1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,992,535,999 |
5,664,404,627 |
8,394,216,748 |
20,648,971,356 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
20,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,992,535,999 |
5,664,404,627 |
8,394,196,748 |
20,648,971,356 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,999,176,430 |
14,636,696,261 |
12,337,141,463 |
23,106,722,572 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-6,006,640,431 |
-8,972,291,634 |
-3,942,944,715 |
-2,457,751,216 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
787,228,600 |
1,377,212,641 |
2,032,713,457 |
859,308,151 |
|
7. Chi phí tài chính |
560,090,509 |
777,422,027 |
430,432,021 |
-610,937,188 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
806,447,392 |
864,274,472 |
880,385,315 |
906,348,243 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-3,423,969,812 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,554,858,447 |
1,100,650,972 |
728,388,482 |
1,870,146,668 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,072,737,445 |
2,783,000,696 |
7,276,383,329 |
4,154,597,432 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-12,407,098,232 |
-12,256,152,688 |
-13,769,404,902 |
-7,012,249,977 |
|
12. Thu nhập khác |
566,801 |
3,406,080 |
48,165,208 |
|
|
13. Chi phí khác |
3,442,396 |
1,133 |
13,390,935 |
1,912,332 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,875,595 |
3,404,947 |
34,774,273 |
-1,912,332 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-12,409,973,827 |
-12,252,747,741 |
-13,734,630,629 |
-7,014,162,309 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,707,298 |
15,577,692 |
52,135,987 |
42,315,081 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-1,683,174,789 |
-305,684,535 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-12,433,681,125 |
-12,268,325,433 |
-12,103,591,827 |
-6,750,792,855 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,891,615,578 |
-10,156,659,643 |
-9,004,126,346 |
-4,941,785,580 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,542,065,547 |
-2,111,665,790 |
-3,099,465,481 |
-1,809,007,275 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,069 |
-559 |
-476 |
-259 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-1,069 |
|
|
|
|