1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
419,441,346,362 |
495,919,530,635 |
481,128,557,494 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
419,441,346,362 |
495,919,530,635 |
481,128,557,494 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
393,113,702,514 |
462,785,245,232 |
450,746,926,630 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
26,327,643,848 |
33,134,285,403 |
30,381,630,864 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
303,205,719 |
100,259,518 |
94,814,550 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,569,295,959 |
4,068,872,472 |
2,203,161,520 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,569,295,959 |
4,068,872,472 |
2,203,161,520 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
239,449,487 |
285,238,235 |
255,379,516 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
17,971,162,874 |
20,838,597,981 |
22,088,329,300 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
5,850,941,247 |
7,952,850,501 |
5,917,591,938 |
|
12. Thu nhập khác |
|
398,375,547 |
1,703,108,264 |
3,374,481,415 |
|
13. Chi phí khác |
|
226,545,312 |
947,817,072 |
711,672,107 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
171,830,235 |
755,291,192 |
2,662,809,308 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
6,022,771,482 |
8,708,141,693 |
8,580,401,246 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,053,985,010 |
2,267,279,770 |
1,897,844,821 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
4,968,786,472 |
6,440,861,923 |
6,682,556,425 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
4,968,786,472 |
6,440,861,923 |
6,682,556,425 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
4,311 |
4,358 |
3,931 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|