1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,394,216,748 |
20,648,971,356 |
33,552,225,181 |
35,058,322,673 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,000 |
|
48,507,692 |
108,324,859 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,394,196,748 |
20,648,971,356 |
33,503,717,489 |
34,949,997,814 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,337,141,463 |
23,106,722,572 |
31,218,376,922 |
31,892,828,990 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,942,944,715 |
-2,457,751,216 |
2,285,340,567 |
3,057,168,824 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,032,713,457 |
859,308,151 |
1,430,830,163 |
2,294,206,054 |
|
7. Chi phí tài chính |
430,432,021 |
-610,937,188 |
3,299,997,113 |
1,601,024,431 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
880,385,315 |
906,348,243 |
848,093,014 |
899,075,206 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,423,969,812 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
728,388,482 |
1,870,146,668 |
2,027,448,740 |
2,473,386,885 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,276,383,329 |
4,154,597,432 |
5,231,427,035 |
5,069,313,622 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,769,404,902 |
-7,012,249,977 |
-6,842,702,158 |
-3,792,350,060 |
|
12. Thu nhập khác |
48,165,208 |
|
38,363 |
3,096,000 |
|
13. Chi phí khác |
13,390,935 |
1,912,332 |
120,881,599 |
186,858,285 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
34,774,273 |
-1,912,332 |
-120,843,236 |
-183,762,285 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-13,734,630,629 |
-7,014,162,309 |
-6,963,545,394 |
-3,976,112,345 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
52,135,987 |
42,315,081 |
46,265,980 |
36,491,108 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,683,174,789 |
-305,684,535 |
555,077,020 |
366,155,076 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-12,103,591,827 |
-6,750,792,855 |
-7,564,888,394 |
-4,378,758,529 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,004,126,346 |
-4,941,785,580 |
-3,871,203,574 |
926,502,794 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,099,465,481 |
-1,809,007,275 |
-3,693,684,820 |
-5,305,261,323 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-476 |
-259 |
-296 |
-144 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|