1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
59,509,220,570 |
105,887,783,986 |
76,248,892,863 |
145,133,347,813 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
59,509,220,570 |
105,887,783,986 |
76,248,892,863 |
145,133,347,813 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,475,600,113 |
76,097,843,927 |
60,744,384,203 |
117,820,237,899 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,033,620,457 |
29,789,940,059 |
15,504,508,660 |
27,313,109,914 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
605,933,238 |
917,411,261 |
743,154,351 |
659,733,623 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,254,221,645 |
16,149,018,098 |
14,707,672,892 |
18,802,753,921 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,385,332,050 |
14,558,333,222 |
1,539,990,119 |
9,170,089,616 |
|
12. Thu nhập khác |
276,536,915 |
301,370,159 |
319,620,294 |
152,201,596 |
|
13. Chi phí khác |
485,815,468 |
342,739,155 |
297,961,730 |
88,240,021 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-209,278,553 |
-41,368,996 |
21,658,564 |
63,961,575 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,176,053,497 |
14,516,964,226 |
1,561,648,683 |
9,234,051,191 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,235,210,699 |
2,903,392,846 |
312,329,736 |
1,846,810,238 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,940,842,798 |
11,613,571,380 |
1,249,318,947 |
7,387,240,953 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,940,842,798 |
11,613,571,380 |
1,249,318,947 |
7,387,240,953 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|