MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 240,127,070,194 137,242,623,981 144,059,026,488 76,842,140,840
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 240,127,070,194 137,242,623,981 144,059,026,488 76,842,140,840
4. Giá vốn hàng bán 219,820,535,467 124,788,323,143 134,024,794,879 69,216,161,027
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,306,534,727 12,454,300,838 10,034,231,609 7,625,979,813
6. Doanh thu hoạt động tài chính 301,033,203 572,662,600 270,509,984 169,443,180
7. Chi phí tài chính 4,952,262,112 3,669,148,452 1,617,631,320 1,039,235,481
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,952,262,112 3,669,136,753 1,617,320,965 1,039,143,546
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 105,886,982 315,036,053 432,841,947 16,494,545
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,072,200,980 7,927,452,157 7,930,149,656 6,248,744,773
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,477,217,856 1,115,326,776 324,118,670 490,948,194
12. Thu nhập khác 1,046,213,177 607,310,756 672,832,911 72,680,608
13. Chi phí khác 52,373,455 943,686,455 662,619,555 311,860,367
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 993,839,722 -336,375,699 10,213,356 -239,179,759
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,471,057,578 778,951,077 334,332,026 251,768,435
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 557,419,918 213,844,755 84,242,258 64,301,305
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,913,637,660 565,106,322 250,089,768 187,467,130
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,913,637,660 565,106,322 250,089,768 187,467,130
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 709 209 93 69
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.