1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
554,179,277,178 |
251,104,572,491 |
240,127,070,194 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
554,179,277,178 |
251,104,572,491 |
240,127,070,194 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
525,535,362,913 |
225,840,396,693 |
219,820,535,467 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
28,643,914,265 |
25,264,175,798 |
20,306,534,727 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
5,076,604,633 |
491,333,507 |
301,033,203 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,967,884,397 |
6,158,475,759 |
4,952,262,112 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,967,884,397 |
5,842,373,622 |
4,952,262,112 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
223,164,008 |
112,339,679 |
105,886,982 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
19,597,983,499 |
17,044,649,227 |
14,072,200,980 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
8,931,486,994 |
2,440,044,640 |
1,477,217,856 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,278,247,903 |
357,897,213 |
1,046,213,177 |
|
13. Chi phí khác |
|
912,566,827 |
145,235,293 |
52,373,455 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
365,681,076 |
212,661,920 |
993,839,722 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
9,297,168,070 |
2,652,706,560 |
2,471,057,578 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,094,930,897 |
648,709,119 |
557,419,918 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
7,202,237,173 |
2,003,997,441 |
1,913,637,660 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
7,202,237,173 |
2,003,997,441 |
1,913,637,660 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,694 |
742 |
709 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|