TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
131,850,846,605 |
133,002,611,221 |
109,448,146,777 |
100,910,836,265 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,665,475,810 |
2,470,422,149 |
13,232,393,487 |
1,379,186,357 |
|
1. Tiền |
6,665,475,810 |
2,470,422,149 |
8,212,754,407 |
1,379,186,357 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5,019,639,080 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,290,000,000 |
12,737,000,000 |
2,713,000,000 |
2,130,505,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,290,000,000 |
12,737,000,000 |
2,713,000,000 |
2,130,505,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,485,241,086 |
62,632,412,952 |
40,091,918,944 |
37,812,648,402 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
53,050,251,117 |
40,893,792,369 |
24,933,105,455 |
23,776,362,362 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,342,790,448 |
20,884,463,628 |
13,935,733,314 |
13,998,927,047 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,790,255,341 |
3,552,212,775 |
3,921,135,995 |
3,885,414,813 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,698,055,820 |
-2,698,055,820 |
-2,698,055,820 |
-3,848,055,820 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
56,440,563,519 |
54,338,853,478 |
53,336,946,366 |
59,586,846,026 |
|
1. Hàng tồn kho |
56,440,563,519 |
54,338,853,478 |
53,336,946,366 |
59,586,846,026 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
969,566,190 |
823,922,642 |
73,887,980 |
1,650,480 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
226,001,138 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,813,470 |
78,254,172 |
72,237,500 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
721,751,582 |
745,668,470 |
1,650,480 |
1,650,480 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,081,563,423 |
22,232,632,854 |
16,206,643,022 |
10,350,003,459 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,652,796,867 |
8,790,456,244 |
7,509,743,959 |
5,097,394,398 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,152,305,982 |
8,381,304,899 |
7,191,932,154 |
4,870,922,133 |
|
- Nguyên giá |
33,670,432,218 |
33,478,996,763 |
33,417,996,763 |
28,657,641,032 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,518,126,236 |
-25,097,691,864 |
-26,226,064,609 |
-23,786,718,899 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
500,490,885 |
409,151,345 |
317,811,805 |
226,472,265 |
|
- Nguyên giá |
1,826,790,811 |
1,826,790,811 |
1,826,790,811 |
1,826,790,811 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,326,299,926 |
-1,417,639,466 |
-1,508,979,006 |
-1,600,318,546 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,428,766,556 |
13,442,176,610 |
8,696,899,063 |
5,252,609,061 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,428,766,556 |
13,442,176,610 |
8,696,899,063 |
5,252,609,061 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
150,932,410,028 |
155,235,244,075 |
125,654,789,799 |
111,260,839,724 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
112,624,793,103 |
118,429,450,490 |
89,945,529,458 |
75,601,489,615 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
112,624,793,103 |
118,429,450,490 |
89,945,529,458 |
75,601,489,615 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,885,207,693 |
38,035,501,713 |
30,787,385,544 |
32,805,314,373 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,928,822,766 |
29,268,941,221 |
18,450,004,496 |
15,138,208,933 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,558,416,046 |
4,217,697,620 |
3,812,659,773 |
5,777,854,565 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
443,341,084 |
418,368,553 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
426,220,245 |
1,532,463,226 |
261,574,787 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
540,433,085 |
284,736,764 |
1,863,173,141 |
4,330,979,373 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
59,387,343,969 |
44,825,082,660 |
33,744,213,347 |
16,366,426,532 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
319,108,866 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
579,240,433 |
265,027,286 |
583,177,286 |
764,337,286 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
38,307,616,925 |
36,805,793,585 |
35,709,260,341 |
35,659,350,109 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
38,307,616,925 |
36,805,793,585 |
35,709,260,341 |
35,659,350,109 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
104,470,000 |
104,470,000 |
104,470,000 |
104,470,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-780,000 |
-780,000 |
-780,000 |
-780,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,134,429,484 |
7,134,429,484 |
7,134,429,484 |
7,134,429,484 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
1,171,140,857 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
250,089,768 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,069,497,441 |
2,567,674,101 |
1,471,140,857 |
1,421,230,625 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,003,997,441 |
1,913,637,660 |
565,106,322 |
250,089,768 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,065,500,000 |
654,036,441 |
906,034,535 |
1,171,140,857 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
150,932,410,028 |
155,235,244,075 |
125,654,789,799 |
111,260,839,724 |
|