MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 200,162,927,779 202,835,784,904 194,611,614,181 177,232,541,460
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 141,706,981,322 112,672,814,956 62,772,528,467 43,614,647,173
1. Tiền 43,606,981,322 50,772,814,956 41,272,528,467 32,114,647,173
2. Các khoản tương đương tiền 98,100,000,000 61,900,000,000 21,500,000,000 11,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,640,000,000 37,640,000,000 37,640,000,000 37,640,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 22,500,000,000 37,500,000,000 37,500,000,000 37,500,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 140,000,000 140,000,000 140,000,000 140,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,623,920,791 45,193,408,682 84,603,842,901 84,128,489,799
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,032,542,741 22,247,206,867 18,221,229,392 24,054,007,737
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,774,097,411 14,444,498,455 14,723,934,260 2,529,156,723
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 33,000,000,000 33,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,817,280,639 8,501,703,360 18,658,679,249 24,545,325,339
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,380,235,902 3,738,009,629 4,154,114,009 4,977,991,050
1. Hàng tồn kho 3,380,235,902 3,738,009,629 4,154,114,009 4,977,991,050
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,811,789,764 3,591,551,637 5,441,128,804 6,871,413,438
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,356,565,917 2,958,637,494 4,426,627,609 5,222,155,692
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,441,694,915 632,914,143 707,023,926 1,253,005,402
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,528,932 307,477,269 396,252,344
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 180,717,840,841 176,999,042,495 187,071,025,303 202,631,093,003
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 122,794,044,160 119,672,942,981 124,856,407,521 137,673,205,122
1. Tài sản cố định hữu hình 121,841,534,318 118,773,969,540 124,012,022,750 136,781,716,767
- Nguyên giá 147,765,081,917 148,201,787,888 154,902,287,824 171,575,593,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,923,547,599 -29,427,818,348 -30,890,265,074 -34,793,876,713
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 952,509,842 898,973,441 844,384,771 891,488,355
- Nguyên giá 1,388,220,000 1,388,220,000 1,388,220,000 1,488,860,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -435,710,158 -489,246,559 -543,835,229 -597,371,645
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,747,238,062 1,864,369,880 1,860,107,880 1,964,046,244
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,747,238,062 1,864,369,880 1,860,107,880 1,964,046,244
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,294,025,805 50,294,025,805 50,320,651,937 50,320,651,937
1. Đầu tư vào công ty con 50,320,651,937
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 50,294,025,805 50,294,025,805 50,320,651,937
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,882,532,814 5,167,703,829 10,033,857,965 12,673,189,700
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,882,532,814 5,167,703,829 10,033,857,965 12,673,189,700
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 380,880,768,620 379,834,827,399 381,682,639,484 379,863,634,463
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 112,284,971,924 108,391,614,217 95,993,007,785 89,012,992,007
I. Nợ ngắn hạn 32,352,252,690 36,650,571,186 56,031,068,006 48,872,607,737
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,220,240,357 9,393,126,699 17,385,255,898 18,314,313,002
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,092,474 23,359,937 10,851,006 9,920,220
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,502,019,288 2,280,461,192 1,150,862,770 1,895,925,055
4. Phải trả người lao động 5,444,271,955 12,616,995,139 15,602,223,076 8,030,477,075
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,829,528,396 5,528,279,297 1,911,155,310 5,405,491,973
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,003,636
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,653,023,772 1,844,157,813 1,415,221,898 1,476,593,389
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,267,411,025 17,069,644,100 12,802,233,075
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 690,076,448 689,776,448 1,485,853,948 937,653,948
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 79,932,719,234 71,741,043,031 39,961,939,779 40,140,384,270
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 51,208,966,014 42,674,143,964 25,604,499,864 25,604,499,864
9. Trái phiếu chuyển đổi 28,686,866,859 29,030,012,706 14,320,553,554 14,505,884,406
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,886,361 6,886,361 6,886,361
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 268,595,796,696 271,443,213,182 285,689,631,699 290,850,642,456
I. Vốn chủ sở hữu 268,595,796,696 271,443,213,182 285,689,631,699 290,850,642,456
1. Vốn góp của chủ sở hữu 95,999,820,000 95,999,820,000 110,999,820,000 110,999,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 95,999,820,000 95,999,820,000 110,999,820,000 110,999,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 84,222,264,600 84,222,264,600 84,910,337,994 84,877,337,994
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 2,007,406,784 2,007,406,784 1,319,333,390 1,319,333,390
4. Vốn khác của chủ sở hữu 416,894,111 416,894,111 416,894,111 416,894,111
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,143,730,451 4,143,730,451 4,143,730,451 4,143,730,451
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 21,243,074,210 21,604,281,798 22,591,085,481
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61,204,115,848 63,410,023,026 62,295,233,955 66,502,441,029
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,080,607,695 32,286,514,873 27,475,406,247 4,003,219,852
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,123,508,153 31,123,508,153 34,819,827,708 62,499,221,177
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,601,564,902
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 380,880,768,620 379,834,827,399 381,682,639,484 379,863,634,463
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.