TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
267,643,591,634 |
233,622,061,518 |
163,938,971,998 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,167,502,433 |
13,212,341,064 |
8,568,797,074 |
|
|
1. Tiền |
41,167,502,433 |
12,702,341,064 |
8,568,797,074 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
510,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,255,217,030 |
83,873,541,072 |
91,974,060,801 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,521,904,402 |
58,024,444,343 |
76,784,014,437 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,087,941,987 |
27,460,943,966 |
17,575,240,331 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,825,370,641 |
762,480,825 |
313,912,393 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-180,000,000 |
-2,374,328,062 |
-2,699,106,360 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
156,923,388,944 |
131,411,696,993 |
57,960,912,767 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
156,923,388,944 |
131,411,696,993 |
57,960,912,767 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,297,483,227 |
5,124,482,389 |
5,435,201,356 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,929,214,797 |
1,650,863,038 |
876,264,056 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
43,449,204 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
8,041,310 |
126,527,078 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,368,268,430 |
3,465,578,041 |
4,388,961,018 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,405,842,604 |
16,649,667,780 |
18,978,867,603 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,532,133,368 |
12,143,405,093 |
14,261,637,384 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,523,290,419 |
7,860,834,823 |
9,850,157,375 |
|
|
- Nguyên giá |
29,938,662,871 |
30,383,059,139 |
34,225,911,932 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,415,372,452 |
-22,522,224,316 |
-24,375,754,557 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,219,307,042 |
3,325,381,677 |
3,576,077,472 |
|
|
- Nguyên giá |
2,550,790,910 |
3,590,046,365 |
4,299,137,274 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-331,483,868 |
-264,664,688 |
-723,059,802 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,078,974,649 |
957,188,593 |
835,402,537 |
|
|
- Nguyên giá |
1,826,790,811 |
1,826,790,811 |
1,826,790,811 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-747,816,162 |
-869,602,218 |
-991,388,274 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
710,561,258 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,870,709,236 |
4,503,262,687 |
4,717,230,219 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,870,709,236 |
4,503,262,687 |
3,686,799,020 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
286,049,434,238 |
250,271,729,298 |
182,917,839,601 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
260,714,364,510 |
216,968,456,632 |
147,948,721,767 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
258,694,859,764 |
214,818,104,973 |
138,779,669,254 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
66,305,953,903 |
60,650,458,810 |
48,524,154,843 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
124,303,634,079 |
116,444,095,944 |
46,786,015,328 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,304,416,880 |
14,682,490,442 |
12,210,563,965 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
571,990,425 |
206,764,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,256,685,631 |
507,109,539 |
5,685,660,277 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
211,512,060 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,019,504,746 |
2,150,351,659 |
9,169,052,513 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
288,074,424 |
108,074,424 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,302,291,668 |
2,042,277,235 |
1,691,093,047 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,335,069,728 |
33,303,272,666 |
34,969,117,832 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
25,335,069,728 |
33,303,272,666 |
34,969,117,832 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,500,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
104,470,000 |
104,470,000 |
104,470,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,759,198,769 |
7,444,777,102 |
9,319,509,025 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,741,410,732 |
7,213,486,182 |
6,682,556,425 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
286,049,434,238 |
250,271,729,298 |
182,917,839,601 |
|
|