641,432 |
585,641,432 |
|
|
- Nguyên giá |
3,481,234,046 |
3,481,234,046 |
3,481,234,046 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,895,592,614 |
-2,895,592,614 |
-2,895,592,614 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,024,000 |
1,024,000 |
1,024,000 |
|
|
- Nguyên giá |
1,024,000 |
1,024,000 |
1,024,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,709,936,695 |
45,709,936,695 |
45,709,936,695 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,314,580,000 |
12,314,580,000 |
12,314,580,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
270,000,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,044,580,000 |
12,044,580,000 |
12,044,580,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
331,125,823,532 |
331,125,823,532 |
331,125,823,532 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
272,981,193,023 |
272,981,193,023 |
272,981,193,023 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
269,814,036,522 |
269,814,036,522 |
269,814,036,522 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,726,923,752 |
15,726,923,752 |
15,726,923,752 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
77,980,581,578 |
77,980,581,578 |
77,980,581,578 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,158,596,838 |
22,158,596,838 |
22,158,596,838 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
-109,826,788 |
-109,826,788 |
-109,826,788 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
51,727,927,154 |
51,727,927,154 |
51,727,927,154 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,001,735 |
22,001,735 |
22,001,735 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,167,156,501 |
3,167,156,501 |
3,167,156,501 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,009,913,180 |
1,009,913,180 |
1,009,913,180 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,147,831,656 |
2,147,831,656 |
2,147,831,656 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
58,144,630,509 |
58,144,630,509 |
58,144,630,509 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
58,144,630,509 |
58,144,630,509 |
58,144,630,509 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
46,350,620,000 |
46,350,620,000 |
46,350,620,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,497,910,000 |
20,497,910,000 |
20,497,910,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-220,000 |
-220,000 |
-220,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,944,138,823 |
1,944,138,823 |
1,944,138,823 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-11,694,043,676 |
-11,694,043,676 |
-11,694,043,676 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
331,125,823,532 |
331,125,823,532 |
331,125,823,532 |
|
|